Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud vs Unirea Alba Iulia 08/12/2024

Ai sẽ thắng?

  • CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
  • Vẽ
  • Unirea Alba Iulia
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud GBN

Chi tiết trận đấu

Unirea Alba Iulia UAI
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Phỏng đoán

10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud không thua

10 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải bóng đá hạng 3 không thua

3 / 4 trong số các trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Unirea Alba Iulia

Cá cược:Nhân đôi cơ hội -1X

Tỷ lệ cược

CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud GBN

Số liệu thống kê đối sánh trước

Unirea Alba Iulia UAI
10 Diêm

7 - Thắng

3 - Rút thăm

0 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+25

29

4

Ghi bàn

Thừa nhận

+12

17

5

  • 2.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.5
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 33
  • Bàn thắng
  • 22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud GBN

Số liệu thống kê H2H

Unirea Alba Iulia UAI
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 11
  • Ghi bàn
  • 4
  • 3
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/12/24 20:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud Unirea Alba Iulia Unirea Alba Iulia
2 2
TTG 05/10/24 20:00
Unirea Alba Iulia Unirea Alba Iulia CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
1 1
TTG 25/11/23 20:00
Unirea Alba Iulia Unirea Alba Iulia CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
0 1
TTG 22/09/23 22:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud Unirea Alba Iulia Unirea Alba Iulia
6 1
TTG 12/03/22 21:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud Unirea Alba Iulia Unirea Alba Iulia
1 0

Resultados mais recentes: CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud

