Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
CSKA Moscow (Nữ)

CSKA Moscow (Nữ)

Nga
Nga

CSKA Moscow (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 16/11/24 22:00
Zenit Saint Petersburg (Nữ) Zenit Saint Petersburg (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ)
1 0
TTG 09/11/24 16:30
CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) Lokomotiv Moskva (Nữ) Lokomotiv Moskva (Nữ)
2 0
TTG 03/11/24 22:00
CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) FC Dinamo Moscow (Women) FC Dinamo Moscow (Women)
2 1
TTG 19/10/24 22:00
Rostov (Nữ) Rostov (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ)
0 2
TTG 12/10/24 19:00
CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) FK Kubanochka Krasnodar FK Kubanochka Krasnodar
0 1
TTG 05/10/24 21:00
Lokomotiv Moskva (Nữ) Lokomotiv Moskva (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ)
2 0
TTG 28/09/24 21:00
CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) Rubin (Nữ) Rubin (Nữ)
1 0
TTG 21/09/24 00:45
Spartak Moscow (Women) Spartak Moscow (Women) CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ)
0 1
TTG 08/09/24 00:30
FK Kubanochka Krasnodar FK Kubanochka Krasnodar CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ)
0 1
TTG 31/08/24 22:00
Chertanovo Moscow (Nữ) Chertanovo Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ) CSKA Moscow (Nữ)
0 4

CSKA Moscow (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 24 22 2 0 65:8 57 68
2 24 20 2 2 51:6 45 62
3 24 15 5 4 50:18 32 50
4 24 15 5 4 41:15 26 50
5 24 13 2 9 36:30 6 41
6 24 9 6 9 24:27 -3 33
7 24 8 4 12 23:34 -11 28
8 24 7 2 15 21:36 -15 23
9 24 6 4 14 22:35 -13 22
10 24 6 3 15 16:44 -28 21
11 24 6 2 16 24:47 -23 20
12 24 3 9 12 13:39 -26 18
13 24 2 2 20 18:65 -47 8
  • Relegation
CSKA Moscow (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    CSKA Moscow (Nữ)
  • Viết tắt:
    MOS
  • Sân vận động:
    Veb Arena
  • Thành phố:
    Mát-Xcơ-va
  • Capacidade do estádio:
    30457
CSKA Moscow (Nữ)
giải đấu