Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Unirea Alba Iulia vs CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud 25/11/2023

Unirea Alba Iulia UAI

Chi tiết trận đấu

CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud GBN
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:1

Phỏng đoán

7 / 10 số trận gần nhất Unirea Alba Iulia trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

7 / 10 trận gần nhất có trong Giải bóng đá hạng 3 có ít hơn 2 bàn thắng

2 / 2 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 số trận gần nhất CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng

6 / 10 trận gần nhất có trong Giải bóng đá hạng 3 có ít hơn 2 bàn thắng

Cá cược:Tổng - Xỉu (1.5)

Tỷ lệ cược

2.95
Unirea Alba Iulia UAI

Số liệu thống kê đối sánh trước

CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud GBN
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+3

10

7

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

16

6

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.6
  • 0.7
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 52.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 41.2'
  • 1.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 17
  • Bàn thắng
  • 22

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Unirea Alba Iulia UAI

Số liệu thống kê H2H

CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud GBN
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 11
  • 4
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 08/12/24 20:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud Unirea Alba Iulia Unirea Alba Iulia
2 2
TTG 05/10/24 20:00
Unirea Alba Iulia Unirea Alba Iulia CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
1 1
TTG 25/11/23 20:00
Unirea Alba Iulia Unirea Alba Iulia CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud
0 1
TTG 22/09/23 22:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud Unirea Alba Iulia Unirea Alba Iulia
6 1
TTG 12/03/22 21:00
CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud Unirea Alba Iulia Unirea Alba Iulia
1 0

Resultados mais recentes: Unirea Alba Iulia

Resultados mais recentes: CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud

Unirea Alba Iulia UAI

Bảng xếp hạng

CS Gloria 2018 Bistrita-Nasaud GBN
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 5 2 26:13 13 32
2 16 10 1 5 25:14 11 31
3 16 9 1 6 27:20 7 28
4 16 7 3 6 25:19 6 24
5 16 5 6 5 23:21 2 21
6 16 5 5 6 23:26 -3 20
Thể thao Miroslava
7 16 4 3 9 15:22 -7 15
8 16 4 2 10 16:32 -16 14
9 16 5 2 9 19:32 -13 5
CSM Bucovina Radauti
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 16 1 1 66:6 60 49
2 18 14 0 4 58:16 42 42
3 18 11 2 5 38:28 10 35
4 18 9 3 6 41:27 14 30
CSM Ramnicu Sarat
5 18 9 2 7 47:34 13 29
6 18 7 1 10 26:36 -10 22
7 18 6 1 11 23:71 -48 19
8 18 4 3 11 24:47 -23 15
CS Thể thao Liesti
9 18 4 2 12 23:37 -14 14
10 18 2 1 15 14:58 -44 7
Viitorul Ianca
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 3 1 51:16 35 45
2 18 13 2 3 43:22 21 41
Đội thể thao Agricola Borcea
3 18 10 4 4 37:24 13 34
Dunărea Călărași
4 18 10 2 6 41:33 8 32
5 18 7 3 8 38:42 -4 24
Progresul Fundulea
6 18 6 2 10 29:37 -8 20
Voluntari II
7 18 5 1 12 33:39 -6 16
Progresul Fundulea
8 18 5 1 12 24:37 -13 16
CSA Axiopolis Thể Thao Cernavoda
9 18 4 3 11 11:37 -26 15
Voluntari II
10 18 3 5 10 22:42 -20 14
Progresul Fundulea
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 2 3 41:14 27 41
Ghiroda
2 18 10 7 1 29:16 13 37
3 18 10 3 5 35:25 10 33
4 18 9 2 7 30:29 1 29
5 18 7 4 7 24:27 -3 25
6 18 5 6 7 21:21 0 21
FC Pucioasa
7 18 6 3 9 26:32 -6 21
8 18 3 7 8 15:20 -5 16
Ramnicu Valcea
9 18 4 4 10 27:40 -13 16
10 18 2 4 12 21:45 -24 10
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 13 3 2 41:12 29 42
Ramnicu Valcea
2 18 12 4 2 55:23 32 40
3 18 11 4 3 38:19 19 37
4 18 9 6 3 27:15 12 33
5 18 8 5 5 28:14 14 29
6 18 5 4 9 16:29 -13 19
7 18 5 1 12 25:33 -8 16
8 18 4 4 10 26:36 -10 16
9 18 3 4 11 17:46 -29 13
10 18 2 1 15 11:57 -46 7
Odorheiu Secuiesc
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 11 4 3 39:13 26 37
2 18 11 2 5 26:16 10 35
3 18 10 3 5 31:18 13 33
4 18 9 5 4 34:28 6 32
5 18 8 2 8 29:27 2 26
6 18 8 2 8 32:27 5 24
7 18 5 5 8 15:20 -5 20
8 18 5 4 9 17:34 -17 19
9 18 4 4 10 17:28 -11 16
10 18 2 3 13 12:41 -29 9
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 4 2 53:21 32 40
CS Dinamo București
2 18 12 2 4 50:20 30 38
3 18 9 7 2 44:19 25 34
4 18 10 4 4 48:29 19 34
5 18 9 1 8 46:40 6 28
6 18 8 1 9 34:43 -9 25
7 18 6 3 9 30:37 -7 21
8 18 6 2 10 29:35 -6 20
9 18 3 2 13 22:59 -37 11
10 18 1 2 15 16:69 -53 5
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 14 4 0 51:12 39 46
2 18 12 3 3 40:14 26 39
CSC Peciu Nou
3 18 11 3 4 37:20 17 36
Bihor Oradea
4 18 9 5 4 35:26 9 32
5 18 9 4 5 36:24 12 31
6 18 7 2 9 30:40 -10 23
7 18 6 1 11 24:38 -14 19
8 18 3 3 12 15:32 -17 12
ACB Ineu
9 18 3 2 13 16:45 -29 11
10 18 1 3 14 13:46 -33 6
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 4 2 36:14 22 40
2 18 10 4 4 22:12 10 34
3 18 10 3 5 32:17 15 33
4 18 9 4 5 31:15 16 31
5 18 8 5 5 28:25 3 29
6 18 7 4 7 30:26 4 25
7 18 7 3 8 25:33 -8 24
8 18 3 6 9 20:27 -7 15
9 18 1 7 10 20:45 -25 10
10 18 1 4 13 9:39 -30 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 33:14 19 41
2 18 9 6 3 31:19 12 33
SCM Zalau
3 18 8 4 6 29:17 12 28