Resultados mais recentes: Unirea Alba Iulia

CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud GBN

Bảng xếp hạng

Unirea Alba Iulia UAI
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 39:11 28 35
2 15 10 3 2 47:19 28 33
Rapid Brodoc
3 15 9 1 5 31:21 10 28
4 15 8 3 4 21:22 -1 27
5 15 6 4 5 16:18 -2 22
6 15 5 6 4 18:10 8 21
Thể thao Miroslava
7 15 3 5 7 13:25 -12 14
8 15 3 2 10 17:37 -20 11
9 15 2 4 9 12:29 -17 10
10 15 2 2 11 10:32 -22 8
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 34:11 23 35
2 15 10 4 1 38:10 28 34
AFC Viitorul Onesti
3 15 10 0 5 31:20 11 30
4 15 9 2 4 27:18 9 29
5 15 8 0 7 21:13 8 24
Aerostar
6 15 6 2 7 12:20 -8 20
CS Thể thao Liesti
7 15 5 2 8 20:25 -5 17
8 15 3 2 10 14:33 -19 11
9 15 2 4 9 15:34 -19 10
10 15 2 0 13 8:36 -28 0
ACS KSE Targu Secuiesc
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 5 1 29:10 19 32
Csm Fetesti
2 15 7 5 3 27:17 10 26
3 15 7 4 4 25:16 9 25
4 15 8 1 6 24:15 9 25
5 15 8 1 6 18:19 -1 25
6 15 7 2 6 16:19 -3 23
Csm Medgidia
7 15 6 4 5 19:17 2 22
Csm Medgidia
8 15 5 3 7 21:26 -5 18
9 15 3 5 7 18:21 -3 14
10 15 0 0 15 5:42 -37 0
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 3 1 35:6 29 36
2 15 9 2 4 18:11 7 29
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
3 15 7 5 3 27:13 14 26
4 15 8 2 5 27:20 7 26
Scm Dunarea Giurgiu
5 15 6 4 5 21:14 7 22
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
6 15 6 3 6 14:21 -7 21
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
7 15 5 2 8 20:24 -4 17
Oltul Curtisoara
8 15 4 4 7 17:21 -4 16
CS Thể thao Rosiorii
9 15 4 1 10 14:29 -15 13
CSM Alexandria
10 15 2 0 13 9:43 -34 6
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 14 0 1 41:7 34 42
Csl Stefanestii de Jos
2 15 12 0 3 42:20 22 36
FC Pucioasa
3 15 7 4 4 16:12 4 25
4 15 5 5 5 21:19 2 20
Đội bóng ACS FC Dinamo Bucuresti
5 15 5 4 6 18:17 1 19
CS Electrosid Titu
6 15 5 2 8 21:25 -4 17
CSM Flacara Moreni
7 15 4 5 6 11:17 -6 17
8 15 4 2 9 14:21 -7 14
9 15 3 5 7 19:31 -12 14
10 15 1 3 11 11:45 -34 6
Tunari
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 30:10 20 33
2 15 8 4 3 31:17 14 28
Tricolorul Breaza
3 15 8 4 3 28:14 14 28
ASF Zarnesti
4 15 7 6 2 22:9 13 27
5 15 6 3 6 20:18 2 21
ASF Zarnesti
6 15 6 2 7 25:25 0 20
7 15 5 3 7 18:31 -13 18
CS Gheorgheni
8 15 4 5 6 16:24 -8 17
9 15 3 4 8 20:22 -2 13
10 15 0 2 13 5:45 -40 2
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K
1 15 10 4 1 43:11 32 34
2 15 9 5 1 31:9 22 32
3 15 9 5 1 28:13 15 32
4 15 6 7 2 27:13 14 25
5 15 5 4 6 24:21 3 19
6 15 5 3 7 14:24 -10 18
7 15 5 2 8 18:24 -6 17
8 15 4 5 6 17:28 -11 17
9 15 2 2 11 10:35 -25 8
10 15 1 1 13 5:39 -34 4
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 3 0 28:4 24 39
2 15 9 3 3 27:15 12 30
Sparta Ramnicu Valcea
3 15 8 3 4 36:22 14 27
CS Vulturii Farcașești
4 15 6 4 5 23:25 -2 22
Unirea Bascov
5 15 5 5 5 16:16 0 20
Viitorul Daesti
6 15 5 4 6 19:21 -2 19
Gilortul Targu Carbunesti
7 15 4 2 9 12:24 -12 14
8 15 3 5 7 18:33 -15 14
Jiul Petrosani
9 15 2 5 8 24:24 0 11
Ramnicu Valcea
10 15 1 6 8 19:38 -19 9
ACSO Filiasi
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 3 3 37:12 25 30
Ghiroda
2 15 8 3 4 26:19 7 27
CSC Peciu Nou
3 15 8 3 4 16:13 3 27
Avantul Periam
4 15 7 4 4 21:12 9 25
ACS Viitorul Arad
5 15 6 7 2 20:12 8 25
Lotus Baile Felix
6 15 5 4 6 13:17 -4 19
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
7 15 6 1 8 8:12 -4 19
CS Minerul Lupeni
8 15 5 2 8 16:25 -9 17
CS Timisul Sag
9 15 4 1 10 13:25 -12 13
Gloria Lunca Teuz Cermei
10 15 1 4 10 12:35 -23 7
Progresul Pecica
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 3 2 35:17 18 33
