Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ruzomberok vs DAC 1904 30/03/2024

Trận đấu tiếp theo DAC 1904 - Ruzomberok on 01/03/2025

Ruzomberok RUZ

Chi tiết trận đấu

DAC 1904 DDS

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Ruzomberok được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi DAC 1904 được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

7.19
Ruzomberok RUZ

Chi tiết trận đấu

DAC 1904 DDS
58 %
Sở hữu bóng
42 %
3 (1)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (7)
7
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Ảnh bị chặn
2
1
Thủ môn cứu thua
3
15
Fouls
14
1
Thẻ đỏ
0
3
Thẻ vàng
2
16
Đá phạt
16
3
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
2
24
Ném biên
21
10 Diêm

8 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+9

17

8

Ghi bàn

Thừa nhận

-2

10

12

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 0.8
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 40.9'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.2
  • 25
  • Bàn thắng
  • 22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ruzomberok RUZ

Số liệu thống kê H2H

DAC 1904 DDS
  • 20% 1thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 0thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 3
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 19/10/24 21:30
Ruzomberok Ruzomberok DAC 1904 DAC 1904
1 1
TTG 21/04/24 00:00
DAC 1904 DAC 1904 Ruzomberok Ruzomberok
0 0
TTG 30/03/24 00:30
Ruzomberok Ruzomberok DAC 1904 DAC 1904
1 1
TTG 29/02/24 00:30
DAC 1904 DAC 1904 Ruzomberok Ruzomberok
0 1
TTG 11/11/23 22:00
DAC 1904 DAC 1904 Ruzomberok Ruzomberok
1 1

Resultados mais recentes: Ruzomberok

Resultados mais recentes: DAC 1904

Ruzomberok RUZ

Bảng xếp hạng

DAC 1904 DDS
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MFK Ružomberok và Dunajská Streda khi MFK Ružomberok chơi trên sân nhà là 1-1. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MFK Ružomberok và Dunajská Streda là 1-1. Có 12 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây khi MFK Ružomberok chơi trên sân nhà, MFK Ružomberok đã thắng 12 trận, có 9 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 36-24 nghiêng về phía MFK Ružomberok.

Trong 49 lần gặp nhau gần đây, MFK Ružomberok đã thắng 17 trận, có 20 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 58-51 nghiêng về phía MFK Ružomberok.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Ba 2024, 00:30
Trọng tài:
Dzivjak Lukas, Slovakia
Sân vận động:
Stadion Mfk Ruzomberok, Ruzomberok, Slovakia
Dung tích:
4817