4 18 8 3 7 29:26 3 27
5 18 7 6 5 19:17 2 27
6 18 7 3 8 23:30 -7 24
7 18 5 3 10 21:28 -7 18
8 18 3 8 7 20:24 -4 17
Olimpia Satu Mare
9 18 4 5 9 22:39 -17 17
10 18 3 5 10 18:31 -13 14
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 9 2 5 2 10:11 -1 43
2 9 5 3 1 10:3 7 42
3 9 1 5 3 5:9 -4 39
4 9 1 5 3 9:11 -2 36
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 9 4 3 2 19:11 8 56
2 9 5 2 2 14:14 0 44
3 9 2 3 4 12:14 -2 42
4 9 3 0 6 8:14 -6 37
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 9 8 1 0 27:5 22 74
2 9 3 2 4 16:11 5 53
3 9 2 4 3 10:16 -6 40
4 9 0 3 6 6:27 -21 38
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 9 7 2 0 26:5 21 68
2 9 3 2 4 10:12 -2 52
3 9 3 2 4 9:16 -7 45
4 9 1 2 6 12:24 -12 37
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 9 6 0 3 20:13 7 59
2 9 3 2 4 12:11 1 48
3 9 4 2 3 18:18 0 47
4 9 2 2 5 15:23 -8 37
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 0 2 17:10 7 63
CS Paulesti
2 9 4 0 5 17:20 -3 52
3 9 4 0 5 16:13 3 49
4 9 3 0 6 12:19 -7 42
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 9 5 3 1 17:10 7 53
2 9 4 3 2 16:11 5 48
3 9 2 3 4 9:13 -4 46
4 9 2 1 6 9:17 -8 39
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 9 5 3 1 25:16 9 58
2 9 3 1 5 13:21 -8 48
3 9 3 4 2 19:17 2 47
4 9 2 2 5 17:20 -3 42
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 18:3 15 69
CSC Peciu Nou
2 9 4 3 2 14:10 4 54
3 9 2 1 6 7:14 -7 43
4 9 1 2 6 9:21 -12 37
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K
1 9 5 3 1 19:7 12 58
2 9 5 2 2 15:10 5 50
3 9 2 1 6 9:15 -6 41
4 9 3 0 6 11:22 -11 40
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 17:3 14 36
2 5 3 1 1 13:3 10 31
3 6 2 0 4 9:8 1 21
4 5 0 0 5 1:26 -25 14
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 3 4 3 15:14 1 40
2 10 7 3 0 22:9 13 38
3 10 3 4 3 18:19 -1 37
4 10 4 2 4 21:16 5 32
5 10 4 3 3 18:13 5 32
6 10 1 0 9 3:26 -23 20
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 10 7 2 1 27:11 16 52
2 9 5 3 1 19:9 10 40
3 10 5 2 3 19:11 8 31
4 9 3 1 5 14:25 -11 29
5 10 3 2 5 15:21 -6 18
6 10 0 2 8 12:29 -17 17
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 5 1 4 17:13 4 40
2 10 6 1 3 12:10 2 39
3 10 5 3 2 19:15 4 34
4 10 3 3 4 12:15 -3 28
5 10 2 3 5 10:14 -4 24
6 10 2 3 5 16:19 -3 23
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 4 3 3 14:12 2 40
2 10 6 0 4 11:9 2 39
3 10 5 2 3 18:12 6 38
4 10 6 1 3 16:10 6 35
CS Paulesti
5 10 5 2 3 15:13 2 33
6 10 0 0 10 7:25 -18 10
AFC Campulung Muscel 2022
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 0 4 24:17 7 47
2 10 4 3 3 14:12 2 31
3 10 5 0 5 15:15 0 31
4 10 3 2 5 12:13 -1 30
5 10 5 3 2 20:14 6 25
Viitorul Onesti
6 10 2 2 6 13:27 -14 21
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 7 1 2 20:6 14 42
2 10 5 1 4 18:14 4 40
3 10 4 1 5 15:16 -1 39
4 10 6 0 4 23:16 7 37
5 10 5 1 4 15:18 -3 32
6 10 1 0 9 5:26 -21 12
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 0 2 40:15 25 52
2 10 5 1 4 25:18 7 41
3 10 3 3 4 17:28 -11 33
4 10 3 0 7 19:35 -16 29
5 10 5 2 3 16:19 -3 22
6 10 2 2 6 25:27 -2 19
Vointa Lupac
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 0 2 30:10 20 55
