Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Esporte Clube Juventude U20 vs Red Bull Bragantino 12/04/2022

Esporte Clube Juventude U20 JUV

Chi tiết trận đấu

Red Bull Bragantino BRA
Esporte Clube Juventude U20 JUV

Phỏng đoán

Red Bull Bragantino BRA
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 18%
    1
  • 74%
    x
  • 8%
    2
  • Esporte Clube Juventude U20 JUV

    Chi tiết trận đấu

    Red Bull Bragantino BRA
    55 %
    Sở hữu bóng
    45 %
    7 (3)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    2 (4)
    13
    Tổng số mũi chích ngừa
    10
    3
    Ảnh bị chặn
    4
    1
    Thủ môn cứu thua
    6
    19
    Fouls
    16
    4
    Thẻ vàng
    5
    17
    Đá phạt
    24
    5
    Đá phạt góc
    4
    5
    Ngoại vi
    1
    16
    Ném biên
    25

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Esporte Clube Juventude U20 JUV

    Số liệu thống kê H2H

    Red Bull Bragantino BRA
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 6
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 19
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 29/09/24 22:00
    Esporte Clube Juventude U20 Esporte Clube Juventude U20 Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino
    1 1
    TTG 16/06/24 05:30
    Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino Esporte Clube Juventude U20 Esporte Clube Juventude U20
    2 1
    TTG 01/08/22 06:00
    Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino Esporte Clube Juventude U20 Esporte Clube Juventude U20
    1 0
    TTG 12/04/22 07:00
    Esporte Clube Juventude U20 Esporte Clube Juventude U20 Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino
    2 2
    TTG 01/12/21 06:00
    Esporte Clube Juventude U20 Esporte Clube Juventude U20 Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino
    1 0

    Resultados mais recentes: Esporte Clube Juventude U20

    Resultados mais recentes: Red Bull Bragantino

    Esporte Clube Juventude U20 JUV

    Bảng xếp hạng

    Red Bull Bragantino BRA
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 23 12 3 66:27 39 81
    2 38 20 13 5 58:31 27 73
    3 38 21 7 10 63:41 22 70
    4 38 18 11 9 44:36 8 65
    5 38 18 8 12 60:39 21 62
    6 38 16 10 12 48:48 0 58
    7 38 15 13 10 45:37 8 58
    8 38 15 10 13 46:39 7 55
    9 38 13 15 10 55:42 13 54
    10 38 15 8 15 40:40 0 53
    11 38 15 8 15 41:43 -2 53
    12 38 12 11 15 44:41 3 47
    13 38 11 13 14 40:53 -13 46
    14 38 11 11 16 49:59 -10 44
    15 38 12 6 20 39:60 -21 42
    16 38 10 11 17 31:42 -11 41
    17 38 7 16 15 34:41 -7 37
    18 38 8 12 18 39:57 -18 36
    19 38 9 8 21 34:60 -26 35
    20 38 3 13 22 29:69 -40 22
    • Copa Libertadores
    • Copa Libertadores Qualification
    • Copa Sudamericana
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 13 5 1 40:14 26 44
    2 19 13 4 2 39:12 27 43
    3 19 12 4 3 24:11 13 40
    4 19 12 3 4 39:20 19 39
    5 19 11 6 2 31:17 14 39
    6 19 11 4 4 25:16 9 37
    7 19 11 3 5 37:15 22 36
    8 19 9 4 6 22:18 4 31
    9 19 8 6 5 32:21 11 30
    10 19 8 5 6 28:19 9 29
    11 19 8 5 6 25:18 7 29
    12 19 8 5 6 29:23 6 29
    13 19 7 8 4 24:13 11 29
    14 19 6 8 5 17:15 2 26
    15 19 6 8 5 20:22 -2 26
    16 19 7 4 8 24:26 -2 25
    17 19 6 5 8 22:23 -1 23
    18 19 6 4 9 18:19 -1 22
    19 19 4 8 7 20:22 -2 20
    20 19 2 9 8 18:27 -9 15
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 10 8 1 27:15 12 38
    2 19 9 4 6 24:21 3 31
    3 19 9 4 6 23:24 -1 31
    4 19 7 8 4 20:19 1 29
    5 19 7 8 4 18:17 1 29
    6 19 8 2 9 22:26 -4 26
    7 19 7 5 7 23:24 -1 26
    8 19 6 7 6 20:25 -5 25
    9 19 5 9 5 23:21 2 24
    10 19 6 4 9 18:22 -4 22
    11 19 5 5 9 20:31 -11 20
    12 19 5 4 10 17:31 -14 19
    13 19 4 6 9 16:22 -6 18
    14 19 3 8 8 14:19 -5 17
    15 19 4 3 12 14:27 -13 15
    16 19 3 6 10 20:36 -16 15
    17 19 2 7 10 17:34 -17 13
    18 19 2 4 13 10:34 -24 10
    19 19 1 4 14 11:42 -31 7
    20 19 1 2 16 14:44 -30 5

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    12 Tháng Tư 2022, 07:00
    Trọng tài:
    Toski Marques Rodolpho, Brazil
    Sân vận động:
    Alfredo Jaconi, Caxias do Sul, Brazil
    Dung tích:
    19924