Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) vs Pogon Szczecin (Nữ) 10/09/2022

KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) CZS

Chi tiết trận đấu

Pogon Szczecin (Nữ) POG
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 3:0
KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) CZS

Phỏng đoán

Pogon Szczecin (Nữ) POG
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 65%
    1
  • 15%
    x
  • 20%
    2
  • Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) CZS

    Số liệu thống kê H2H

    Pogon Szczecin (Nữ) POG
    • 40% 2thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 9
    • Ghi bàn
    • 6
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 5
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 05/10/24 17:45
    KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) Pogon Szczecin (Nữ) Pogon Szczecin (Nữ)
    0 1
    TTG 14/04/24 18:00
    Pogon Szczecin (Nữ) Pogon Szczecin (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
    0 3
    TTG 16/09/23 18:45
    KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) Pogon Szczecin (Nữ) Pogon Szczecin (Nữ)
    2 2
    TTG 18/03/23 19:00
    Pogon Szczecin (Nữ) Pogon Szczecin (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)
    3 1
    TTG 10/09/22 18:30
    KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) Pogon Szczecin (Nữ) Pogon Szczecin (Nữ)
    3 0

    Resultados mais recentes: KKS Czarni Sosnowiec (Nữ)

    Resultados mais recentes: Pogon Szczecin (Nữ)

    KKS Czarni Sosnowiec (Nữ) CZS

    Bảng xếp hạng

    Pogon Szczecin (Nữ) POG
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 22 18 1 3 48:17 31 55
    2 22 16 4 2 79:30 49 52
    3 22 17 1 4 62:24 38 52
    4 22 12 4 6 41:31 10 40
    5 22 12 1 9 42:30 12 37
    6 22 10 2 10 46:38 8 32
    7 22 8 6 8 36:29 7 30
    8 22 6 6 10 25:32 -7 24
    9 22 5 3 14 29:56 -27 18
    10 22 4 3 15 25:49 -24 15
    11 22 3 4 15 19:54 -35 13
    12 22 3 1 18 19:81 -62 10
    • Champions League Qualification
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 1 1 24:5 19 28
    2 11 9 0 2 32:11 21 27
    3 11 7 3 1 44:14 30 24
    4 11 8 0 3 28:12 16 24
    5 11 6 2 3 21:16 5 20
    6 11 6 0 5 21:16 5 18
    7 11 5 1 5 24:17 7 16
    8 11 4 2 5 12:14 -2 14
    9 11 3 3 5 16:22 -6 12
    10 11 3 1 7 13:34 -21 10
    11 11 2 2 7 13:28 -15 8
    12 11 1 3 7 11:23 -12 6
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 11 9 1 1 35:16 19 28
    2 11 9 0 2 24:12 12 27
    3 11 8 1 2 30:13 17 25
    4 11 6 2 3 20:15 5 20
    5 11 5 1 5 22:21 1 16
    6 11 4 1 6 14:18 -4 13
    7 11 2 6 3 15:13 2 12
    8 11 2 4 5 13:18 -5 10
    9 11 3 1 7 16:28 -12 10
    10 11 2 1 8 8:31 -23 7
    11 11 1 0 10 9:27 -18 3
    12 11 0 0 11 6:47 -41 0

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    10 Tháng Chín 2022, 18:30