Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Viitorul Constanta

Viitorul Constanta

Romani
Romani

Viitorul Constanta Resultados mais recentes

TTG 31/05/21 01:30
ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe ACS Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Viitorul Constanta Viitorul Constanta
1 0
TTG 28/05/21 01:30
Chindia Targoviste Chindia Targoviste Viitorul Constanta Viitorul Constanta
2 3
TTG 26/05/21 23:30
Chindia Targoviste Chindia Targoviste Viitorul Constanta Viitorul Constanta
0 0
TTG 19/05/21 23:30
Viitorul Constanta Viitorul Constanta Astra Giurgiu Astra Giurgiu
1 0
TTG 15/05/21 01:30
Chindia Targoviste Chindia Targoviste Viitorul Constanta Viitorul Constanta
0 2
TTG 09/05/21 21:30
Viitorul Constanta Viitorul Constanta Arges Pitesti Arges Pitesti
1 0
TTG 05/05/21 19:15
Hermannstadt Hermannstadt Viitorul Constanta Viitorul Constanta
0 0
TTG 02/05/21 23:30
Viitorul Constanta Viitorul Constanta Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
1 2
TTG 29/04/21 19:30
CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi Viitorul Constanta Viitorul Constanta
0 3
TTG 27/04/21 01:30
Voluntari Voluntari Viitorul Constanta Viitorul Constanta
1 0

Viitorul Constanta Bàn

# Hình thức Liga I TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 20 5 5 57:22 35 65
2 30 19 7 4 42:15 27 64
3 30 16 10 4 33:14 19 58
4 30 10 15 5 43:31 12 45
5 30 10 14 6 30:26 4 44
6 30 11 9 10 39:36 3 42
7 30 10 10 10 33:41 -8 40
8 30 10 9 11 24:26 -2 39
9 30 9 11 10 38:39 -1 38
10 30 9 10 11 26:36 -10 37
11 30 9 6 15 33:41 -8 33
12 30 8 8 14 32:40 -8 32
13 30 6 13 11 36:37 -1 31
14 30 7 6 17 26:41 -15 27
15 30 5 11 14 28:40 -12 26
16 30 7 4 19 29:64 -35 25
  • Championship round
  • Relegation Round
# Hình thức Relegation round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 4 1 7:3 4 36
2 9 4 3 2 15:10 5 32
3 9 5 1 3 9:4 5 32
4 9 4 1 4 7:9 -2 32
5 9 5 2 2 11:8 3 31
6 9 3 2 4 10:7 3 31
7 9 3 3 3 6:7 -1 28
8 9 4 1 4 6:9 -3 26
9 9 1 2 6 6:12 -6 24
10 9 2 1 6 7:15 -8 20
  • UEFA Europa League Qualification
  • Relegation

Viitorul Constanta Biệt đội

Phía trước Quốc tịch Tuổi tác Chiều cao Kiến tạo Sản phẩm thay thế
Đức 33 191 17 4 1 1 - 6
Romani 33 175 4 - - - - 3
Latvia 30 180 6 - - - - 4
Viitorul Constanta
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Viitorul Constanta
  • Viết tắt:
    VIT
  • Giám đốc:
    Anghel, Catalin
  • Sân vận động:
    Stadionul Viitorul