Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

En Avant de Guingamp vs Metz 25/02/2018

Trận đấu tiếp theo En Avant de Guingamp - Metz on 16/02/2025

En Avant de Guingamp EAG

Chi tiết trận đấu

Metz FCM
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:2

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
En Avant de Guingamp EAG

Số liệu thống kê H2H

Metz FCM
  • 40% 2thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 8
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 3
TTG 26/10/24 02:00
Metz Metz En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp
1 0
TTG 21/05/23 01:00
En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp Metz Metz
1 1
TTG 13/09/22 02:45
Metz Metz 3 En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp
3 6
TTG 25/02/18 03:00
En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp Metz Metz
2 2
TTG 06/08/17 02:00
Metz Metz En Avant de Guingamp En Avant de Guingamp
1 3

Resultados mais recentes: En Avant de Guingamp

Resultados mais recentes: Metz

En Avant de Guingamp EAG

Bảng xếp hạng

Metz FCM
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 38 29 6 3 108:29 79 93
2 38 24 8 6 85:45 40 80
3 38 23 9 6 87:43 44 78
4 38 22 11 5 80:47 33 77
5 38 16 10 12 50:44 6 58
6 38 16 7 15 53:48 5 55
7 38 15 10 13 47:50 -3 55
8 38 15 9 14 53:52 1 54
9 38 14 10 14 36:41 -5 52
10 38 11 18 9 36:33 3 51
11 38 13 9 16 55:73 -18 48
12 38 12 11 15 48:59 -11 47
13 38 12 9 17 37:42 -5 45
14 38 9 14 15 42:52 -10 41
15 38 9 11 18 44:67 -23 38
16 38 10 8 20 27:52 -25 38
17 38 10 8 20 41:67 -26 38
18 38 9 10 19 38:54 -16 37
19 38 9 6 23 32:59 -27 33
20 38 6 8 24 34:76 -42 26
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 17 1 1 70:15 55 52
2 19 15 3 1 47:17 30 48
3 19 12 5 2 44:19 25 41
4 19 12 5 2 38:18 20 41
5 19 11 3 5 35:28 7 36
6 19 10 3 6 29:23 6 33
7 19 8 7 4 30:24 6 31
8 19 8 7 4 32:27 5 31
9 19 9 4 6 27:23 4 31
10 19 8 5 6 26:19 7 29
11 19 8 4 7 21:22 -1 28
12 19 8 4 7 15:17 -2 28
13 19 7 6 6 27:27 0 27
14 19 7 5 7 23:21 2 26
15 19 7 5 7 17:19 -2 26
16 19 5 9 5 20:19 1 24
17 19 6 6 7 24:27 -3 24
18 19 7 3 9 17:22 -5 24
19 19 5 7 7 23:28 -5 22
20 19 3 4 12 16:37 -21 13
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 19 12 5 2 38:14 24 41
2 19 11 4 4 49:25 24 37
3 19 10 6 3 36:28 8 36
4 19 9 5 5 38:28 10 32
5 19 8 6 5 29:22 7 30
6 19 6 9 4 16:14 2 27
7 19 7 3 9 26:25 1 24
8 19 6 6 7 21:24 -3 24
9 19 7 3 9 15:23 -8 24
10 19 5 6 8 24:29 -5 21
11 19 4 7 8 19:24 -5 19
12 19 4 4 11 11:23 -12 16
13 19 4 4 11 18:35 -17 16
14 19 4 2 13 17:40 -23 14
15 19 3 4 12 18:39 -21 13
16 19 3 3 13 10:33 -23 12
17 19 2 6 11 20:45 -25 12
18 19 2 5 12 15:33 -18 11
19 19 2 5 12 17:40 -23 11
20 19 2 3 14 15:37 -22 9

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Hai 2018, 03:00
Sân vận động:
Stade Du Roudourou, Guingamp, Pháp
Dung tích:
18378