Daegu vs Seoul 04/06/2023
Last match Daegu - Seoul on 21/09/2024
-
04/06/23
18:00
|
Vòng 16
-
- 1 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 trận gần nhất Daegu trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
3 / 10 trận gần nhất tham dự Giải K-League 1 ghi ít nhất 2 bàn
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít nhất 2 bàn thắng
5 / 10 trận gần nhất Seoul trên mọi đấu trường ghi được ít nhất 2 bàn thắng
6 / 10 trận gần nhất tham dự Giải K-League 1 ghi ít nhất 2 bàn
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
17
-
12
-
12
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 4
- 5
- Thẻ vàng
- 7
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Daegu
Resultados mais recentes: Seoul
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 23 | 7 | 8 | 63:42 | 21 | 76 | |
2 | 38 | 16 | 16 | 6 | 53:40 | 13 | 64 | |
3 | 38 | 16 | 11 | 11 | 47:35 | 12 | 59 | |
4 | 38 | 16 | 9 | 13 | 45:35 | 10 | 57 | |
5 | 38 | 14 | 14 | 10 | 46:42 | 4 | 56 | |
6 | 38 | 13 | 14 | 11 | 42:43 | -1 | 53 |
- Champions League
- Champions League Qualification
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 20 | 7 | 6 | 56:36 | 20 | 67 | ||
2 | 33 | 15 | 13 | 5 | 48:35 | 13 | 58 | ||
3 | 33 | 15 | 9 | 9 | 45:30 | 15 | 54 | ||
4 | 33 | 14 | 7 | 12 | 39:31 | 8 | 49 | ||
5 | 33 | 12 | 13 | 8 | 38:36 | 2 | 49 | ||
6 | 33 | 12 | 12 | 9 | 38:37 | 1 | 48 | ||
7 | 33 | 12 | 11 | 10 | 55:42 | 13 | 47 | ||
8 | 33 | 11 | 12 | 10 | 49:52 | -3 | 45 | ||
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | 39:45 | -6 | 35 | ||
10 | 33 | 8 | 7 | 18 | 37:65 | -28 | 31 |
|
|
11 | 33 | 4 | 14 | 15 | 25:38 | -13 | 26 |
|
|
12 | 33 | 6 | 7 | 20 | 29:51 | -22 | 25 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 38 | 14 | 13 | 11 | 63:49 | 14 | 55 |
|
|
2 | 38 | 12 | 15 | 11 | 56:58 | -2 | 51 |
|
|
3 | 38 | 10 | 11 | 17 | 43:49 | -6 | 41 |
|
|
4 | 38 | 6 | 16 | 16 | 30:41 | -11 | 34 |
|
|
5 | 38 | 8 | 9 | 21 | 44:76 | -32 | 33 |
|
|
6 | 38 | 8 | 9 | 21 | 35:57 | -22 | 33 |
|
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 13 | 4 | 2 | 37:20 | 17 | 43 | |
2 | 19 | 12 | 5 | 2 | 32:19 | 13 | 41 | |
3 | 19 | 10 | 4 | 5 | 27:17 | 10 | 34 | |
4 | 19 | 9 | 4 | 6 | 25:13 | 12 | 31 | |
5 | 19 | 7 | 9 | 3 | 23:19 | 4 | 30 | |
6 | 19 | 7 | 8 | 4 | 24:18 | 6 | 29 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 11 | 4 | 2 | 30:18 | 12 | 37 | ||
2 | 16 | 10 | 4 | 2 | 31:18 | 13 | 34 | ||
3 | 17 | 9 | 3 | 5 | 24:16 | 8 | 30 | ||
4 | 16 | 8 | 4 | 4 | 24:21 | 3 | 28 | ||
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24:11 | 13 | 27 | ||
6 | 16 | 6 | 8 | 2 | 19:15 | 4 | 26 | ||
7 | 17 | 6 | 7 | 4 | 29:20 | 9 | 25 | ||
8 | 17 | 6 | 7 | 4 | 20:16 | 4 | 25 | ||
9 | 16 | 4 | 6 | 6 | 18:20 | -2 | 18 | ||
10 | 16 | 4 | 4 | 8 | 20:30 | -10 | 16 |
|
|
11 | 17 | 2 | 7 | 8 | 15:22 | -7 | 13 |
|
|
12 | 17 | 3 | 3 | 11 | 13:24 | -11 | 12 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 8 | 6 | 5 | 27:25 | 2 | 30 |
|
|
2 | 19 | 7 | 7 | 5 | 31:22 | 9 | 28 |
|
|
3 | 19 | 5 | 7 | 7 | 20:22 | -2 | 22 |
|
|
4 | 19 | 4 | 5 | 10 | 26:38 | -12 | 17 |
|
|
5 | 19 | 3 | 8 | 8 | 18:23 | -5 | 17 |
|
|
6 | 19 | 3 | 5 | 11 | 15:26 | -11 | 14 |
|
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 10 | 3 | 6 | 26:22 | 4 | 33 | |
2 | 19 | 7 | 7 | 5 | 22:22 | 0 | 28 | |
3 | 19 | 7 | 6 | 6 | 22:24 | -2 | 27 | |
4 | 19 | 4 | 11 | 4 | 21:21 | 0 | 23 | |
5 | 19 | 6 | 5 | 8 | 19:24 | -5 | 23 | |
6 | 19 | 6 | 5 | 8 | 18:18 | 0 | 23 |
# | Tập đoàn K-League 1 | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | 10 | 3 | 4 | 25:18 | 7 | 33 | ||
2 | 17 | 7 | 6 | 4 | 21:19 | 2 | 27 | ||
3 | 17 | 6 | 5 | 6 | 19:21 | -2 | 23 | ||
4 | 16 | 6 | 5 | 5 | 18:21 | -3 | 23 | ||
5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 26:22 | 4 | 22 | ||
6 | 16 | 4 | 9 | 3 | 18:17 | 1 | 21 | ||
7 | 16 | 5 | 4 | 7 | 15:15 | 0 | 19 | ||
8 | 17 | 3 | 8 | 6 | 25:31 | -6 | 17 | ||
9 | 17 | 5 | 2 | 10 | 21:25 | -4 | 17 | ||
10 | 17 | 4 | 3 | 10 | 17:35 | -18 | 15 |
|
|
11 | 16 | 3 | 4 | 9 | 16:27 | -11 | 13 | ||
12 | 16 | 2 | 7 | 7 | 10:16 | -6 | 13 |
|
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 7 | 6 | 6 | 32:27 | 5 | 27 |
|
|
2 | 19 | 4 | 9 | 6 | 29:33 | -4 | 21 |
|
|
3 | 19 | 5 | 4 | 10 | 23:27 | -4 | 19 |
|
|
4 | 19 | 5 | 4 | 10 | 20:31 | -11 | 19 |
|
|
5 | 19 | 3 | 8 | 8 | 12:18 | -6 | 17 |
|
|
6 | 19 | 4 | 4 | 11 | 18:38 | -20 | 16 |
|
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Daegu FC và FC Seoul là 1-2. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi Daegu FC chơi trên sân nhà, Daegu FC đã thắng 6 trận, có 7 trận hòa trong khi FC Seoul thắng 7 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 28-24 nghiêng về phía Daegu FC.
Trong 42 lần gặp nhau gần đây, Daegu FC đã thắng 12 trận, có 13 trận hòa trong khi FC Seoul thắng 17 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 60-49 nghiêng về phía FC Seoul.
Bạn có biết rằng Daegu FC ghi 28% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.