MSK Zilina vs DAC 1904 18/05/2024
Trận đấu tiếp theo MSK Zilina - DAC 1904 on 22/02/2025
-
18/05/24
23:00
|
Vòng 10
-
- 2 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi MSK Zilina được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0
3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi DAC 1904 được chơi với số điểm 0: 0
5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Superliga được chơi với điểm 0: 0
4 - Thắng
3 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 1
Mục tiêu khác biệt
13
13
Ghi bàn
Thừa nhận
16
10
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.6
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1
- 34.6'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.6'
- 2.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 26
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
13
-
13
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 12
- Ghi bàn
- 7
- 8
- Thẻ vàng
- 10
- 0
- Thẻ đỏ
- 1
Đối đầu
Resultados mais recentes: MSK Zilina
Resultados mais recentes: DAC 1904
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 23 | 4 | 5 | 76:31 | 45 | 73 | |
2 | 32 | 16 | 10 | 6 | 49:32 | 17 | 58 | |
3 | 32 | 18 | 3 | 11 | 47:29 | 18 | 57 | |
4 | 32 | 16 | 7 | 9 | 54:45 | 9 | 55 | |
5 | 32 | 12 | 11 | 9 | 38:43 | -5 | 47 | |
6 | 32 | 11 | 4 | 17 | 49:60 | -11 | 37 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- UEFA Europa League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 14 | 9 | 9 | 50:41 | 9 | 51 | |
2 | 32 | 13 | 10 | 9 | 48:34 | 14 | 49 | |
3 | 32 | 11 | 7 | 14 | 35:38 | -3 | 40 | |
4 | 32 | 7 | 6 | 19 | 27:56 | -29 | 27 | |
5 | 32 | 6 | 9 | 17 | 29:48 | -19 | 27 | |
6 | 32 | 2 | 6 | 24 | 21:66 | -45 | 12 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 18 | 3 | 1 | 57:16 | 41 | 57 | ||
2 | 22 | 12 | 5 | 5 | 40:30 | 10 | 41 | ||
3 | 22 | 12 | 3 | 7 | 31:22 | 9 | 39 | ||
4 | 22 | 10 | 7 | 5 | 31:21 | 10 | 37 | ||
5 | 22 | 10 | 4 | 8 | 40:34 | 6 | 34 | ||
6 | 22 | 9 | 7 | 6 | 28:31 | -3 | 34 | ||
7 | 22 | 9 | 7 | 6 | 31:23 | 8 | 34 | ||
8 | 22 | 9 | 7 | 6 | 38:30 | 8 | 34 | ||
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 19:25 | -6 | 23 | ||
10 | 22 | 4 | 5 | 13 | 19:45 | -26 | 17 | ||
11 | 22 | 1 | 7 | 14 | 19:42 | -23 | 10 |
|
|
12 | 22 | 0 | 4 | 18 | 14:48 | -34 | 4 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 11 | 3 | 2 | 38:16 | 22 | 36 | |
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 31:16 | 15 | 34 | |
3 | 16 | 10 | 2 | 4 | 34:27 | 7 | 32 | |
4 | 16 | 10 | 1 | 5 | 27:12 | 15 | 31 | |
5 | 16 | 9 | 4 | 3 | 20:14 | 6 | 31 | |
6 | 16 | 7 | 3 | 6 | 24:26 | -2 | 24 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 5 | 7 | 4 | 23:23 | 0 | 22 | |
2 | 16 | 9 | 2 | 5 | 28:15 | 13 | 29 | |
3 | 16 | 7 | 4 | 5 | 17:15 | 2 | 25 | |
4 | 16 | 4 | 4 | 8 | 12:24 | -12 | 16 | |
5 | 16 | 4 | 5 | 7 | 17:23 | -6 | 17 | |
6 | 16 | 1 | 4 | 11 | 12:29 | -17 | 7 |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 29:9 | 20 | 29 | ||
2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 27:19 | 8 | 25 | ||
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13:8 | 5 | 23 | ||
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 20:11 | 9 | 21 | ||
5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 21:16 | 5 | 21 | ||
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 19:10 | 9 | 20 | ||
7 | 11 | 6 | 1 | 4 | 16:10 | 6 | 19 | ||
8 | 11 | 5 | 3 | 3 | 11:8 | 3 | 18 | ||
9 | 11 | 3 | 5 | 3 | 15:17 | -2 | 14 | ||
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 9:19 | -10 | 12 | ||
11 | 11 | 1 | 4 | 6 | 10:20 | -10 | 7 |
|
|
12 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:22 | -14 | 3 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 12 | 1 | 3 | 38:15 | 23 | 37 | |
2 | 16 | 8 | 2 | 6 | 20:17 | 3 | 26 | |
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 18:16 | 2 | 24 | |
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 20:18 | 2 | 23 | |
5 | 16 | 3 | 7 | 6 | 18:29 | -11 | 16 | |
6 | 16 | 4 | 1 | 11 | 25:34 | -9 | 13 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 2 | 5 | 27:18 | 9 | 29 | |
2 | 16 | 4 | 8 | 4 | 20:19 | 1 | 20 | |
3 | 16 | 4 | 3 | 9 | 18:23 | -5 | 15 | |
4 | 16 | 3 | 2 | 11 | 15:32 | -17 | 11 | |
5 | 16 | 2 | 4 | 10 | 12:25 | -13 | 10 | |
6 | 16 | 1 | 2 | 13 | 9:37 | -28 | 5 |
# | Hình thức Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 1 | 1 | 28:7 | 21 | 28 | ||
2 | 11 | 6 | 2 | 3 | 15:12 | 3 | 20 | ||
3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 23:13 | 10 | 20 | ||
4 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:11 | 2 | 16 | ||
5 | 11 | 4 | 4 | 3 | 11:10 | 1 | 16 | ||
6 | 11 | 3 | 5 | 3 | 12:13 | -1 | 14 | ||
7 | 11 | 4 | 1 | 6 | 19:18 | 1 | 13 | ||
8 | 11 | 2 | 5 | 4 | 15:23 | -8 | 11 | ||
9 | 11 | 1 | 2 | 8 | 8:17 | -9 | 5 | ||
10 | 11 | 1 | 2 | 8 | 10:26 | -16 | 5 | ||
11 | 11 | 0 | 3 | 8 | 9:22 | -13 | 3 |
|
|
12 | 11 | 0 | 1 | 10 | 6:26 | -20 | 1 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa MŠK Žilina và Dunajská Streda là 2-2. Có 7 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 24 lần gặp nhau gần đây khi MŠK Žilina chơi trên sân nhà, MŠK Žilina đã thắng 9 trận, có 11 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 47-26 nghiêng về phía MŠK Žilina.
Trong 51 lần gặp nhau gần đây, MŠK Žilina đã thắng 14 trận, có 18 trận hòa trong khi Dunajská Streda thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 77-67 nghiêng về phía MŠK Žilina.
Mùa trước Dunajská Streda thắng cả hai trận gặp MŠK Žilina (1-0 trên sân nhà và 1-0 trên sân khách)