2 10 4 3 3 12:14 -2 38
3 10 5 3 2 18:12 6 37
4 10 2 4 4 14:16 -2 22
5 10 2 3 5 11:23 -12 20
6 10 1 3 6 12:22 -10 12
  • Relegation
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 8 1 1 24:10 14 54
2 10 6 1 3 23:11 12 44
3 10 4 3 3 19:21 -2 39
Industria Galda
4 10 3 3 4 19:18 1 27
5 10 3 0 7 11:22 -11 16
6 10 1 2 7 9:23 -14 15
  • Relegation
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 1 2 15:8 7 16
2 8 5 0 3 13:8 5 15
3 8 4 1 3 15:10 5 13
4 8 3 4 1 10:9 1 13
CSM Bacau
5 8 3 3 2 7:7 0 12
6 8 4 0 4 15:17 -2 12
CSM Bucovina Radauti
7 8 2 4 2 12:10 2 10
8 8 3 1 4 9:9 0 10
9 8 3 0 5 9:16 -7 9
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 35:4 31 24
2 9 8 0 1 38:8 30 24
3 9 7 1 1 28:10 18 22
Viitorul Sutesti
4 9 7 1 1 24:13 11 22
5 9 6 1 2 28:11 17 19
6 9 6 0 3 17:25 -8 18
7 9 4 1 4 15:12 3 13
8 9 4 0 5 16:14 2 12
9 9 2 3 4 10:23 -13 9
CS Thể thao Liesti
10 9 2 1 6 9:20 -11 7
Viitorul Ianca
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 27:9 18 25
2 9 8 1 0 23:8 15 25
Đội thể thao Agricola Borcea
3 9 7 1 1 27:14 13 22
4 9 6 3 0 25:9 16 21
5 9 5 1 3 17:11 6 16
Voluntari II
6 9 5 1 3 22:19 3 16
Progresul Fundulea
7 9 4 0 5 17:15 2 12
Afumati
8 9 4 0 5 17:17 0 12
CSA Axiopolis Thể Thao Cernavoda
9 9 2 3 4 15:17 -2 9
Afumati
10 9 2 2 5 5:15 -10 8
Voluntari II
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 1 1 20:5 15 22
Ghiroda
2 9 5 2 2 14:10 4 17
3 9 4 4 1 13:8 5 16
4 9 5 0 4 17:15 2 15
5 9 5 0 4 14:15 -1 15
6 9 4 2 3 20:18 2 14
7 9 3 3 3 12:10 2 12
Blejoi
8 9 1 5 3 8:11 -3 8
9 9 2 1 6 9:21 -12 7
10 9 1 3 5 9:20 -11 6
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 9 0 0 31:6 25 27
2 9 7 2 0 28:10 18 23
3 9 6 2 1 19:5 14 20
4 9 6 2 1 16:7 9 20
5 9 5 4 0 11:3 8 19
6 9 4 2 3 19:15 4 14
7 9 3 1 5 10:21 -11 10
8 9 2 3 4 9:16 -7 9
9 9 2 1 6 12:11 1 7
10 9 1 1 7 8:27 -19 4
Odorheiu Secuiesc
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 29:4 25 25
2 9 6 1 2 15:6 9 19
3 9 6 1 2 14:6 8 19
4 9 5 3 1 22:15 7 18
5 9 5 1 3 17:8 9 16
6 9 4 2 3 19:14 5 14
7 9 4 2 3 11:7 4 14
8 9 4 2 3 8:10 -2 14
9 9 2 2 5 13:15 -2 8
10 9 2 2 5 6:13 -7 8
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 31:6 25 23
2 9 7 2 0 32:10 22 23
3 9 7 0 2 32:8 24 21
4 9 6 3 0 31:11 20 21
5 9 6 1 2 21:11 10 19
6 9 5 1 3 20:9 11 16
7 9 5 0 4 25:25 0 15
8 9 4 2 3 17:12 5 14
9 9 2 1 6 13:23 -10 7
10 9 0 2 7 8:27 -19 2
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 27:6 21 25
2 9 7 2 0 29:5 24 23
CSC Peciu Nou
3 9 6 2 1 23:11 12 20
4 9 5 1 3 18:14 4 16
5 9 4 3 2 19:9 10 15
6 9 4 0 5 14:20 -6 12
7 9 3 1 5 13:18 -5 10
8 9 2 2 5 11:14 -3 8
9 9 2 1 6 9:16 -7 7
10 9 0 2 7 2:19 -17 2
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 0 1 23:6 17 24
2 9 6 2 1 19:6 13 20
3 9 6 2 1 12:4 8 20
4 9 6 2 1 14:8 6 20
5 9 5 2 2 16:7 9 17
6 9 5 2 2 12:13 -1 17
7 9 2 4 3 12:13 -1 10
8 9 2 3 4 11:14 -3 9
9 9 1 2 6 5:18 -13 5
10 9 0 3 6 13:27 -14 3
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 22:9 13 23
2 9 6 0 3 12:7 5 18
3 9 5 2 2 17:12 5 17
4 9 4 3 2 15:12 3 15
Cluj Sanatatya
5 9 4 2 3 18:8 10 14
6 9 3 5 1 13:11 2 14
7 9 4 2 3 15:15 0 14
8 9 3 2 4 11:12 -1 11
9 9 2 3 4 7:11 -4 9
