Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Đường Sắt El Paso vs Phượng Hoàng Phục Hưng 28/08/2022

Trận đấu tiếp theo FC Đường Sắt El Paso - Phượng Hoàng Phục Hưng on 16/03/2025

FC Đường Sắt El Paso PAS

Chi tiết trận đấu

Phượng Hoàng Phục Hưng PHO
FC Đường Sắt El Paso PAS

Phỏng đoán

Phượng Hoàng Phục Hưng PHO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 45%
    1
  • 19%
    x
  • 36%
    2
  • FC Đường Sắt El Paso PAS

    Chi tiết trận đấu

    Phượng Hoàng Phục Hưng PHO
    2
    Thẻ vàng
    3
    6
    Đá phạt góc
    7

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    FC Đường Sắt El Paso PAS

    Số liệu thống kê H2H

    Phượng Hoàng Phục Hưng PHO
    • 20% 1thắng
    • 40% 2rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 10
    • 13
    • Thẻ vàng
    • 12
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 20/07/24 11:00
    Phượng Hoàng Phục Hưng Phượng Hoàng Phục Hưng FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso
    2 0
    TTG 16/06/24 09:00
    FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso Phượng Hoàng Phục Hưng Phượng Hoàng Phục Hưng
    1 1
    TTG 24/09/23 09:30
    FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso Phượng Hoàng Phục Hưng Phượng Hoàng Phục Hưng
    1 1
    TTG 13/08/23 11:00
    Phượng Hoàng Phục Hưng Phượng Hoàng Phục Hưng FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso
    5 0
    TTG 28/08/22 09:30
    FC Đường Sắt El Paso FC Đường Sắt El Paso Phượng Hoàng Phục Hưng Phượng Hoàng Phục Hưng
    3 1

