Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

DR Congo vs Tanzania 02/09/2021

Last match Tanzania - DR Congo on 15/10/2024

DR Congo COD

Chi tiết trận đấu

Tanzania TAN
Hiệp 1 1:1
Hiệp 2 0:0
DR Congo COD

Phỏng đoán

Tanzania TAN
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 66%
    1
  • 20%
    x
  • 14%
    2
  • Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    DR Congo COD

    Số liệu thống kê H2H

    Tanzania TAN
    • 60% 3thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 0thắng
    • 7
    • Ghi bàn
    • 1
    • 3
    • Thẻ vàng
    • 0
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 15/10/24 21:00
    Tanzania Tanzania DR Congo DR Congo
    0 2
    TTG 11/10/24 00:00
    DR Congo DR Congo Tanzania Tanzania
    1 0
    TTG 25/01/24 04:00
    Tanzania Tanzania DR Congo DR Congo
    0 0
    TTG 11/11/21 21:00
    Tanzania Tanzania DR Congo DR Congo
    0 3
    TTG 02/09/21 21:00
    DR Congo DR Congo Tanzania Tanzania
    1 1

    Resultados mais recentes: DR Congo

    Resultados mais recentes: Tanzania

    DR Congo COD

    Bảng xếp hạng

    Tanzania TAN
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 25:4 21 14
    2 6 3 3 0 12:4 8 12
    3 6 2 1 3 13:17 -4 7
    4 6 0 0 6 4:29 -25 0
    • Playoffs
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 11:2 9 13
    2 6 3 2 1 6:5 1 11
    3 6 2 1 3 8:9 -1 7
    4 6 0 2 4 2:11 -9 2
    • Promotion
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 9:3 6 13
    2 6 3 2 1 8:6 2 11
    3 6 2 0 4 5:8 -3 6
    4 6 1 1 4 4:9 -5 4
    • Promotion
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 0 1 12:3 9 15
    2 6 4 1 1 10:3 7 13
    3 6 1 1 4 2:8 -6 4
    4 6 1 0 5 2:12 -10 3
    • Promotion
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 11:0 11 16
    2 6 2 3 1 3:2 1 9
    3 6 1 3 2 4:9 -5 6
    4 6 0 1 5 2:9 -7 1
    • Promotion
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 2 0 10:4 6 14
    2 6 2 1 3 7:8 -1 7
    3 6 2 1 3 4:7 -3 7
    4 6 1 2 3 6:8 -2 5
    • Promotion
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 4 1 1 7:3 4 13
    2 6 4 1 1 6:2 4 13
    3 6 1 2 3 4:7 -3 5
    4 6 0 2 4 2:7 -5 2
    • Promotion
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 5 1 0 15:4 11 16
    2 6 2 2 2 5:6 -1 8
    3 6 1 2 3 5:10 -5 5
    4 6 0 3 3 5:10 -5 3
    • Promotion
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 6 0 0 20:1 19 18
    2 6 1 3 2 5:11 -6 6
    3 6 0 4 2 5:11 -6 4
    4 6 0 3 3 5:12 -7 3
    • Promotion
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 6 3 2 1 9:3 6 11
    2 6 3 1 2 5:4 1 10
    3 6 2 2 2 6:8 -2 8
    4 6 1 1 4 4:9 -5 4
    • Promotion
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 16:3 13 7
    2 3 1 2 0 4:2 2 5
    3 3 1 0 2 7:8 -1 3
    4 3 0 0 3 2:12 -10 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 9:1 8 9
    2 3 3 0 0 4:0 4 9
    3 3 1 1 1 5:3 2 4
    4 3 0 2 1 2:3 -1 2
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 4:3 1 6
    2 4 2 0 2 5:5 0 6
    3 3 1 1 1 3:2 1 4
    4 2 0 1 1 1:3 -2 1
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:2 5 9
    2 3 3 0 0 6:1 5 9
    3 3 1 1 1 1:1 0 4
    4 3 1 0 2 1:7 -6 3
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 7:0 7 9
    2 3 1 2 0 2:1 1 5
    3 3 1 1 1 2:2 0 4
    4 3 0 1 2 1:5 -4 1
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 4:1 3 9
    2 3 2 1 0 4:1 3 7
    3 3 1 1 1 5:4 1 4
    4 3 1 1 1 3:5 -2 4
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 5:1 4 9
    2 3 3 0 0 3:0 3 9
    3 3 1 1 1 3:4 -1 4
    4 3 0 2 1 1:2 -1 2
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 8:1 7 9
    2 3 0 2 1 2:3 -1 2
    3 3 0 1 2 3:6 -3 1
    4 3 0 1 2 2:5 -3 1
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:0 10 9
    2 3 0 2 1 3:6 -3 2
    3 3 0 2 1 1:4 -3 2
    4 3 0 1 2 3:8 -5 1
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 5:1 4 7
    2 3 1 1 1 3:2 1 4
    3 3 1 1 1 2:2 0 4
    4 3 1 0 2 3:6 -3 3
    # Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 9:1 8 7
    2 3 2 1 0 8:2 6 7
    3 3 1 1 1 6:9 -3 4
    4 3 0 0 3 2:17 -15 0
    # Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 2:1 1 4
    2 3 1 0 2 3:6 -3 3
    3 3 0 2 1 2:5 -3 2
    4 3 0 0 3 0:8 -8 0
    # Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 6:1 5 9
    2 3 1 2 0 4:3 1 5
    3 4 1 0 3 3:6 -3 3
    4 2 0 0 2 0:3 -3 0
    # Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 6:2 4 6
    2 3 1 1 1 3:1 2 4
    3 3 0 0 3 1:5 -4 0
    4 3 0 0 3 1:7 -6 0
    # Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 4:0 4 7
    2 3 1 1 1 1:1 0 4
    3 3 0 2 1 2:7 -5 2
    4 3 0 0 3 1:4 -3 0
    # Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 2 0 6:3 3 5
    2 3 1 0 2 1:2 -1 3
    3 3 0 1 2 1:4 -3 1
    4 3 0 0 3 3:7 -4 0
    # Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 1 1 1 3:2 1 4
    2 3 1 1 1 2:2 0 4
    3 3 0 1 2 1:3 -2 1
    4 3 0 0 3 1:5 -4 0
    # Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 1 0 7:3 4 7
    2 3 2 0 1 3:3 0 6
    3 3 1 1 1 3:5 -2 4
    4 3 0 2 1 2:4 -2 2
    # Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 3 0 0 10:1 9 9
    2 3 1 1 1 4:7 -3 4
    3 3 0 2 1 2:4 -2 2
    4 3 0 2 1 2:5 -3 2
    # Tập đoàn J TC T V Đ BT KD K Từ
    1 3 2 0 1 2:2 0 6
    2 3 1 2 0 3:2 1 5
    3 3 1 1 1 4:2 2 4
    4 3 0 0 3 2:7 -5 0

    Sự kiện trận đấu

    Cộng Hòa Dân Chủ Congo wins 1st half in 18% of their matches, Cộng Hòa Tanzania in 10% of their matches.

    Cộng Hòa Dân Chủ Congo scores 0.75 goals when playing at home and Cộng Hòa Tanzania scores 0.4 goals when playing away (on average).

    When Cộng Hòa Tanzania is down 1-0 away, they win 0% of their matches.

    Cộng Hòa Dân Chủ Congo đã bất bại 6 trận gần đây nhất trên sân nhà.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    2 Tháng Chín 2021, 21:00