10 9 1 3 5 5:13 -8 6
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 4 2 2 0 4:1 3 8
2 5 2 2 1 6:5 1 8
3 4 1 3 0 6:4 2 6
4 5 1 2 2 3:5 -2 5
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 12:3 9 11
2 4 3 1 0 9:5 4 10
3 5 2 1 2 8:7 1 7
4 4 2 0 2 5:4 1 6
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 18:3 15 15
2 5 3 1 1 13:3 10 10
3 4 1 3 0 5:4 1 6
4 4 0 1 3 3:10 -7 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 5 5 0 0 16:2 14 15
2 5 3 0 2 7:6 1 9
3 4 0 2 2 6:8 -2 2
4 4 0 2 2 3:9 -6 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 0 1 11:4 7 12
2 4 2 1 1 9:8 1 7
3 4 2 1 1 9:10 -1 7
4 5 1 1 3 6:8 -2 4
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 11:4 7 15
CS Paulesti
2 4 3 0 1 8:4 4 9
3 5 3 0 2 9:9 0 9
4 4 1 0 3 5:12 -7 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 5 1 3 1 8:8 0 6
2 4 1 1 2 4:7 -3 4
3 5 1 0 4 3:10 -7 3
4 4 0 1 3 2:9 -7 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 15:8 7 11
2 4 1 2 1 10:9 1 5
3 5 1 1 3 6:12 -6 4
4 4 1 0 3 6:8 -2 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 8:3 5 11
CSC Peciu Nou
2 5 2 2 1 8:6 2 8
3 4 0 0 4 2:10 -8 0
4 4 0 0 4 1:10 -9 0
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 2 0 14:2 12 11
2 4 2 1 1 8:6 2 7
3 4 2 0 2 7:6 1 6
4 5 2 0 3 6:5 1 6
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 11:1 10 9
2 3 2 1 0 11:1 10 7
3 3 1 0 2 2:3 -1 3
4 2 0 0 2 1:10 -9 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 11:4 7 13
2 5 3 1 1 12:5 7 10
3 5 2 2 1 10:7 3 8
4 5 2 2 1 7:5 2 8
5 5 1 2 2 9:11 -2 5
6 5 0 0 5 0:16 -16 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 11:7 4 10
2 5 2 2 1 12:7 5 8
3 5 2 0 3 6:6 0 6
4 4 2 0 2 8:11 -3 6
5 5 1 1 3 5:14 -9 4
6 5 0 2 3 5:14 -9 2
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 12:3 9 13
2 5 4 1 0 11:5 6 13
3 5 4 0 1 9:6 3 12
4 5 3 2 0 8:4 4 11
5 5 2 1 2 10:7 3 7
6 5 1 2 2 5:6 -1 5
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 11:3 8 15
CS Paulesti
2 5 4 0 1 10:4 6 12
3 5 4 0 1 7:3 4 12
4 5 3 2 0 8:3 5 11
5 5 2 2 1 8:6 2 8
6 5 0 0 5 5:13 -8 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 15:5 10 15
2 5 3 2 0 11:5 6 11
Viitorul Onesti
3 5 3 0 2 10:6 4 9
4 5 3 0 2 7:6 1 9
5 5 2 2 1 7:4 3 8
6 5 2 1 2 10:12 -2 7
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 11:3 8 12
2 5 4 0 1 14:7 7 12
3 5 3 0 2 11:6 5 9
4 5 2 1 2 6:5 1 7
5 5 1 1 3 7:11 -4 4
6 5 0 0 5 3:12 -9 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 24:8 16 12
2 5 3 1 1 11:6 5 10
3 5 2 2 1 11:11 0 8
4 5 2 0 3 11:11 0 6
5 5 1 1 3 13:15 -2 4
Vointa Lupac
6 5 1 0 4 5:16 -11 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 21:6 15 12
2 5 4 0 1 11:5 6 12
3 5 2 3 0 5:2 3 9
4 5 2 1 2 12:9 3 7
5 5 1 2 2 5:6 -1 5
6 5 1 2 2 5:10 -5 5
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 1 0 15:6 9 13
2 5 3 1 1 12:5 7 10
3 5 3 0 2 10:6 4 9
4 5 2 0 3 6:9 -3 6
5 5 1 2 2 10:11 -1 5
Industria Galda
6 5 1 1 3 6:9 -3 4
# Tập đoàn 1 TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 2 0 19:6 13 20
2 8 5 1 2 12:6 6 16
3 8 4 0 4 12:12 0 12
4 8 3 2 3 10:9 1 11
5 8 3 2 3 11:11 0 11
6 8 2 1 5 13:17 -4 7
Thể thao Miroslava
7 8 1 2 5 6:13 -7 5
