Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSA Steaua vs Voluntari 09/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSA Steaua CSA

Số liệu thống kê H2H

Voluntari VOL
  • 67% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 33% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 4
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 22/02/25 19:30
CSA Steaua CSA Steaua Voluntari Voluntari
2 1
TTG 09/10/21 16:00
CSA Steaua CSA Steaua Voluntari Voluntari
2 1
TTG 04/09/21 16:00
CSA Steaua CSA Steaua Voluntari Voluntari
1 2

Resultados mais recentes: CSA Steaua

Resultados mais recentes: Voluntari

CSA Steaua CSA

Bảng xếp hạng

Voluntari VOL
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
7 0 0 0 0 0:0 0
  • Relegation
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CSC 1599 Selimbar
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
CSM Slatina
7 0 0 0 0 0:0 0
Chindia Târgoviște
  • Relegation
  • Relegation Playoffs
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 14 2 3 37:17 20 44
CSA Steaua
2 19 11 8 0 24:8 16 41
3 19 12 2 5 30:19 11 38
4 19 10 4 5 31:22 9 34
5 19 9 7 3 19:10 9 34
6 19 9 6 4 27:16 11 33
Resita
7 19 8 5 6 18:16 2 29
8 19 7 6 6 22:22 0 27
9 19 7 6 6 21:21 0 27
10 19 8 3 8 21:25 -4 27
11 19 7 5 7 26:19 7 26
12 19 7 5 7 19:20 -1 26
13 19 6 5 8 18:20 -2 23
14 19 6 5 8 25:29 -4 23
15 19 5 4 10 18:26 -8 19
16 19 4 6 9 20:23 -3 18
17 19 4 6 9 20:24 -4 18
18 19 4 3 12 15:25 -10 15
19 19 3 5 11 10:22 -12 14
20 19 2 1 16 7:44 -37 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
Voluntari
2 0 0 0 0 0:0 0 0
CSA Steaua
3 0 0 0 0 0:0 0 0
CSA Steaua
4 0 0 0 0 0:0 0 0
Arges Pitesti
5 0 0 0 0 0:0 0 0
Resita
6 1 0 0 1 0:4 -4 0
Arges Pitesti
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
7 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CSC 1599 Selimbar
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
Concordia Chiajna
7 0 0 0 0 0:0 0
Chindia Târgoviște
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 10 0 0 26:7 19 30
CSA Steaua
2 10 6 3 1 17:8 9 21
Resita
3 10 5 5 0 13:6 7 20
4 9 6 1 2 14:8 6 19
5 9 6 1 2 12:6 6 19
6 10 5 3 2 14:10 4 18
7 11 4 5 2 12:7 5 17
8 10 4 4 2 10:7 3 16
9 9 4 2 3 11:10 1 14
10 10 4 2 4 11:14 -3 14
11 9 4 1 4 9:8 1 13
12 10 3 3 4 13:10 3 12
13 10 2 5 3 9:7 2 11
14 10 3 2 5 6:11 -5 11
15 8 2 4 2 6:7 -1 10
16 8 3 1 4 9:13 -4 10
17 8 2 3 3 8:10 -2 9
18 10 3 0 7 11:16 -5 9
19 10 2 1 7 8:18 -10 7
20 9 1 1 7 4:22 -18 4
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
CS Metaloglobus București
2 0 0 0 0 0:0 0
Arges Pitesti
3 0 0 0 0 0:0 0
CSA Steaua
4 0 0 0 0 0:0 0
Arges Pitesti
5 0 0 0 0 0:0 0
Resita
6 1 0 0 1 0:4 -4
Csikszereda Miercurea Ciuc
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD
1 0 0 0 0 0:0 0
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
7 0 0 0 0 0:0 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD Từ
1 0 0 0 0 0:0 0
AFC Campulung Muscel 2022
2 0 0 0 0 0:0 0
3 0 0 0 0 0:0 0
4 0 0 0 0 0:0 0
5 0 0 0 0 0:0 0
6 0 0 0 0 0:0 0
CSM Slatina
7 0 0 0 0 0:0 0
CSC 1599 Selimbar
# Tập đoàn Liga 2 TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 6 3 0 11:2 9 21
2 10 6 1 3 16:11 5 19
3 11 5 3 3 14:12 2 18
4 11 5 2 4 12:12 0 17
5 9 5 1 3 17:12 5 16
6 9 5 0 4 17:12 5 15
7 10 3 6 1 7:4 3 15
8 9 4 2 3 11:10 1 14
CS Metaloglobus București
9 10 3 4 3 10:11 -1 13
10 9 3 3 3 10:8 2 12
CSA Steaua
11 9 3 3 3 10:8 2 12
12 8 4 0 4 6:9 -3 12
13 10 2 4 4 9:12 -3 10
14 9 3 1 5 9:13 -4 10
15 9 2 3 4 14:15 -1 9
16 11 2 2 7 14:17 -3 8
17 9 1 3 5 4:9 -5 6
18 9 1 3 5 7:13 -6 6
19 9 0 3 6 4:11 -7 3
20 10 1 0 9 3:22 -19 3
# Tập đoàn Promotion Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 4:0 4 3
Voluntari
2 0 0 0 0 0:0 0 0
CSA Steaua
3 0 0 0 0 0:0 0 0
CS Metaloglobus București
4 0 0 0 0 0:0 0 0
Csikszereda Miercurea Ciuc
5 0 0 0 0 0:0 0 0
Arges Pitesti
6 0 0 0 0 0:0 0 0
CSA Steaua

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Tư 2025, 22:00