Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Đường Sắt El Paso vs Colorado Springs Switchbacks 06/10/2022

Trận đấu tiếp theo FC Đường Sắt El Paso - Colorado Springs Switchbacks on 09/03/2025

FC Đường Sắt El Paso PAS

Chi tiết trận đấu

Colorado Springs Switchbacks CSS
FC Đường Sắt El Paso PAS

Phỏng đoán

Colorado Springs Switchbacks CSS
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 60%
    1
  • 16%
    x
  • 24%
    2
  • FC Đường Sắt El Paso PAS

    Chi tiết trận đấu

    Colorado Springs Switchbacks CSS
    7
    Thẻ vàng
    3
    4
    Đá phạt góc
    5

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    FC Đường Sắt El Paso PAS

    Số liệu thống kê H2H

    Colorado Springs Switchbacks CSS
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 6
    • Ghi bàn
    • 11
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 10
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 22/09/24 09:00
    FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso Colorado Springs Switchbacks Colorado Springs Switchbacks
    1 1
    TTG 05/05/24 09:00
    Colorado Springs Switchbacks Colorado Springs Switchbacks FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso
    2 0
    TTG 06/05/23 09:00
    Colorado Springs Switchbacks Colorado Springs Switchbacks FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso
    2 3
    TTG 16/03/23 09:00
    FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso Colorado Springs Switchbacks Colorado Springs Switchbacks
    1 2
    TTG 06/10/22 09:00
    FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso Colorado Springs Switchbacks Colorado Springs Switchbacks
    1 4