8 8 1 2 5 7:16 -9 5
9 8 1 2 5 4:15 -11 5
Thể thao Miroslava
# Tập đoàn 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 8 1 0 31:2 29 25
2 9 6 0 3 20:8 12 18
3 9 4 1 4 14:15 -1 13
4 9 3 1 5 19:23 -4 10
5 9 3 1 5 10:22 -12 10
6 9 2 2 5 13:17 -4 8
CSM Ramnicu Sarat
7 9 2 0 7 14:24 -10 6
Viitorul Ianca
8 9 0 1 8 8:25 -17 1
9 9 0 1 8 6:46 -40 1
10 9 0 0 9 5:38 -33 0
Unirea Branistea
# Tập đoàn 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 2 1 24:7 17 20
2 9 5 1 3 20:14 6 16
3 9 4 1 4 12:15 -3 13
Dunărea Călărași
4 9 3 1 5 14:19 -5 10
5 9 2 2 5 16:23 -7 8
Afumati
6 9 2 1 6 6:22 -16 7
Afumati
7 9 1 2 6 7:25 -18 5
Progresul Fundulea
8 9 1 1 7 16:24 -8 4
Progresul Fundulea
9 9 1 1 7 7:20 -13 4
Đội thể thao Agricola Borcea
10 9 1 1 7 12:26 -14 4
Progresul Fundulea
# Tập đoàn 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 16:8 8 21
2 9 6 1 2 21:9 12 19
3 9 5 3 1 18:10 8 18
4 9 5 0 4 17:12 5 15
5 9 4 2 3 16:14 2 14
6 9 2 3 4 9:11 -2 9
FC Pucioasa
7 9 2 2 5 7:9 -2 8
Ramnicu Valcea
8 9 2 2 5 10:17 -7 8
9 9 0 3 6 12:24 -12 3
10 9 0 2 7 7:22 -15 2
# Tập đoàn 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 27:13 14 17
2 9 5 2 2 22:12 10 17
3 9 4 3 2 10:6 4 15
Ramnicu Valcea
4 9 4 2 3 16:12 4 14
5 9 3 1 5 7:13 -6 10
6 9 2 3 4 9:9 0 9
7 9 3 0 6 13:22 -9 9
8 9 0 3 6 7:25 -18 3
9 9 1 0 8 3:30 -27 3
10 9 0 2 7 7:21 -14 2
# Tập đoàn 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 1 3 12:10 2 16
2 9 4 2 3 16:12 4 14
3 9 4 2 3 12:13 -1 14
4 9 3 3 3 10:9 1 12
5 9 4 0 5 13:13 0 12
6 9 3 1 5 12:19 -7 10
7 9 2 2 5 4:13 -9 8
8 9 1 3 5 4:13 -9 6
9 9 1 2 6 9:24 -15 5
10 9 0 1 8 6:28 -22 1
# Tập đoàn 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 22:15 7 17
CS Dinamo București
2 9 5 2 2 18:12 6 17
3 9 4 1 4 21:15 6 13
4 9 3 4 2 13:8 5 13
5 9 3 2 4 16:19 -3 11
6 9 2 1 6 13:25 -12 7
7 9 2 0 7 13:32 -19 6
8 9 1 1 7 9:26 -17 4
9 9 1 1 7 9:36 -27 4
10 9 1 0 8 8:42 -34 3
# Tập đoàn 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 24:6 18 21
2 9 4 4 1 17:12 5 16
3 9 5 1 3 14:9 5 16
Bihor Oradea
4 9 5 1 3 17:15 2 16
5 9 5 1 3 11:9 2 16
6 9 3 2 4 16:20 -4 11
7 9 3 0 6 11:20 -9 9
8 9 1 1 7 4:18 -14 4
ACB Ineu
9 9 1 1 7 11:27 -16 4
10 9 1 1 7 7:29 -22 4
# Tập đoàn 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 1 3 19:12 7 16
2 9 4 4 1 13:8 5 16
3 9 4 2 3 15:8 7 14
4 9 4 2 3 10:8 2 14
5 9 4 1 4 13:11 2 13
6 9 2 3 4 14:17 -3 9
7 9 2 1 6 13:20 -7 7
8 9 1 4 4 7:18 -11 7
9 9 1 2 6 8:14 -6 5
10 9 0 2 7 4:21 -17 2
# Tập đoàn 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 3 1 16:7 9 18
SCM Zalau
2 9 5 3 1 11:5 6 18
3 9 4 2 3 11:9 2 14
4 9 2 5 2 15:11 4 11
Olimpia Satu Mare
5 9 3 1 5 12:14 -2 10
6 9 3 1 5 8:15 -7 10
7 9 1 6 2 7:10 -3 9
8 9 2 1 6 10:16 -6 7
9 9 1 2 6 11:20 -9 5
10 9 1 0 8 9:28 -19 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 6:2 4 10
2 4 0 3 1 4:6 -2 3
3 4 0 3 1 2:4 -2 3
4 5 0 2 3 3:7 -4 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K
1 5 2 1 2 5:9 -4 7
2 4 1 1 2 7:8 -1 4
3 5 1 0 4 3:10 -7 3
4 4 0 2 2 4:7 -3 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 9:2 7 10
2 5 1 1 3 5:12 -7 4
3 5 0 2 3 3:17 -14 2
