Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CSKA Moskva (Phụ nữ) vs Zenit Saint Petersburg (Nữ) 21/06/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSKA Moskva (Phụ nữ) MOS

Số liệu thống kê H2H

Zenit Saint Petersburg (Nữ) ZEN
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 5
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 3
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/11/24 22:00
Zenit Saint Petersburg (Nữ) Zenit Saint Petersburg (Nữ) CSKA Moskva (Phụ nữ) CSKA Moskva (Phụ nữ)
1 0
TTG 23/06/24 22:00
CSKA Moskva (Phụ nữ) CSKA Moskva (Phụ nữ) Zenit Saint Petersburg (Nữ) Zenit Saint Petersburg (Nữ)
0 0
TTG 24/11/23 22:00
CSKA Moskva (Phụ nữ) CSKA Moskva (Phụ nữ) Zenit Saint Petersburg (Nữ) Zenit Saint Petersburg (Nữ)
1 2
TTG 15/10/23 21:30
Zenit Saint Petersburg (Nữ) Zenit Saint Petersburg (Nữ) CSKA Moskva (Phụ nữ) CSKA Moskva (Phụ nữ)
1 4
TTG 07/10/23 21:30
Zenit Saint Petersburg (Nữ) Zenit Saint Petersburg (Nữ) CSKA Moskva (Phụ nữ) CSKA Moskva (Phụ nữ)
1 2

Resultados mais recentes: CSKA Moskva (Phụ nữ)

Resultados mais recentes: Zenit Saint Petersburg (Nữ)

CSKA Moskva (Phụ nữ) MOS

Bảng xếp hạng

Zenit Saint Petersburg (Nữ) ZEN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 4 0 0 17:3 14 12
CSKA Moskva (Phụ nữ)
2 4 4 0 0 11:0 11 12
Spartak Moscow (Nữ)
3 4 3 1 0 8:1 7 10
Lokomotiv Moskva (Nữ)
4 4 2 2 0 3:1 2 8
Zvezda 2005 Perm (Nữ)
5 3 2 0 1 4:1 3 6
6 4 2 0 2 5:6 -1 6
Ryazan VDV (Nữ)
7 2 1 1 0 2:1 1 4
FC Dinamo Moscow (Nữ)
8 3 1 0 2 6:6 0 3
FK Rubin Kazan (Nữ)
9 4 1 0 3 3:7 -4 3
FK Kubanochka Krasnodar (Nữ)
10 4 1 0 3 2:12 -10 3
Rostov (Nữ)
11 3 0 0 3 1:8 -7 0
Zhfk Krylya Sovetov Samara (Nữ)
12 4 0 0 4 1:9 -8 0
Rostov (Nữ)
13 3 0 0 3 1:9 -8 0
Yenisey Krasnoyarsk (Nữ)
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 6:1 5 6
Zenit Saint Petersburg (Nữ)
2 2 2 0 0 7:0 7 6
Spartak Moscow (Nữ)
3 3 2 0 1 5:3 2 6
Yenisey Krasnoyarsk (Nữ)
4 2 2 0 0 2:0 2 6
Zvezda 2005 Perm (Nữ)
5 2 1 1 0 2:1 1 4
Lokomotiv Moskva (Nữ)
6 2 1 1 0 2:1 1 4
FC Dinamo Moscow (Nữ)
7 1 1 0 0 4:1 3 3
Zhfk Krylya Sovetov Samara (Nữ)
8 2 1 0 1 2:1 1 3
9 0 0 0 0 0:0 0 0 FK Kubanochka Krasnodar (Nữ)
10 1 0 0 1 0:2 -2 0
Yenisey Krasnoyarsk (Nữ)
11 1 0 0 1 0:3 -3 0
Ryazan VDV (Nữ)
12 2 0 0 2 1:11 -10 0
Rostov (Nữ)
13 3 0 0 3 1:8 -7 0
FC Dinamo Moscow (Nữ)
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 2 2 0 0 11:2 9 6
CSKA Moskva (Phụ nữ)
2 2 2 0 0 6:0 6 6
Spartak Moscow (Nữ)
3 2 2 0 0 4:0 4 6
FK Rubin Kazan (Nữ)
4 2 1 0 1 1:1 0 3
FC Dinamo Moscow (Nữ)
5 1 1 0 0 2:0 2 3
6 4 1 0 3 3:7 -4 3
Zvezda 2005 Perm (Nữ)
7 2 0 2 0 1:1 0 2
FC Dinamo Moscow (Nữ)
8 0 0 0 0 0:0 0 0 Lokomotiv Moskva (Nữ)
9 1 0 0 1 0:3 -3 0
Ryazan VDV (Nữ)
10 2 0 0 2 2:5 -3 0
FK Rubin Kazan (Nữ)
11 1 0 0 1 0:1 -1 0
Rostov (Nữ)
12 2 0 0 2 1:5 -4 0
Zhfk Krylya Sovetov Samara (Nữ)
13 2 0 0 2 1:7 -6 0
Chertanovo Moscow (Nữ)

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Sáu 2025, 18:00