Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gaz Metan vs Đội bóng Dinamo București 24/04/2021

Gaz Metan GAZ

Chi tiết trận đấu

Đội bóng Dinamo București DIN
Gaz Metan GAZ

Phỏng đoán

Đội bóng Dinamo București DIN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 61%
    1
  • 37%
    x
  • 2%
    2
  • Gaz Metan GAZ

    Chi tiết trận đấu

    Đội bóng Dinamo București DIN
    5 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    5 (4)
    11
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    4
    Thủ môn cứu thua
    1
    11
    Fouls
    19
    0
    Thẻ đỏ
    1
    2
    Thẻ vàng
    6
    21
    Đá phạt
    13
    1
    Đá phạt góc
    5
    2
    Ngoại vi
    2
    19
    Ném biên
    27

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Gaz Metan GAZ

    Số liệu thống kê H2H

    Đội bóng Dinamo București DIN
    • 40% 2thắng
    • 0rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 9
    • 11
    • Thẻ vàng
    • 23
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 2
    TTG 23/04/22 01:00
    Gaz Metan Gaz Metan Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
    0 1
    TTG 19/02/22 01:55
    Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București Gaz Metan Gaz Metan
    4 0
    TTG 16/10/21 01:30
    Gaz Metan Gaz Metan Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
    2 1
    TTG 24/04/21 01:30
    Gaz Metan Gaz Metan Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
    4 1
    TTG 28/01/21 02:00
    Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București Gaz Metan Gaz Metan
    2 1

    Resultados mais recentes: Gaz Metan

    Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

    Gaz Metan GAZ

    Bảng xếp hạng

    Đội bóng Dinamo București DIN
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 7 1 2 15:5 10 54
    2 10 3 3 4 13:14 -1 45
    3 10 3 3 4 9:11 -2 41
    4 10 5 2 3 11:8 3 40
    5 10 3 2 5 10:15 -5 33
    6 10 3 1 6 13:18 -5 31
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 20 5 5 57:22 35 65
    2 30 19 7 4 42:15 27 64
    3 30 16 10 4 33:14 19 58
    4 30 10 15 5 43:31 12 45
    5 30 10 14 6 30:26 4 44
    6 30 11 9 10 39:36 3 42
    7 30 10 10 10 33:41 -8 40
    8 30 10 9 11 24:26 -2 39
    9 30 9 11 10 38:39 -1 38
    10 30 9 10 11 26:36 -10 37
    11 30 9 6 15 33:41 -8 33
    12 30 8 8 14 32:40 -8 32
    13 30 6 13 11 36:37 -1 31
    14 30 7 6 17 26:41 -15 27
    15 30 5 11 14 28:40 -12 26
    16 30 7 4 19 29:64 -35 25
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 9 4 4 1 7:3 4 36
    2 9 4 3 2 15:10 5 32
    3 9 5 1 3 9:4 5 32
    4 9 4 1 4 7:9 -2 32
    5 9 5 2 2 11:8 3 31
    6 9 3 2 4 10:7 3 31
    7 9 3 3 3 6:7 -1 28
    8 9 4 1 4 6:9 -3 26
    9 9 1 2 6 6:12 -6 24
    10 9 2 1 6 7:15 -8 20
    • UEFA Europa League Qualification
    • Relegation
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 6:3 3 10
    2 5 3 0 2 8:3 5 9
    3 5 3 0 2 7:7 0 9
    4 5 2 1 2 6:7 -1 7
    5 5 1 2 2 5:6 -1 5
    6 5 1 2 2 6:7 -1 5
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 12 2 1 35:7 28 38
    2 15 8 5 2 22:7 15 29
    3 15 8 4 3 15:8 7 28
    4 15 6 5 4 13:12 1 23
    5 15 6 4 5 19:14 5 22
    6 15 5 6 4 18:17 1 21
    7 15 4 8 3 21:15 6 20
    8 15 5 4 6 15:18 -3 19
    9 15 4 6 5 18:18 0 18
    10 15 5 3 7 15:19 -4 18
    11 15 4 5 6 17:19 -2 17
    12 15 3 7 5 21:24 -3 16
    13 15 4 4 7 17:20 -3 16
    14 15 4 2 9 14:27 -13 14
    15 15 3 4 8 14:21 -7 13
    16 15 2 5 8 9:20 -11 11
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 2 0 12:6 6 11
    2 4 3 0 1 4:2 2 9
    3 5 2 2 1 5:3 2 8
    4 5 2 1 2 8:4 4 7
    5 4 2 1 1 4:1 3 7
    6 5 2 0 3 3:4 -1 6
    7 4 1 2 1 1:1 0 5
    8 4 1 1 2 3:5 -2 4
    9 5 0 1 4 2:8 -6 1
    10 4 0 0 4 1:7 -6 0
    # Tập đoàn Championship round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 7:2 5 13
    2 5 2 1 2 5:5 0 7
    3 5 2 1 2 4:5 -1 7
    4 5 2 1 2 7:7 0 7
    5 5 1 0 4 7:11 -4 3
    6 5 0 2 3 3:8 -5 2
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 20:8 12 35
    2 15 8 6 1 18:6 12 30
    3 15 8 3 4 22:15 7 27
    4 15 7 5 3 17:16 1 26
    5 15 6 7 2 22:16 6 25
    6 15 4 9 2 17:14 3 21
    7 15 5 5 5 9:8 1 20
    8 15 5 5 5 20:21 -1 20
    9 15 5 5 5 20:22 -2 20
    10 15 5 4 6 15:24 -9 19
    11 15 4 4 7 15:20 -5 16
    12 15 3 6 6 15:13 2 15
    13 15 4 3 8 18:22 -4 15
    14 15 4 2 9 12:20 -8 14
    15 15 3 2 10 15:37 -22 11
    16 15 1 6 8 11:21 -10 9
    # Tập đoàn Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 3 1 1 7:7 0 10
    2 5 3 0 2 3:4 -1 9
    3 4 2 2 0 2:0 2 8
    4 5 2 1 2 5:2 3 7
    5 5 2 1 2 5:6 -1 7
    6 4 2 1 1 4:5 -1 7
    7 5 2 1 2 6:8 -2 7
    8 4 1 1 2 4:4 0 4
    9 4 1 1 2 3:4 -1 4
    10 4 1 1 2 2:3 -1 4

    Sự kiện trận đấu

    FC Dinamo Bucuresti 1948 đã không thể thắng trong 8 trận gần đây nhất.

    Octavian Deaconu là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho Gaz Metan Medias với 7 bàn. Deian Cristian Sorescu đã ghi 4 bàn cho FC Dinamo Bucuresti 1948.

    Octavian Deaconu đã hỗ trợ nhiều bàn thắng nhất cho Gaz Metan Medias với 4 lần. Deian Cristian Sorescu là cầu thủ hỗ trợ nhiều nhất cho FC Dinamo Bucuresti 1948 (6 lần).

    Bryan Alceus bị nhiều thẻ vàng (8) hơn tất cả các cầu thủ khác ở Gaz Metan Medias. Alexandru Rauta của FC Dinamo Bucuresti 1948 bị 10 thẻ.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    24 Tháng Tư 2021, 01:30
    Trọng tài:
    Calin Iulian, România
    Sân vận động:
    Stadionul Gaz Metan, Medias, România
    Dung tích:
    7814