Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) vs TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) 17/11/2019

KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) CZS

Chi tiết trận đấu

TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) MIZ
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) CZS

Chi tiết trận đấu

TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) MIZ
65 %
Sở hữu bóng
35 %
10 (11)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1
21
Tổng số mũi chích ngừa
1
1
Thẻ vàng
4
8
Đá phạt góc
1

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) CZS

Số liệu thống kê H2H

TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) MIZ
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 13
  • Ghi bàn
  • 1
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 08/02/20 02:00
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ)
2 0
TTG 17/11/19 19:00
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ)
4 0
TTG 18/08/18 17:00
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ)
3 1
TTG 25/04/18 22:00
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ)
2 0
TTG 02/12/17 19:00
TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
0 2

Resultados mais recentes: KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)

Resultados mais recentes: TS Mitech Zywiec (Phụ nữ)

KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) CZS

Bảng xếp hạng

TS Mitech Zywiec (Phụ nữ) MIZ
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 12 11 1 0 57:8 49 34
2 12 8 1 3 40:8 32 25
3 12 8 1 3 43:13 30 25
4 11 8 0 3 26:12 14 24
5 12 7 2 3 35:13 22 23
6 12 7 1 4 30:19 11 22
7 12 6 0 6 27:38 -11 18
8 12 5 1 6 23:22 1 16
9 12 4 0 8 20:28 -8 12
10 12 2 0 10 11:43 -32 6
11 12 1 1 10 7:53 -46 4
12 11 0 0 11 7:69 -62 0
  • Champions League
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 6 0 0 31:6 25 18
2 6 4 1 1 22:10 12 13
3 6 4 0 2 25:5 20 12
4 5 4 0 1 14:3 11 12
5 6 3 1 2 24:7 17 10
6 6 3 1 2 17:4 13 10
7 6 3 0 3 10:10 0 9
8 6 2 0 4 13:13 0 6
9 6 2 0 4 7:20 -13 6
10 6 1 0 5 6:14 -8 3
11 6 0 1 5 4:24 -20 1
12 6 0 0 6 5:32 -27 0
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 5 1 0 26:2 24 16
2 6 5 0 1 19:6 13 15
3 6 4 1 1 15:3 12 13
4 6 4 1 1 18:9 9 13
5 6 4 0 2 12:9 3 12
6 6 4 0 2 20:18 2 12
7 6 3 1 2 10:9 1 10
8 6 3 0 3 8:9 -1 9
9 6 1 0 5 10:18 -8 3
10 6 1 0 5 5:29 -24 3
11 6 1 0 5 3:29 -26 3
12 5 0 0 5 2:37 -35 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Mười Một 2019, 19:00