Satu Mare
2 14 9 4 1 25:11 14 31
3 15 9 2 4 28:18 10 29
4 15 8 4 3 29:14 15 28
5 15 8 3 4 28:16 12 27
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
6 14 6 3 5 21:14 7 21
7 15 3 3 9 13:26 -13 12
8 15 3 1 11 14:36 -22 10
9 15 2 4 9 11:36 -25 10
10 15 1 3 11 12:28 -16 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 22:2 20 21
2 8 6 2 0 26:7 19 20
Rapid Brodoc
3 8 6 2 0 16:6 10 20
4 8 6 1 1 20:13 7 19
5 8 5 1 2 14:9 5 16
6 7 4 1 2 12:3 9 13
AS Usv Iasi
7 8 2 3 3 7:11 -4 9
8 7 1 4 2 5:9 -4 7
9 7 2 1 4 8:13 -5 7
10 7 2 1 4 7:14 -7 7
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 0 2 20:8 12 18
2 7 5 2 0 26:5 21 17
Csm Adjud 1946
3 8 5 1 2 21:8 13 16
4 8 5 1 2 9:8 1 16
CS Thể thao Liesti
5 8 5 0 3 15:8 7 15
6 8 5 0 3 13:6 7 15 CS Thể thao Liesti
7 7 3 1 3 13:9 4 10
8 7 2 1 4 6:11 -5 7
9 7 1 3 3 8:12 -4 6
10 7 2 0 5 5:9 -4 6
ACS KSE Targu Secuiesc
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 1 0 17:4 13 22
Dunărea Călărași
2 8 6 1 1 16:3 13 19
3 7 6 0 1 13:6 7 18
4 7 5 2 0 15:6 9 17
5 7 5 1 1 15:2 13 16
6 8 4 3 1 12:8 4 15
Csm Medgidia
7 7 4 1 2 9:8 1 13
Csm Medgidia
8 8 2 4 2 13:10 3 10
9 7 2 2 3 10:10 0 8
10 8 0 0 8 3:22 -19 0
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 23:2 21 19
2 8 5 2 1 15:7 8 17
CS Thể thao Rosiorii
3 8 5 2 1 10:5 5 17
CS Thể thao Rosiorii
4 8 5 1 2 14:6 8 16
5 8 4 2 2 17:11 6 14
Scm Dunarea Giurgiu
6 7 4 2 1 7:3 4 14
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
7 8 3 2 3 12:7 5 11
CSM Alexandria
8 7 3 0 4 7:10 -3 9
CSM Alexandria
9 7 2 1 4 11:11 0 7
Oltul Curtisoara
10 7 1 0 6 5:19 -14 3
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 7 0 0 22:3 19 21
Hiệp hội Câu lạc bộ Thể thaoội Thể thao
2 8 7 0 1 26:12 14 21
FC Pucioasa
3 8 4 2 2 12:8 4 14
Đội bóng ACS FC Dinamo Bucuresti
4 8 4 2 2 7:5 2 14
5 7 4 1 2 8:5 3 13
CS Electrosid Titu
6 8 3 3 2 15:17 -2 12
7 7 3 1 3 10:8 2 10
Csl Stefanestii de Jos
8 7 3 1 3 6:7 -1 10
9 7 2 2 3 4:6 -2 8
10 8 1 3 4 9:24 -15 6
Đội bóng ACS FC Dinamo Bucuresti
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 16:2 14 19
2 8 6 1 1 16:5 11 19
3 8 5 3 0 21:9 12 18
ASF Zarnesti
4 8 4 3 1 15:7 8 15
5 8 4 2 2 10:4 6 14
ASF Zarnesti
6 8 4 2 2 15:11 4 14 Plopeni
7 7 4 1 2 12:9 3 13
AS Thành phố Sr Brasov
8 7 3 2 2 7:8 -1 11
9 7 3 1 3 15:9 6 10
10 7 0 2 5 4:20 -16 2
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K
1 8 7 1 0 22:7 15 22
2 8 5 3 0 29:5 24 18
3 8 4 2 2 15:9 6 14
4 7 3 4 0 11:4 7 13
5 7 3 2 2 14:7 7 11
6 7 3 2 2 6:8 -2 11
7 8 2 2 4 7:14 -7 8
8 7 1 2 4 8:12 -4 5
9 7 1 0 6 4:15 -11 3
10 8 0 1 7 1:19 -18 1
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 14:2 12 19
2 8 6 1 1 18:9 9 19
Unirea Bascov
3 8 5 2 1 22:12 10 17
CS Vulturii Farcașești
4 8 4 2 2 10:9 1 14
Jiul Petrosani
5 7 3 2 2 9:8 1 11
Ramnicu Valcea
6 7 3 0 4 7:8 -1 9
7 8 2 3 3 13:19 -6 9
Gilortul Targu Carbunesti
8 7 1 4 2 6:7 -1 7
Viitorul Daesti
9 7 1 3 3 12:10 2 6
Ramnicu Valcea
10 8 1 2 5 7:20 -13 5
ACSO Filiasi
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 24:6 18 17
CS Timisul Sag
2 8 5 2 1 9:3 6 17
Ghiroda
3 8 5 2 1 8:2 6 17
Gloria Lunca Teuz Cermei
4 7 5 1 1 16:7 9 16
CSC Peciu Nou
5 8 4 1 3 5:4 1 13
Progresul Pecica
6 8 4 1 3 10:14 -4 13
CS Minerul Lupeni
7 7 3 3 1 13:7 6 12
Lotus Baile Felix
8 7 1 2 4 7:10 -3 5
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
9 7 1 1 5 6:10 -4 4
Gloria Lunca Teuz Cermei
10 7 1 1 5 7:14 -7 4
Progresul Pecica
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 20:8 12 19
Olimpia Satu Mare
2 8 6 0 2 17:8 9 18
3 7 5 1 1 21:11 10 16
Satu Mare
4 8 5 1 2 14:9 5 16
5 7 4 2 1 15:7 8 14
6 7 3 3 1 15:6 9 12
