Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Daco-Getica Bucuresti vs CSM Râmnicu Vâlcea 12/11/2016

Daco-Getica Bucuresti

Chi tiết trận đấu

CSM Râmnicu Vâlcea
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CSM Râmnicu Vâlcea
CSM Râmnicu Vâlcea
Daco-Getica Bucuresti

Số liệu thống kê H2H

CSM Râmnicu Vâlcea
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 5
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/05/17 17:00
CSM RAMNICU-VALCEA CSM RAMNICU-VALCEA Daco-Getica Bucuresti Daco-Getica Bucuresti
0 3
TTG 12/11/16 18:00
Daco-Getica Bucuresti Daco-Getica Bucuresti CSM RAMNICU-VALCEA CSM RAMNICU-VALCEA
0 0
TTG 12/11/16 18:00
Daco-Getica Bucuresti Daco-Getica Bucuresti CSM Râmnicu Vâlcea CSM Râmnicu Vâlcea
0 0
TTG 28/04/12 16:00
CSM RAMNICU-VALCEA CSM RAMNICU-VALCEA Daco-Getica Bucuresti Daco-Getica Bucuresti
3 0
TTG 15/10/11 16:00
Daco-Getica Bucuresti Daco-Getica Bucuresti CSM RAMNICU-VALCEA CSM RAMNICU-VALCEA
1 2

Resultados mais recentes: Daco-Getica Bucuresti

Daco-Getica Bucuresti

Bảng xếp hạng

CSM Râmnicu Vâlcea
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 1 1 27:9 18 34
2 13 7 6 0 16:4 12 27
3 14 8 3 3 23:17 6 27
4 13 8 2 3 21:12 9 26
5 14 6 5 3 14:9 5 23
6 13 7 2 4 15:12 3 23
Csikszereda Miercurea Ciuc
7 13 6 4 3 17:10 7 22
8 14 6 3 5 18:13 5 21
9 13 6 3 4 19:15 4 21
10 13 6 2 5 18:17 1 20
11 13 6 2 5 14:13 1 20
12 13 4 5 4 12:16 -4 17
13 13 4 4 5 21:15 6 16
14 14 4 3 7 14:19 -5 15
15 12 4 2 6 15:15 0 14
16 13 3 4 6 14:16 -2 13
17 13 3 2 8 12:18 -6 11
CS Metaloglobus Bucuresti
18 13 2 5 6 9:16 -7 11
19 14 3 1 10 7:18 -11 10
20 13 2 2 9 5:19 -14 8
21 14 2 1 11 6:34 -28 7
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 8 0 0 21:5 16 24
2 8 5 2 1 14:8 6 17
3 7 5 0 2 10:5 5 15
4 7 4 2 1 10:4 6 14
Csikszereda Miercurea Ciuc
5 6 4 1 1 13:6 7 13
6 7 4 1 2 11:5 6 13
7 6 4 1 1 10:5 5 13
8 7 3 4 0 8:3 5 13
9 7 4 1 2 7:7 0 13
10 6 3 1 2 9:4 5 10
11 8 3 1 4 5:9 -4 10
12 5 3 0 2 8:6 2 9
13 8 3 0 5 11:14 -3 9
14 6 2 2 2 6:8 -2 8
15 7 1 4 2 8:6 2 7
16 5 2 1 2 4:4 0 7
17 7 2 1 4 4:15 -11 7
18 6 1 3 2 4:5 -1 6
19 5 1 3 1 3:4 -1 6
20 6 1 2 3 3:8 -5 5
21 7 1 1 5 5:12 -7 4
Chindia Targoviste
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 2 0 8:1 7 14
2 7 4 1 2 11:7 4 13
3 8 4 1 3 10:9 1 13
4 8 3 3 2 11:9 2 12
5 5 3 1 1 6:4 2 10
6 6 3 1 2 9:9 0 10
7 6 3 0 3 13:9 4 9
8 7 2 3 2 4:4 0 9
9 7 2 3 2 6:8 -2 9
10 6 3 0 3 5:8 -3 9
CSM Slatina
11 7 1 5 1 4:4 0 8
12 7 2 2 3 7:8 -1 8
13 6 2 1 3 11:10 1 7
14 6 2 1 3 7:6 1 7
CS Metaloglobus Bucuresti
15 8 2 1 5 11:12 -1 7
16 6 1 3 2 3:5 -2 6
17 7 1 2 4 5:11 -6 5
18 6 1 1 4 6:11 -5 4
19 7 1 0 6 2:11 -9 3
20 6 0 0 6 2:9 -7 0
21 7 0 0 7 2:19 -17 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2016, 18:00