Tanzania vs Cộng hòa Dân chủ Congo 25/01/2024
Last match Tanzania - Cộng hòa Dân chủ Congo on 15/10/2024
-
25/01/24
04:00
|
Vòng 3
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 9 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Tanzania được chơi với số điểm 0: 0
1 / 2 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp bóng đá châu Phi được chơi với điểm 0: 0
1 / 3 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Cộng hòa Dân chủ Congo được chơi với số điểm 0: 0
3 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 3
Rút thăm - 4
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
4
9
Ghi bàn
Thừa nhận
10
7
- 0.4
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1
- 1
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.7
- 62.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 52.5'
- 1.4
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.7
- 13
- Bàn thắng
- 17
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
5
-
4
-
4
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
3
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
-
2
Biểu mẫu hiện hành
- 1
- Ghi bàn
- 7
- 0
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu










Resultados mais recentes: Tanzania










Resultados mais recentes: Cộng hòa Dân chủ Congo










# | Tập đoàn A | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 9:3 | 6 | 7 | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3:1 | 2 | 7 | |
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:5 | -3 | 3 | |
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn B | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7:3 | 4 | 7 | |
2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 6:6 | 0 | 3 | |
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 5:6 | -1 | 2 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4:7 | -3 | 2 |
# | Tập đoàn C | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8:1 | 7 | 9 | ||
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5:6 | -1 | 4 | ||
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2:3 | -1 | 4 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2:7 | -5 | 0 |
# | Tập đoàn D | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6:3 | 3 | 7 |
|
![]() |
|
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3:4 | -1 | 4 | |||
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3:4 | -1 | 3 |
|
||
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 3:4 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn E | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3:1 | 2 | 5 | |
2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4:2 | 2 | 4 | |
3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1:4 | -3 | 4 | |
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:2 | -1 | 2 |
# | Tập đoàn F | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5:1 | 4 | 7 |
|
|
2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2:2 | 0 | 3 |
|
|
3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2:3 | -1 | 2 |
|
|
4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1:4 | -3 | 2 |
|
- Playoffs
Sự kiện trận đấu
Cộng Hòa Tanzania đã thua 3 trận liên tiếp.
Cộng Hòa Tanzania đã không thể ghi bàn trong 3 trận gần nhất.
Cộng Hòa Tanzania wins 1st half in 11% of their matches, Cộng Hòa Dân Chủ Congo in 30% of their matches.
Cộng Hòa Tanzania wins 11% of halftimes, Cộng Hòa Dân Chủ Congo wins 30%.