Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

DAC 1904 vs Ruzomberok 21/04/2024

Trận đấu tiếp theo DAC 1904 - Ruzomberok on 01/03/2025

DAC 1904 DDS

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok RUZ

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy DAC 1904 trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Superliga kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Ruzomberok trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

5.70
DAC 1904 DDS

Chi tiết trận đấu

Ruzomberok RUZ
59 %
Sở hữu bóng
41 %
8 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (2)
18
Tổng số mũi chích ngừa
4
3
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
8
8
Fouls
15
1
Thẻ vàng
2
15
Đá phạt
12
10
Đá phạt góc
3
4
Ngoại vi
0
25
Ném biên
19
10 Diêm

4 - Thắng

4 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+1

10

9

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

17

7

  • 1
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.7
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 47.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 37.5'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.4
  • 19
  • Bàn thắng
  • 24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
DAC 1904 DDS

Số liệu thống kê H2H

Ruzomberok RUZ
  • 0thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 4
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 12
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 19/10/24 21:30
Ruzomberok Ruzomberok DAC 1904 DAC 1904
1 1
TTG 21/04/24 00:00
DAC 1904 DAC 1904 Ruzomberok Ruzomberok
0 0
TTG 30/03/24 00:30
Ruzomberok Ruzomberok DAC 1904 DAC 1904
1 1
TTG 29/02/24 00:30
DAC 1904 DAC 1904 Ruzomberok Ruzomberok
0 1
TTG 11/11/23 22:00
DAC 1904 DAC 1904 Ruzomberok Ruzomberok
1 1

Resultados mais recentes: DAC 1904

Resultados mais recentes: Ruzomberok

DAC 1904 DDS

Bảng xếp hạng

Ruzomberok RUZ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dunajská Streda và MFK Ružomberok khi Dunajská Streda chơi trên sân nhà là 1-1. Có 8 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dunajská Streda và MFK Ružomberok là 1-1. Có 13 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 22 lần gặp nhau gần đây khi Dunajská Streda chơi trên sân nhà, Dunajská Streda đã thắng 6 trận, có 11 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 27-22 nghiêng về phía Dunajská Streda.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây, Dunajská Streda đã thắng 12 trận, có 21 trận hòa trong khi MFK Ružomberok thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-52 nghiêng về phía MFK Ružomberok.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Tư 2024, 00:00
Trọng tài:
Smolak Michal, Slovakia
Sân vận động:
Mol Arena, Dunajska Streda, Slovakia
Dung tích:
12700