4 4 0 1 3 3:8 -5 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 0 2 6:7 -1 9
2 4 2 2 0 10:3 7 8
3 5 1 0 4 6:16 -10 3
4 4 0 2 2 3:6 -3 2
# Tập đoàn Promotion Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K
1 4 2 1 1 6:3 3 7
2 5 2 1 2 9:8 1 7
3 4 2 0 2 9:9 0 6
4 5 0 1 4 6:15 -9 1
# Tập đoàn Promotion Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 0 3 7:7 0 6
2 4 2 0 2 6:6 0 6
3 5 1 0 4 8:9 -1 3
4 4 1 0 3 8:11 -3 3
# Tập đoàn Promotion Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 9:2 7 12
2 5 3 2 0 12:4 8 11
3 4 1 3 0 6:3 3 6
4 5 2 0 3 7:8 -1 6
# Tập đoàn Promotion Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K
1 5 2 2 1 9:8 1 8
2 4 2 1 1 10:8 2 7
3 4 2 0 2 7:9 -2 6
4 5 1 2 2 11:12 -1 5
# Tập đoàn Promotion Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 10:0 10 12
2 4 2 1 1 6:4 2 7
3 5 2 1 2 6:4 2 7
4 5 1 2 2 7:11 -4 5
# Tập đoàn Promotion Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 7:4 3 10
2 4 2 1 1 5:5 0 7
3 5 1 0 4 4:16 -12 3
4 4 0 1 3 3:10 -7 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 1 TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 1 0 2 7:5 2 3
3 2 1 0 1 2:2 0 3
4 3 0 0 3 0:16 -16 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 10 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 11:5 6 11
2 5 2 2 1 9:8 1 8
3 5 2 1 2 11:8 3 7
4 5 1 2 2 5:7 -2 5
5 5 1 1 3 9:11 -2 4
6 5 1 0 4 3:10 -7 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 2 TC T V Đ BT KD K
1 5 4 1 0 16:4 12 13
2 5 3 2 0 13:5 8 11
3 4 3 1 0 7:2 5 10
4 5 2 1 2 10:7 3 7
5 5 1 1 3 6:14 -8 4
6 5 0 0 5 7:15 -8 0
# Tập đoàn Relegation Round, Group 3 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 1 2 3:4 -1 7
2 5 1 2 2 8:10 -2 5
3 5 1 1 3 5:8 -3 4
4 5 1 0 4 5:10 -5 3
5 5 0 2 3 6:12 -6 2
6 5 0 1 4 4:11 -7 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 4 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 0 2 7:7 0 9
2 5 2 0 3 4:6 -2 6
3 5 1 2 2 8:8 0 5
4 5 1 1 3 5:7 -2 4
5 5 1 1 3 6:9 -3 4
6 5 0 0 5 2:12 -10 0
AFC Campulung Muscel 2022
# Tập đoàn Relegation Round, Group 5 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 1 2 9:9 0 7
2 5 1 3 1 7:6 1 6
3 5 2 0 3 5:9 -4 6
4 5 1 0 4 9:12 -3 3
5 5 1 0 4 5:9 -4 3
6 5 0 1 4 3:15 -12 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 6 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 9:3 6 10
2 5 3 0 2 8:5 3 9
3 5 3 0 2 12:10 2 9
4 5 3 0 2 9:13 -4 9
5 5 1 1 3 4:7 -3 4
6 5 1 0 4 2:14 -12 3
# Tập đoàn Relegation Round, Group 7 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 16:7 9 12
2 5 3 0 2 5:8 -3 9
3 5 2 0 3 14:12 2 6
4 5 2 0 3 14:19 -5 6
5 5 1 3 1 6:17 -11 6
6 5 1 1 3 12:12 0 4
# Tập đoàn Relegation Round, Group 8 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 9:4 5 12
2 5 1 3 1 7:7 0 6
3 5 2 0 3 7:12 -5 6
4 5 1 1 3 6:17 -11 4
5 5 0 3 2 2:7 -5 3
6 5 0 1 4 7:12 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round, Group 9 TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 9:4 5 12
2 5 3 1 1 9:10 -1 10
3 5 3 0 2 11:6 5 9
4 5 0 3 2 9:12 -3 3
5 5 1 0 4 5:13 -8 3
6 5 0 1 4 3:14 -11 1

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười Một 2023, 20:00