Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Enosis Neon Paralimni vs AC Omonia 03/01/2023

Trận đấu tiếp theo Enosis Neon Paralimni - AC Omonia on 26/01/2025

Enosis Neon Paralimni ENP

Chi tiết trận đấu

AC Omonia OMO
Enosis Neon Paralimni ENP

Phỏng đoán

AC Omonia OMO
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 18%
    1
  • 20%
    x
  • 62%
    2
  • Enosis Neon Paralimni ENP

    Chi tiết trận đấu

    AC Omonia OMO
    5 (6)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    4 (5)
    12
    Tổng số mũi chích ngừa
    9
    1
    Ảnh bị chặn
    0
    1
    Thủ môn cứu thua
    4
    10
    Fouls
    10
    1
    Thẻ vàng
    2
    11
    Đá phạt
    13
    4
    Đá phạt góc
    4
    3
    Ngoại vi
    1
    22
    Ném biên
    29

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Enosis Neon Paralimni ENP

    Số liệu thống kê H2H

    AC Omonia OMO
    • 20% 1thắng
    • 20% 1rút thăm
    • 60% 3thắng
    • 1
    • Ghi bàn
    • 8
    • 15
    • Thẻ vàng
    • 6
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 19/10/24 23:00
    AC Omonia AC Omonia Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
    0 1
    TTG 03/01/23 01:00
    Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni AC Omonia AC Omonia
    0 3
    TTG 19/09/22 01:00
    AC Omonia AC Omonia Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
    4 0
    TTG 24/01/21 00:30
    Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni AC Omonia AC Omonia
    0 1
    TTG 26/10/20 00:00
    AC Omonia AC Omonia Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
    0 0

    Resultados mais recentes: Enosis Neon Paralimni

    Resultados mais recentes: AC Omonia

    Enosis Neon Paralimni ENP

    Bảng xếp hạng

    AC Omonia OMO
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 26 18 5 3 40:13 27 59
    2 26 18 3 5 46:21 25 57
    3 26 15 8 3 46:20 26 53
    4 26 14 8 4 48:20 28 50
    5 26 13 5 7 34:27 7 44
    6 26 13 2 11 37:28 9 41
    7 26 12 2 12 27:34 -7 38
    8 26 10 5 10 21:20 1 35
    9 26 9 6 11 22:30 -8 33
    10 26 7 6 13 25:40 -15 27
    11 26 6 3 17 22:38 -16 21
    12 26 5 6 15 18:36 -18 21
    13 26 2 10 14 16:40 -24 16
    14 26 3 3 20 15:50 -35 12
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 36 21 11 4 65:28 37 74
    2 36 20 11 5 52:26 26 71
    3 36 20 6 10 55:37 18 66
    4 36 17 12 7 60:30 30 63
    5 36 19 5 11 47:37 10 62
    6 36 15 4 17 43:42 1 49
    • Champions League Qualification
    • UEFA Conference League Qualification
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 40 18 9 13 52:44 8 63
    2 40 17 7 16 51:55 -4 58
    3 40 13 10 16 35:40 -5 49
    4 40 13 9 18 37:54 -17 48
    5 40 10 9 21 32:56 -24 39
    6 40 10 7 23 40:52 -12 37
    7 40 9 7 24 37:73 -36 34
    8 40 5 13 22 30:62 -32 28
    • Relegation
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 11 2 0 28:9 19 35
    2 13 8 4 1 19:4 15 28
    3 13 9 1 3 24:7 17 28
    4 13 8 3 2 27:11 16 27
    5 13 7 4 2 25:12 13 25
    6 12 8 1 3 19:12 7 25
    7 13 7 1 5 13:11 2 22
    8 13 6 2 5 16:17 -1 20
    9 13 5 4 4 15:14 1 19
    10 13 3 3 7 11:17 -6 12
    11 13 3 2 8 12:16 -4 11
    12 13 2 3 8 6:16 -10 9
    13 13 1 6 6 7:15 -8 9
    14 13 3 0 10 9:25 -16 9
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 12 5 1 34:14 20 41
    2 18 11 5 2 34:13 21 38
    3 18 10 6 2 25:10 15 36
    4 18 10 5 3 36:16 20 35
    5 17 11 1 5 26:17 9 34
    6 18 10 2 6 28:15 13 32
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 6 5 31:23 8 33
    2 20 10 3 7 31:28 3 33
    3 20 9 4 7 23:20 3 31
    4 20 7 4 9 20:24 -4 25
    5 20 7 2 11 19:31 -12 23
    6 20 6 4 10 24:20 4 22
    7 20 4 4 12 10:26 -16 16
    8 20 2 9 9 14:24 -10 15
    # Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
    1 13 10 1 2 21:9 12 31
    2 13 8 4 1 21:8 13 28
    3 13 6 5 2 21:9 12 23
    4 13 7 1 5 18:12 6 22
    5 13 5 4 4 15:15 0 19
    6 13 6 0 7 11:17 -6 18
    7 13 4 3 6 14:23 -9 15
    8 13 4 2 7 7:16 -9 14
    9 12 3 4 5 8:9 -1 13
    10 13 4 1 8 13:21 -8 13
    11 13 3 3 7 12:20 -8 12
    12 13 3 1 9 10:22 -12 10
    13 13 1 4 8 9:25 -16 7
    14 13 0 3 10 6:25 -19 3
    # Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 18 10 6 2 31:15 16 36
    2 18 10 5 3 27:16 11 35
    3 18 7 7 4 24:14 10 28
    4 18 8 4 6 21:20 1 28
    5 18 8 1 9 21:23 -2 25
    6 18 5 2 11 15:27 -12 17
    # Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
    1 20 9 3 8 21:21 0 30
    2 20 7 4 9 20:27 -7 25
    3 20 6 5 9 17:30 -13 23
    4 20 6 5 9 22:30 -8 23
    5 19 4 6 9 12:20 -8 18
    6 20 4 3 13 16:32 -16 15
    7 20 3 4 13 16:38 -22 13
    8 20 2 5 13 18:42 -24 11

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Enosis Neon Paralimni FC và AC Omonia Nicosia khi Enosis Neon Paralimni FC chơi trên sân nhà là 0-1. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Enosis Neon Paralimni FC và AC Omonia Nicosia là 0-1. Có 5 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Enosis Neon Paralimni FC chơi trên sân nhà, Enosis Neon Paralimni FC đã thắng 1 trận, có 2 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 9 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 23-6 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

    Trong 25 lần gặp nhau gần đây, Enosis Neon Paralimni FC đã thắng 3 trận, có 6 trận hòa trong khi AC Omonia Nicosia thắng 16 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 48-13 nghiêng về phía AC Omonia Nicosia.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    3 Tháng Một 2023, 01:00
    Trọng tài:
    Argyrou Andreas M., Đảo Síp
    Sân vận động:
    Tasos Markou Stadium, Paralimni, Đảo Síp
    Dung tích:
    5800