7 7 2 1 4 5:9 -4 7
8 7 1 2 4 4:9 -5 5
9 8 1 1 6 7:14 -7 4
10 7 0 3 4 3:14 -11 3
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 2 2 17:9 8 14
2 7 4 1 2 21:12 9 13
FC Soimii Gura Humorului
3 7 3 0 4 11:8 3 9
4 8 1 5 2 6:7 -1 8
Thể thao Miroslava
5 8 2 1 5 8:16 -8 7
6 7 2 1 4 5:16 -11 7
7 7 1 3 3 2:9 -7 6
8 8 1 1 6 10:23 -13 4
9 7 0 1 6 5:18 -13 1
10 8 0 1 7 2:19 -17 1
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 1 0 13:3 10 19
2 8 5 2 1 12:5 7 17
AFC Viitorul Onesti
3 7 4 2 1 12:10 2 14
4 7 4 0 3 11:12 -1 12
5 7 3 0 4 8:7 1 9
Aerostar
6 8 2 1 5 7:16 -9 7
7 7 1 1 5 3:12 -9 4 Vointa Limpezis
8 8 1 1 6 8:22 -14 4
9 8 1 1 6 7:22 -15 4
10 8 0 0 8 3:27 -24 0
CSM Ramnicu Sarat
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 2 4 1 12:6 6 10
Csm Fetesti
2 8 3 1 4 7:11 -4 10
Gloria Baneasa
3 8 3 1 4 11:16 -5 10
4 8 2 3 3 12:11 1 9
5 8 3 0 5 9:13 -4 9
6 7 2 1 4 7:9 -2 7
Csm Fetesti
7 8 2 1 5 5:13 -8 7
8 7 1 3 3 9:13 -4 6
9 7 1 1 5 5:11 -6 4
10 7 0 0 7 2:20 -18 0
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 12:4 8 17
2 8 5 0 3 11:8 3 15
CS Thể thao Rosiorii
3 7 4 0 3 10:9 1 12
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
4 7 2 4 1 13:7 6 10
5 8 3 1 4 9:13 -4 10
Scm Dunarea Giurgiu
6 7 1 2 4 6:7 -1 5
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
7 7 1 2 4 5:14 -9 5
CS Thể thao Rosiorii
8 8 1 1 6 7:19 -12 4
Scm Dunarea Giurgiu
9 7 1 1 5 4:16 -12 4
AFC Turris Oltul Turnu Măgurele
10 8 1 0 7 4:24 -20 3
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 7 0 1 19:4 15 21
Csl Stefanestii de Jos
2 7 5 0 2 16:8 8 15
Tunari
3 7 3 2 2 9:7 2 11
4 8 1 4 3 5:10 -5 7
5 8 2 1 5 11:17 -6 7
CSM Flacara Moreni
6 8 1 3 4 10:12 -2 6
Csl Stefanestii de Jos
7 7 1 3 3 9:11 -2 6
ACS Petrolul 52 2
8 8 2 0 6 10:15 -5 6
9 7 0 2 5 4:14 -10 2
10 7 0 0 7 2:21 -19 0
Tunari
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 2 1 16:6 10 14
Tricolorul Breaza
2 8 4 2 2 14:8 6 14
3 7 3 3 1 7:2 5 12
4 7 3 1 3 7:5 2 10 Olimpic Cetate Râșnov
5 7 2 1 4 10:14 -4 7
Olimpic Cetate Râșnov
6 8 1 3 4 9:16 -7 6
7 8 1 2 5 6:22 -16 5
CS Gheorgheni
8 8 0 3 5 5:13 -8 3
9 7 0 1 6 9:20 -11 1
10 8 0 0 8 1:25 -24 0
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K
1 8 6 1 1 20:5 15 19
2 7 5 1 1 14:6 8 16
3 8 3 5 0 13:6 7 14
4 8 4 0 4 10:12 -2 12
5 7 2 4 1 6:6 0 10
6 7 3 1 3 7:10 -3 10
7 8 1 3 4 11:20 -9 6
8 7 1 2 4 9:12 -3 5
9 8 1 2 5 6:20 -14 5
10 7 1 0 6 4:20 -16 3
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 14:2 12 20
2 8 4 1 3 10:9 1 13
CS Vulturii Farcașești
3 7 3 2 2 9:6 3 11
Sparta Ramnicu Valcea
4 7 3 1 3 14:10 4 10
ACSO Filiasi
5 7 2 2 3 13:16 -3 8
Unirea Bascov
6 8 2 2 4 10:13 -3 8
Gilortul Targu Carbunesti
7 8 1 2 5 12:14 -2 5
Sparta Ramnicu Valcea
8 7 1 2 4 5:14 -9 5
Jiul Petrosani
9 8 1 2 5 5:16 -11 5
10 7 0 4 3 12:18 -6 4
Unirea Bascov
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 2 2 6:7 -1 14
Ghiroda
2 7 4 1 2 13:6 7 13
Ghiroda
3 8 3 4 1 7:5 2 13
Gloria Lunca Teuz Cermei
4 8 3 2 3 10:12 -2 11
Đại học Khoa học Ứng dụng Politehnica Timișoara
5 7 3 1 3 8:11 -3 10
Avantul Periam
6 8 3 0 5 7:15 -8 9
CSC Peciu Nou
7 7 2 2 3 12:9 3 8
ACS Viitorul Arad
8 7 2 0 5 3:8 -5 6
CS Minerul Lupeni
9 7 1 1 5 6:11 -5 4
CS Timisul Sag
10 8 0 3 5 5:21 -16 3
ACS Viitorul Arad
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 14:6 8 17
SCM Zalau
2 7 5 2 0 10:4 6 17
3 7 4 1 2 14:9 5 13
4 7 2 4 1 12:6 6 10
5 7 3 0 4 6:8 -2 9
6 7 2 2 3 8:8 0 8
Đội thể thao ACS Vulturul 2020 Mintiul Gherlii
7 8 2 1 5 9:17 -8 7
8 8 2 1 5 8:22 -14 7
9 8 1 0 7 9:27 -18 3
10 7 0 2 5 5:14 -9 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười Hai 2024, 20:00