Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Đường Sắt El Paso vs Tulsa Roughnecks 05/05/2022

Trận đấu tiếp theo Tulsa Roughnecks - FC Đường Sắt El Paso on 11/05/2025

FC Đường Sắt El Paso PAS

Chi tiết trận đấu

Tulsa Roughnecks TUL
FC Đường Sắt El Paso PAS

Phỏng đoán

Tulsa Roughnecks TUL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 63%
    1
  • 16%
    x
  • 21%
    2
  • FC Đường Sắt El Paso PAS

    Chi tiết trận đấu

    Tulsa Roughnecks TUL
    0
    Thẻ đỏ
    1
    0
    Thẻ vàng
    4
    12
    Đá phạt góc
    0

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    FC Đường Sắt El Paso PAS

    Số liệu thống kê H2H

    Tulsa Roughnecks TUL
    • 60% 3thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 20% 1thắng
    • 8
    • Ghi bàn
    • 5
    • 6
    • Thẻ vàng
    • 8
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 1
    TTG 06/10/24 08:30
    Tulsa Roughnecks Tulsa Roughnecks FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso
    0 1
    TTG 28/04/24 09:00
    FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso Tulsa Roughnecks Tulsa Roughnecks
    0 1
    TTG 01/04/23 09:00
    Tulsa Roughnecks Tulsa Roughnecks FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso
    2 2
    TTG 05/05/22 09:00
    FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso Tulsa Roughnecks Tulsa Roughnecks
    3 1
    TTG 10/10/21 08:00
    Tulsa Roughnecks Tulsa Roughnecks FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso
    1 2

    Resultados mais recentes: FC Đường Sắt El Paso

    Resultados mais recentes: Tulsa Roughnecks

    FC Đường Sắt El Paso PAS

    Bảng xếp hạng

    Tulsa Roughnecks TUL
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 22 6 6 65:28 37 72
    2 34 21 5 8 67:33 34 68
    3 34 20 7 7 73:33 40 67
    Thành phố
    4 34 17 7 10 56:37 19 58
    5 34 16 9 9 50:38 12 57
    6 34 15 10 9 47:32 15 55
    7 34 14 12 8 44:30 14 54
    8 34 12 6 16 48:58 -10 42
    9 34 12 5 17 41:55 -14 41
    10 34 10 6 18 47:57 -10 36
    11 34 8 4 22 36:74 -38 28
    12 34 6 7 21 41:77 -36 25
    13 34 6 5 23 39:85 -46 23
    14 34 3 6 25 24:76 -52 15
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Hình thức USL Championship TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 22 6 6 65:28 37 72
    3 34 21 5 8 67:33 34 68
    4 34 20 7 7 73:33 40 67
    5 34 18 6 10 68:55 13 60
    6 34 17 7 10 56:37 19 58
    7 34 16 9 9 50:38 12 57
    8 34 17 4 13 59:53 6 55
    9 34 15 10 9 47:32 15 55
    10 34 14 12 8 44:30 14 54
    11 34 15 8 11 48:34 14 53
    12 34 13 12 9 49:40 9 51
    13 34 14 7 13 51:40 11 49
    14 34 11 13 10 51:46 5 46
    15 34 13 7 14 56:52 4 46
    16 34 12 9 13 40:50 -10 45
    17 34 12 6 16 50:58 -8 42
    18 34 12 6 16 48:58 -10 42
    19 34 12 5 17 41:55 -14 41
    20 34 11 7 16 53:63 -10 40
    21 34 12 4 18 42:59 -17 40
    22 34 10 6 18 47:57 -10 36
    23 34 7 13 14 49:59 -10 34
    24 34 8 4 22 36:74 -38 28
    25 34 6 7 21 41:77 -36 25
    26 34 6 5 23 39:85 -46 23
    27 34 3 6 25 24:76 -52 15
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 18 6 10 68:55 13 60
    3 34 17 4 13 59:53 6 55
    4 34 15 8 11 48:34 14 53
    5 34 13 12 9 49:40 9 51
    6 34 14 7 13 51:40 11 49
    7 34 11 13 10 51:46 5 46
    8 34 13 7 14 56:52 4 46
    9 34 12 9 13 40:50 -10 45
    10 34 12 6 16 50:58 -8 42
    11 34 11 7 16 53:63 -10 40
    12 34 12 4 18 42:59 -17 40
    13 34 7 13 14 49:59 -10 34
    • Semifinal
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 38:14 24 41
    2 17 12 3 2 41:13 28 39
    3 17 11 1 5 40:22 18 34
    4 17 9 5 3 25:15 10 32
    5 17 9 4 4 29:15 14 31
    6 17 9 3 5 27:23 4 30
    7 17 9 2 6 26:22 4 29
    8 17 6 8 3 21:16 5 26
    9 17 5 7 5 18:18 0 22
    10 17 7 1 9 28:28 0 22
    11 17 6 2 9 22:30 -8 20
    12 17 5 2 10 23:35 -12 17
    13 17 3 4 10 18:36 -18 13
    14 17 2 5 10 14:33 -19 11
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 31:11 20 38
    2 17 12 1 4 40:24 16 37
    3 17 10 5 2 32:11 21 35
    4 17 10 3 4 35:24 11 33
    5 17 9 3 5 32:21 11 30
    6 17 8 3 6 27:20 7 27
    7 17 7 5 5 26:22 4 26
    8 17 8 2 7 21:17 4 26
    9 17 8 2 7 33:23 10 26
    10 17 7 4 6 33:32 1 25
    11 17 7 3 7 23:23 0 24
    12 17 6 5 6 25:20 5 23
    13 17 5 8 4 28:24 4 23
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 4 3 27:11 16 34
    2 17 10 3 4 29:14 15 33
    3 17 9 4 4 27:14 13 31
    4 17 8 4 5 32:20 12 28
    Thành phố
    5 17 8 4 5 23:14 9 28
    6 17 8 3 6 27:22 5 27
    7 17 7 4 6 25:23 2 25
    8 17 3 5 9 19:29 -10 14
    9 17 3 3 11 21:35 -14 12
    10 17 3 3 11 15:33 -18 12
    11 17 3 1 13 21:49 -28 10
    12 17 1 5 11 18:42 -24 8
    13 17 2 2 13 14:44 -30 8
    14 17 1 1 15 10:43 -33 4
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 0 4 23:15 8 39
    2 17 7 7 3 24:20 4 28
    3 17 6 5 6 30:23 7 23
    4 17 6 5 6 28:31 -3 23
    5 17 7 1 9 24:29 -5 22
    6 17 5 6 6 17:27 -10 21
    7 17 4 8 5 25:24 1 20
    8 17 5 5 7 23:29 -6 20
    9 17 5 3 9 16:23 -7 18
    10 17 4 3 10 20:31 -11 15
    11 17 4 1 12 15:39 -24 13
    12 17 3 3 11 18:37 -19 12
    13 17 2 5 10 21:35 -14 11

    Sự kiện trận đấu

    Tulsa đã có 3 trận thua liên tiếp ở Giải hạng nhất quốc gia USL.

    Ở Giải hạng nhất quốc gia USL, Tulsa đã thua 3 trận gần đây nhất trên sân khách.

    Bạn có biết rằng El Paso Locomotive ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?

    Tulsa đã thua 4 trận liên tiếp.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    5 Tháng Năm 2022, 09:00
    Sân vận động:
    Southwest University Park, El Paso, Mỹ
    Dung tích:
    7500