    Resultados mais recentes: FC Đường Sắt El Paso

    Resultados mais recentes: Colorado Springs Switchbacks

    FC Đường Sắt El Paso PAS

    Bảng xếp hạng

    Colorado Springs Switchbacks CSS
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 22 6 6 65:28 37 72
    2 34 21 5 8 67:33 34 68
    3 34 20 7 7 73:33 40 67
    Thành phố
    4 34 17 7 10 56:37 19 58
    5 34 16 9 9 50:38 12 57
    6 34 15 10 9 47:32 15 55
    7 34 14 12 8 44:30 14 54
    8 34 12 6 16 48:58 -10 42
    9 34 12 5 17 41:55 -14 41
    10 34 10 6 18 47:57 -10 36
    11 34 8 4 22 36:74 -38 28
    12 34 6 7 21 41:77 -36 25
    13 34 6 5 23 39:85 -46 23
    14 34 3 6 25 24:76 -52 15
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Hình thức USL Championship TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 22 6 6 65:28 37 72
    3 34 21 5 8 67:33 34 68
    4 34 20 7 7 73:33 40 67
    5 34 18 6 10 68:55 13 60
    6 34 17 7 10 56:37 19 58
    7 34 16 9 9 50:38 12 57
    8 34 17 4 13 59:53 6 55
    9 34 15 10 9 47:32 15 55
    10 34 14 12 8 44:30 14 54
    11 34 15 8 11 48:34 14 53
    12 34 13 12 9 49:40 9 51
    13 34 14 7 13 51:40 11 49
    14 34 11 13 10 51:46 5 46
    15 34 13 7 14 56:52 4 46
    16 34 12 9 13 40:50 -10 45
    17 34 12 6 16 50:58 -8 42
    18 34 12 6 16 48:58 -10 42
    19 34 12 5 17 41:55 -14 41
    20 34 11 7 16 53:63 -10 40
    21 34 12 4 18 42:59 -17 40
    22 34 10 6 18 47:57 -10 36
    23 34 7 13 14 49:59 -10 34
    24 34 8 4 22 36:74 -38 28
    25 34 6 7 21 41:77 -36 25
    26 34 6 5 23 39:85 -46 23
    27 34 3 6 25 24:76 -52 15
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 18 6 10 68:55 13 60
    3 34 17 4 13 59:53 6 55
    4 34 15 8 11 48:34 14 53
    5 34 13 12 9 49:40 9 51
    6 34 14 7 13 51:40 11 49
    7 34 11 13 10 51:46 5 46
    8 34 13 7 14 56:52 4 46
    9 34 12 9 13 40:50 -10 45
    10 34 12 6 16 50:58 -8 42
    11 34 11 7 16 53:63 -10 40
    12 34 12 4 18 42:59 -17 40
    13 34 7 13 14 49:59 -10 34
    • Semifinal
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 38:14 24 41
    2 17 12 3 2 41:13 28 39
    3 17 11 1 5 40:22 18 34
    4 17 9 5 3 25:15 10 32
    5 17 9 4 4 29:15 14 31
    6 17 9 3 5 27:23 4 30
    7 17 9 2 6 26:22 4 29
    8 17 6 8 3 21:16 5 26
    9 17 5 7 5 18:18 0 22
    10 17 7 1 9 28:28 0 22
    11 17 6 2 9 22:30 -8 20
    12 17 5 2 10 23:35 -12 17
    13 17 3 4 10 18:36 -18 13
    14 17 2 5 10 14:33 -19 11
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 31:11 20 38
    2 17 12 1 4 40:24 16 37
    3 17 10 5 2 32:11 21 35
    4 17 10 3 4 35:24 11 33
    5 17 9 3 5 32:21 11 30
    6 17 8 3 6 27:20 7 27
    7 17 7 5 5 26:22 4 26
    8 17 8 2 7 21:17 4 26
    9 17 8 2 7 33:23 10 26
    10 17 7 4 6 33:32 1 25
    11 17 7 3 7 23:23 0 24
    12 17 6 5 6 25:20 5 23
    13 17 5 8 4 28:24 4 23
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 4 3 27:11 16 34
    2 17 10 3 4 29:14 15 33
    3 17 9 4 4 27:14 13 31
    4 17 8 4 5 32:20 12 28
    Thành phố
    5 17 8 4 5 23:14 9 28
    6 17 8 3 6 27:22 5 27
    7 17 7 4 6 25:23 2 25
    8 17 3 5 9 19:29 -10 14
    9 17 3 3 11 21:35 -14 12
    10 17 3 3 11 15:33 -18 12
    11 17 3 1 13 21:49 -28 10
    12 17 1 5 11 18:42 -24 8
    13 17 2 2 13 14:44 -30 8
    14 17 1 1 15 10:43 -33 4
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 0 4 23:15 8 39
    2 17 7 7 3 24:20 4 28
    3 17 6 5 6 30:23 7 23
    4 17 6 5 6 28:31 -3 23
    5 17 7 1 9 24:29 -5 22
    6 17 5 6 6 17:27 -10 21
    7 17 4 8 5 25:24 1 20
    8 17 5 5 7 23:29 -6 20
    9 17 5 3 9 16:23 -7 18
    10 17 4 3 10 20:31 -11 15
    11 17 4 1 12 15:39 -24 13
    12 17 3 3 11 18:37 -19 12
    13 17 2 5 10 21:35 -14 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa El Paso Locomotive và Colorado Springs Switchbacks là 0-0. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 6 lần gặp nhau gần đây khi El Paso Locomotive chơi trên sân nhà, El Paso Locomotive đã thắng 5 trận, có 1 trận hòa trong khi Colorado Springs Switchbacks thắng 0 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 14-6 nghiêng về phía El Paso Locomotive.

    Trong 12 lần gặp nhau gần đây, El Paso Locomotive đã thắng 6 trận, có 6 trận hòa trong khi Colorado Springs Switchbacks thắng 0 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 21-11 nghiêng về phía El Paso Locomotive.

    Ở Giải hạng nhất quốc gia USL, Colorado Springs Switchbacks đã thua 3 trận gần đây nhất trên sân khách.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    6 Tháng Mười 2022, 09:00
    Sân vận động:
    Southwest University Park, El Paso, Mỹ
    Dung tích:
    7500