    Resultados mais recentes: FC Đường Sắt El Paso

    Resultados mais recentes: Phượng Hoàng Phục Hưng

    FC Đường Sắt El Paso PAS

    Bảng xếp hạng

    Phượng Hoàng Phục Hưng PHO
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 22 6 6 65:28 37 72
    2 34 21 5 8 67:33 34 68
    3 34 20 7 7 73:33 40 67
    Thành phố
    4 34 17 7 10 56:37 19 58
    5 34 16 9 9 50:38 12 57
    6 34 15 10 9 47:32 15 55
    7 34 14 12 8 44:30 14 54
    8 34 12 6 16 48:58 -10 42
    9 34 12 5 17 41:55 -14 41
    10 34 10 6 18 47:57 -10 36
    11 34 8 4 22 36:74 -38 28
    12 34 6 7 21 41:77 -36 25
    13 34 6 5 23 39:85 -46 23
    14 34 3 6 25 24:76 -52 15
    • Semifinal
    • Playoffs
    # Hình thức USL Championship TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 22 6 6 65:28 37 72
    3 34 21 5 8 67:33 34 68
    4 34 20 7 7 73:33 40 67
    5 34 18 6 10 68:55 13 60
    6 34 17 7 10 56:37 19 58
    7 34 16 9 9 50:38 12 57
    8 34 17 4 13 59:53 6 55
    9 34 15 10 9 47:32 15 55
    10 34 14 12 8 44:30 14 54
    11 34 15 8 11 48:34 14 53
    12 34 13 12 9 49:40 9 51
    13 34 14 7 13 51:40 11 49
    14 34 11 13 10 51:46 5 46
    15 34 13 7 14 56:52 4 46
    16 34 12 9 13 40:50 -10 45
    17 34 12 6 16 50:58 -8 42
    18 34 12 6 16 48:58 -10 42
    19 34 12 5 17 41:55 -14 41
    20 34 11 7 16 53:63 -10 40
    21 34 12 4 18 42:59 -17 40
    22 34 10 6 18 47:57 -10 36
    23 34 7 13 14 49:59 -10 34
    24 34 8 4 22 36:74 -38 28
    25 34 6 7 21 41:77 -36 25
    26 34 6 5 23 39:85 -46 23
    27 34 3 6 25 24:76 -52 15
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 34 24 5 5 54:26 28 77
    2 34 18 6 10 68:55 13 60
    3 34 17 4 13 59:53 6 55
    4 34 15 8 11 48:34 14 53
    5 34 13 12 9 49:40 9 51
    6 34 14 7 13 51:40 11 49
    7 34 11 13 10 51:46 5 46
    8 34 13 7 14 56:52 4 46
    9 34 12 9 13 40:50 -10 45
    10 34 12 6 16 50:58 -8 42
    11 34 11 7 16 53:63 -10 40
    12 34 12 4 18 42:59 -17 40
    13 34 7 13 14 49:59 -10 34
    • Semifinal
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 2 2 38:14 24 41
    2 17 12 3 2 41:13 28 39
    3 17 11 1 5 40:22 18 34
    4 17 9 5 3 25:15 10 32
    5 17 9 4 4 29:15 14 31
    6 17 9 3 5 27:23 4 30
    7 17 9 2 6 26:22 4 29
    8 17 6 8 3 21:16 5 26
    9 17 5 7 5 18:18 0 22
    10 17 7 1 9 28:28 0 22
    11 17 6 2 9 22:30 -8 20
    12 17 5 2 10 23:35 -12 17
    13 17 3 4 10 18:36 -18 13
    14 17 2 5 10 14:33 -19 11
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 11 5 1 31:11 20 38
    2 17 12 1 4 40:24 16 37
    3 17 10 5 2 32:11 21 35
    4 17 10 3 4 35:24 11 33
    5 17 9 3 5 32:21 11 30
    6 17 8 3 6 27:20 7 27
    7 17 7 5 5 26:22 4 26
    8 17 8 2 7 21:17 4 26
    9 17 8 2 7 33:23 10 26
    10 17 7 4 6 33:32 1 25
    11 17 7 3 7 23:23 0 24
    12 17 6 5 6 25:20 5 23
    13 17 5 8 4 28:24 4 23
    # Tập đoàn Eastern Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 10 4 3 27:11 16 34
    2 17 10 3 4 29:14 15 33
    3 17 9 4 4 27:14 13 31
    4 17 8 4 5 32:20 12 28
    Thành phố
    5 17 8 4 5 23:14 9 28
    6 17 8 3 6 27:22 5 27
    7 17 7 4 6 25:23 2 25
    8 17 3 5 9 19:29 -10 14
    9 17 3 3 11 21:35 -14 12
    10 17 3 3 11 15:33 -18 12
    11 17 3 1 13 21:49 -28 10
    12 17 1 5 11 18:42 -24 8
    13 17 2 2 13 14:44 -30 8
    14 17 1 1 15 10:43 -33 4
    # Tập đoàn Western Conference TC T V Đ BT KD K Từ
    1 17 13 0 4 23:15 8 39
    2 17 7 7 3 24:20 4 28
    3 17 6 5 6 30:23 7 23
    4 17 6 5 6 28:31 -3 23
    5 17 7 1 9 24:29 -5 22
    6 17 5 6 6 17:27 -10 21
    7 17 4 8 5 25:24 1 20
    8 17 5 5 7 23:29 -6 20
    9 17 5 3 9 16:23 -7 18
    10 17 4 3 10 20:31 -11 15
    11 17 4 1 12 15:39 -24 13
    12 17 3 3 11 18:37 -19 12
    13 17 2 5 10 21:35 -14 11

    Sự kiện trận đấu

    Trong 5 lần gặp nhau gần đây, El Paso Locomotive đã thắng 1 trận, có 1 trận hòa trong khi Phoenix Rising thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 8-4 nghiêng về phía Phoenix Rising.

    Bạn có biết rằng El Paso Locomotive ghi 32% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.

    Bạn có biết rằng Phoenix Rising ghi 30% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 31-45?

    El Paso Locomotive đã không thể thắng trong 6 trận gần đây nhất.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    28 Tháng Tám 2022, 09:30
    Sân vận động:
    Southwest University Park, El Paso, Mỹ
    Dung tích:
    7500