Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Red Bull Bragantino vs Esporte Clube Juventude U20 01/08/2022

Red Bull Bragantino BRA

Chi tiết trận đấu

Esporte Clube Juventude U20 JUV
Red Bull Bragantino BRA

Phỏng đoán

Esporte Clube Juventude U20 JUV
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 65%
    1
  • 21%
    x
  • 14%
    2
  • Red Bull Bragantino BRA

    Chi tiết trận đấu

    Esporte Clube Juventude U20 JUV
    1
    Thẻ vàng
    1

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Red Bull Bragantino BRA

    Số liệu thống kê H2H

    Esporte Clube Juventude U20 JUV
    • 40% 2thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 5
    • 19
    • Thẻ vàng
    • 13
    • 1
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 29/09/24 22:00
    Esporte Clube Juventude U20 Esporte Clube Juventude U20 Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino
    1 1
    TTG 16/06/24 05:30
    Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino Esporte Clube Juventude U20 Esporte Clube Juventude U20
    2 1
    TTG 01/08/22 06:00
    Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino Esporte Clube Juventude U20 Esporte Clube Juventude U20
    1 0
    TTG 12/04/22 07:00
    Esporte Clube Juventude U20 Esporte Clube Juventude U20 Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino
    2 2
    TTG 01/12/21 06:00
    Esporte Clube Juventude U20 Esporte Clube Juventude U20 Red Bull Bragantino Red Bull Bragantino
    1 0

    Resultados mais recentes: Red Bull Bragantino

    Resultados mais recentes: Esporte Clube Juventude U20

    Red Bull Bragantino BRA

    Bảng xếp hạng

    Esporte Clube Juventude U20 JUV
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 38 23 12 3 66:27 39 81
    2 38 20 13 5 58:31 27 73
    3 38 21 7 10 63:41 22 70
    4 38 18 11 9 44:36 8 65
    5 38 18 8 12 60:39 21 62
    6 38 16 10 12 48:48 0 58
    7 38 15 13 10 45:37 8 58
    8 38 15 10 13 46:39 7 55
    9 38 13 15 10 55:42 13 54
    10 38 15 8 15 40:40 0 53
    11 38 15 8 15 41:43 -2 53
    12 38 12 11 15 44:41 3 47
    13 38 11 13 14 40:53 -13 46
    14 38 11 11 16 49:59 -10 44
    15 38 12 6 20 39:60 -21 42
    16 38 10 11 17 31:42 -11 41
    17 38 7 16 15 34:41 -7 37
    18 38 8 12 18 39:57 -18 36
    19 38 9 8 21 34:60 -26 35
    20 38 3 13 22 29:69 -40 22
    • Copa Libertadores
    • Copa Libertadores Qualification
    • Copa Sudamericana
    • Relegation
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 13 5 1 40:14 26 44
    2 19 13 4 2 39:12 27 43
    3 19 12 4 3 24:11 13 40
    4 19 12 3 4 39:20 19 39
    5 19 11 6 2 31:17 14 39
    6 19 11 4 4 25:16 9 37
    7 19 11 3 5 37:15 22 36
    8 19 9 4 6 22:18 4 31
    9 19 8 6 5 32:21 11 30
    10 19 8 5 6 28:19 9 29
    11 19 8 5 6 25:18 7 29
    12 19 8 5 6 29:23 6 29
    13 19 7 8 4 24:13 11 29
    14 19 6 8 5 17:15 2 26
    15 19 6 8 5 20:22 -2 26
    16 19 7 4 8 24:26 -2 25
    17 19 6 5 8 22:23 -1 23
    18 19 6 4 9 18:19 -1 22
    19 19 4 8 7 20:22 -2 20
    20 19 2 9 8 18:27 -9 15
    # Đội TC T V Đ BT KD K Từ
    1 19 10 8 1 27:15 12 38
    2 19 9 4 6 24:21 3 31
    3 19 9 4 6 23:24 -1 31
    4 19 7 8 4 20:19 1 29
    5 19 7 8 4 18:17 1 29
    6 19 8 2 9 22:26 -4 26
    7 19 7 5 7 23:24 -1 26
    8 19 6 7 6 20:25 -5 25
    9 19 5 9 5 23:21 2 24
    10 19 6 4 9 18:22 -4 22
    11 19 5 5 9 20:31 -11 20
    12 19 5 4 10 17:31 -14 19
    13 19 4 6 9 16:22 -6 18
    14 19 3 8 8 14:19 -5 17
    15 19 4 3 12 14:27 -13 15
    16 19 3 6 10 20:36 -16 15
    17 19 2 7 10 17:34 -17 13
    18 19 2 4 13 10:34 -24 10
    19 19 1 4 14 11:42 -31 7
    20 19 1 2 16 14:44 -30 5

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Red Bull Bragantino và EC Juventude RS là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 7 lần gặp nhau gần đây, Red Bull Bragantino đã thắng 2 trận, có 1 trận hòa trong khi EC Juventude RS thắng 4 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 11-9 nghiêng về phía EC Juventude RS.

    Mùa trước EC Juventude RS thắng cả hai trận gặp Red Bull Bragantino (1-0 trên sân nhà và 2-1 trên sân khách)

    Bạn có biết rằng Red Bull Bragantino ghi 23% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    1 Tháng Tám 2022, 06:00
    Trọng tài:
    Arleu Bruno, Brazil
    Sân vận động:
    Nabizao, Braganca Paulista, Brazil
    Dung tích:
    15010