Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

DAC 1904 vs MSK Zilina 17/03/2024

Trận đấu tiếp theo MSK Zilina - DAC 1904 on 22/02/2025

DAC 1904 DDS

Chi tiết trận đấu

MSK Zilina ZIL

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi DAC 1904 được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi MSK Zilina được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

8.50
DAC 1904 DDS

Chi tiết trận đấu

MSK Zilina ZIL
36 %
Sở hữu bóng
64 %
5 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (8)
12
Tổng số mũi chích ngừa
15
1
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
3
10
Fouls
11
2
Thẻ vàng
1
13
Đá phạt
10
5
Đá phạt góc
7
0
Ngoại vi
2
19
Ném biên
19
10 Diêm

4 - Thắng

2 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-2

9

11

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

25

16

  • 0.9
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.5
  • 1.1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.6
  • 45'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 22'
  • 2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.1
  • 20
  • Bàn thắng
  • 41

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
DAC 1904 DDS

Số liệu thống kê H2H

MSK Zilina ZIL
  • 40% 2thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 12
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 07/10/24 00:00
DAC 1904 DAC 1904 MSK Zilina MSK Zilina
0 3
TTG 18/05/24 23:00
MSK Zilina MSK Zilina DAC 1904 DAC 1904
2 3
TTG 17/03/24 00:30
DAC 1904 DAC 1904 MSK Zilina MSK Zilina
2 1
TTG 03/03/24 00:00
DAC 1904 DAC 1904 MSK Zilina MSK Zilina
1 1
TTG 22/10/23 00:00
MSK Zilina MSK Zilina DAC 1904 DAC 1904
5 1

Resultados mais recentes: DAC 1904

Resultados mais recentes: MSK Zilina

DAC 1904 DDS

Bảng xếp hạng

MSK Zilina ZIL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 23 4 5 76:31 45 73
2 32 16 10 6 49:32 17 58
3 32 18 3 11 47:29 18 57
4 32 16 7 9 54:45 9 55
5 32 12 11 9 38:43 -5 47
6 32 11 4 17 49:60 -11 37
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 14 9 9 50:41 9 51
2 32 13 10 9 48:34 14 49
3 32 11 7 14 35:38 -3 40
4 32 7 6 19 27:56 -29 27
5 32 6 9 17 29:48 -19 27
6 32 2 6 24 21:66 -45 12
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoff
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 18 3 1 57:16 41 57
2 22 12 5 5 40:30 10 41
3 22 12 3 7 31:22 9 39
4 22 10 7 5 31:21 10 37
5 22 10 4 8 40:34 6 34
6 22 9 7 6 28:31 -3 34
7 22 9 7 6 31:23 8 34
8 22 9 7 6 38:30 8 34
9 22 6 5 11 19:25 -6 23
10 22 4 5 13 19:45 -26 17
11 22 1 7 14 19:42 -23 10
12 22 0 4 18 14:48 -34 4
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 11 3 2 38:16 22 36
2 16 10 4 2 31:16 15 34
3 16 10 2 4 34:27 7 32
4 16 10 1 5 27:12 15 31
5 16 9 4 3 20:14 6 31
6 16 7 3 6 24:26 -2 24
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 5 7 4 23:23 0 22
2 16 9 2 5 28:15 13 29
3 16 7 4 5 17:15 2 25
4 16 4 4 8 12:24 -12 16
5 16 4 5 7 17:23 -6 17
6 16 1 4 11 12:29 -17 7
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 2 0 29:9 20 29
2 11 8 1 2 27:19 8 25
3 11 7 2 2 13:8 5 23
4 11 6 3 2 20:11 9 21
5 11 6 3 2 21:16 5 21
6 11 6 2 3 19:10 9 20
7 11 6 1 4 16:10 6 19
8 11 5 3 3 11:8 3 18
9 11 3 5 3 15:17 -2 14
10 11 3 3 5 9:19 -10 12
11 11 1 4 6 10:20 -10 7
12 11 0 3 8 8:22 -14 3
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 12 1 3 38:15 23 37
2 16 8 2 6 20:17 3 26
3 16 6 6 4 18:16 2 24
4 16 6 5 5 20:18 2 23
5 16 3 7 6 18:29 -11 16
6 16 4 1 11 25:34 -9 13
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 2 5 27:18 9 29
2 16 4 8 4 20:19 1 20
3 16 4 3 9 18:23 -5 15
4 16 3 2 11 15:32 -17 11
5 16 2 4 10 12:25 -13 10
6 16 1 2 13 9:37 -28 5
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 9 1 1 28:7 21 28
2 11 6 2 3 15:12 3 20
3 11 6 2 3 23:13 10 20
4 11 4 4 3 13:11 2 16
5 11 4 4 3 11:10 1 16
6 11 3 5 3 12:13 -1 14
7 11 4 1 6 19:18 1 13
8 11 2 5 4 15:23 -8 11
9 11 1 2 8 8:17 -9 5
10 11 1 2 8 10:26 -16 5
11 11 0 3 8 9:22 -13 3
12 11 0 1 10 6:26 -20 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dunajská Streda và MŠK Žilina khi Dunajská Streda chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Dunajská Streda và MŠK Žilina là 2-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi Dunajská Streda chơi trên sân nhà, Dunajská Streda đã thắng 14 trận, có 7 trận hòa trong khi MŠK Žilina thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 39-29 nghiêng về phía Dunajská Streda.

Trong 50 lần gặp nhau gần đây, Dunajská Streda đã thắng 18 trận, có 18 trận hòa trong khi MŠK Žilina thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 76-65 nghiêng về phía MŠK Žilina.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Ba 2024, 00:30
Trọng tài:
Marhefka Boris, Slovakia
Sân vận động:
Mol Arena, Dunajska Streda, Slovakia
Dung tích:
12700