Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Enosis Neon Paralimni vs Anorthosis 23/04/2023

Trận đấu tiếp theo Anorthosis - Enosis Neon Paralimni on 25/11/2024

Enosis Neon Paralimni ENP

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Enosis Neon Paralimni trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

4.15
Enosis Neon Paralimni ENP

Chi tiết trận đấu

Anorthosis ANO
5 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (5)
11
Tổng số mũi chích ngừa
11
0
Ảnh bị chặn
3
3
Thủ môn cứu thua
4
24
Fouls
16
2
Thẻ vàng
3
17
Đá phạt
26
4
Đá phạt góc
6
2
Ngoại vi
1
25
Ném biên
23

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Enosis Neon Paralimni ENP

Số liệu thống kê H2H

Anorthosis ANO
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 1
  • Ghi bàn
  • 3
  • 16
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/05/23 00:00
Anorthosis Anorthosis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
1 0
TTG 23/04/23 22:00
Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni Anorthosis Anorthosis
0 0
TTG 24/01/23 01:00
Anorthosis Anorthosis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
1 0
DKT (HP) 20/01/23 01:00
Anorthosis Anorthosis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
0 0
TTG 16/10/22 00:00
Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni Anorthosis Anorthosis
1 1

Resultados mais recentes: Enosis Neon Paralimni

Resultados mais recentes: Anorthosis

Enosis Neon Paralimni ENP

Bảng xếp hạng

Anorthosis ANO
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 5 3 40:13 27 59
2 26 18 3 5 46:21 25 57
3 26 15 8 3 46:20 26 53
4 26 14 8 4 48:20 28 50
5 26 13 5 7 34:27 7 44
6 26 13 2 11 37:28 9 41
7 26 12 2 12 27:34 -7 38
8 26 10 5 10 21:20 1 35
9 26 9 6 11 22:30 -8 33
10 26 7 6 13 25:40 -15 27
11 26 6 3 17 22:38 -16 21
12 26 5 6 15 18:36 -18 21
13 26 2 10 14 16:40 -24 16
14 26 3 3 20 15:50 -35 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 21 11 4 65:28 37 74
2 36 20 11 5 52:26 26 71
3 36 20 6 10 55:37 18 66
4 36 17 12 7 60:30 30 63
5 36 19 5 11 47:37 10 62
6 36 15 4 17 43:42 1 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 9 13 52:44 8 63
2 40 17 7 16 51:55 -4 58
3 40 13 10 16 35:40 -5 49
4 40 13 9 18 37:54 -17 48
5 40 10 9 21 32:56 -24 39
6 40 10 7 23 40:52 -12 37
7 40 9 7 24 37:73 -36 34
8 40 5 13 22 30:62 -32 28
  • Relegation
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 2 0 28:9 19 35
2 13 8 4 1 19:4 15 28
3 13 9 1 3 24:7 17 28
4 13 8 3 2 27:11 16 27
5 13 7 4 2 25:12 13 25
6 12 8 1 3 19:12 7 25
7 13 7 1 5 13:11 2 22
8 13 6 2 5 16:17 -1 20
9 13 5 4 4 15:14 1 19
10 13 3 3 7 11:17 -6 12
11 13 3 2 8 12:16 -4 11
12 13 2 3 8 6:16 -10 9
13 13 1 6 6 7:15 -8 9
14 13 3 0 10 9:25 -16 9
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 34:14 20 41
2 18 11 5 2 34:13 21 38
3 18 10 6 2 25:10 15 36
4 18 10 5 3 36:16 20 35
5 17 11 1 5 26:17 9 34
6 18 10 2 6 28:15 13 32
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 9 6 5 31:23 8 33
2 20 10 3 7 31:28 3 33
3 20 9 4 7 23:20 3 31
4 20 7 4 9 20:24 -4 25
5 20 7 2 11 19:31 -12 23
6 20 6 4 10 24:20 4 22
7 20 4 4 12 10:26 -16 16
8 20 2 9 9 14:24 -10 15
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 1 2 21:9 12 31
2 13 8 4 1 21:8 13 28
3 13 6 5 2 21:9 12 23
4 13 7 1 5 18:12 6 22
5 13 5 4 4 15:15 0 19
6 13 6 0 7 11:17 -6 18
7 13 4 3 6 14:23 -9 15
8 13 4 2 7 7:16 -9 14
9 12 3 4 5 8:9 -1 13
10 13 4 1 8 13:21 -8 13
11 13 3 3 7 12:20 -8 12
12 13 3 1 9 10:22 -12 10
13 13 1 4 8 9:25 -16 7
14 13 0 3 10 6:25 -19 3
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 6 2 31:15 16 36
2 18 10 5 3 27:16 11 35
3 18 7 7 4 24:14 10 28
4 18 8 4 6 21:20 1 28
5 18 8 1 9 21:23 -2 25
6 18 5 2 11 15:27 -12 17
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 9 3 8 21:21 0 30
2 20 7 4 9 20:27 -7 25
3 20 6 5 9 17:30 -13 23
4 20 6 5 9 22:30 -8 23
5 19 4 6 9 12:20 -8 18
6 20 4 3 13 16:32 -16 15
7 20 3 4 13 16:38 -22 13
8 20 2 5 13 18:42 -24 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Enosis Neon Paralimni FC và Anorthosis Famagusta FC khi Enosis Neon Paralimni FC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Enosis Neon Paralimni FC và Anorthosis Famagusta FC là 0-1. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây khi Enosis Neon Paralimni FC chơi trên sân nhà, Enosis Neon Paralimni FC đã thắng 1 trận, có 5 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 25-14 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 33 lần gặp nhau gần đây, Enosis Neon Paralimni FC đã thắng 2 trận, có 9 trận hòa trong khi Anorthosis Famagusta FC thắng 22 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-25 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
23 Tháng Tư 2023, 22:00
Trọng tài:
Theouli Chrysovalantis, Đảo Síp
Sân vận động:
Tasos Markou Stadium, Paralimni, Đảo Síp
Dung tích:
5800