Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Anorthosis vs Enosis Neon Paralimni 30/05/2023

Trận đấu tiếp theo Enosis Neon Paralimni - Anorthosis on 16/02/2025

Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Enosis Neon Paralimni ENP

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Anorthosis trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, ít nhất một đội đã không ghi bàn

3 / 10 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

8 / 10 của trận đấu cuối cùng Enosis Neon Paralimni trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

8 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

2.05
Anorthosis ANO

Chi tiết trận đấu

Enosis Neon Paralimni ENP
51 %
Sở hữu bóng
49 %
6 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (5)
8
Tổng số mũi chích ngừa
12
7
Thủ môn cứu thua
5
9
Fouls
16
1
Thẻ vàng
4
16
Đá phạt
9
1
Đá phạt góc
7
30
Ném biên
24

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Anorthosis ANO

Số liệu thống kê H2H

Enosis Neon Paralimni ENP
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 2
  • 13
  • Thẻ vàng
  • 13
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 25/11/24 00:00
Anorthosis Anorthosis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
3 2
TTG 30/05/23 00:00
Anorthosis Anorthosis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
1 0
TTG 23/04/23 22:00
Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni Anorthosis Anorthosis
0 0
TTG 24/01/23 01:00
Anorthosis Anorthosis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
1 0
DKT (HP) 20/01/23 01:00
Anorthosis Anorthosis Enosis Neon Paralimni Enosis Neon Paralimni
0 0

Resultados mais recentes: Anorthosis

Resultados mais recentes: Enosis Neon Paralimni

Anorthosis ANO

Bảng xếp hạng

Enosis Neon Paralimni ENP
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 18 5 3 40:13 27 59
2 26 18 3 5 46:21 25 57
3 26 15 8 3 46:20 26 53
4 26 14 8 4 48:20 28 50
5 26 13 5 7 34:27 7 44
6 26 13 2 11 37:28 9 41
7 26 12 2 12 27:34 -7 38
8 26 10 5 10 21:20 1 35
9 26 9 6 11 22:30 -8 33
10 26 7 6 13 25:40 -15 27
11 26 6 3 17 22:38 -16 21
12 26 5 6 15 18:36 -18 21
13 26 2 10 14 16:40 -24 16
14 26 3 3 20 15:50 -35 12
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
1 36 21 11 4 65:28 37 74
2 36 20 11 5 52:26 26 71
3 36 20 6 10 55:37 18 66
4 36 17 12 7 60:30 30 63
5 36 19 5 11 47:37 10 62
6 36 15 4 17 43:42 1 49
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
1 40 18 9 13 52:44 8 63
2 40 17 7 16 51:55 -4 58
3 40 13 10 16 35:40 -5 49
4 40 13 9 18 37:54 -17 48
5 40 10 9 21 32:56 -24 39
6 40 10 7 23 40:52 -12 37
7 40 9 7 24 37:73 -36 34
8 40 5 13 22 30:62 -32 28
  • Relegation
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 2 0 28:9 19 35
2 13 8 4 1 19:4 15 28
3 13 9 1 3 24:7 17 28
4 13 8 3 2 27:11 16 27
5 13 7 4 2 25:12 13 25
6 12 8 1 3 19:12 7 25
7 13 7 1 5 13:11 2 22
8 13 6 2 5 16:17 -1 20
9 13 5 4 4 15:14 1 19
10 13 3 3 7 11:17 -6 12
11 13 3 2 8 12:16 -4 11
12 13 2 3 8 6:16 -10 9
13 13 1 6 6 7:15 -8 9
14 13 3 0 10 9:25 -16 9
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 12 5 1 34:14 20 41
2 18 11 5 2 34:13 21 38
3 18 10 6 2 25:10 15 36
4 18 10 5 3 36:16 20 35
5 17 11 1 5 26:17 9 34
6 18 10 2 6 28:15 13 32
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 9 6 5 31:23 8 33
2 20 10 3 7 31:28 3 33
3 20 9 4 7 23:20 3 31
4 20 7 4 9 20:24 -4 25
5 20 7 2 11 19:31 -12 23
6 20 6 4 10 24:20 4 22
7 20 4 4 12 10:26 -16 16
8 20 2 9 9 14:24 -10 15
# Hình thức 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 1 2 21:9 12 31
2 13 8 4 1 21:8 13 28
3 13 6 5 2 21:9 12 23
4 13 7 1 5 18:12 6 22
5 13 5 4 4 15:15 0 19
6 13 6 0 7 11:17 -6 18
7 13 4 3 6 14:23 -9 15
8 13 4 2 7 7:16 -9 14
9 12 3 4 5 8:9 -1 13
10 13 4 1 8 13:21 -8 13
11 13 3 3 7 12:20 -8 12
12 13 3 1 9 10:22 -12 10
13 13 1 4 8 9:25 -16 7
14 13 0 3 10 6:25 -19 3
# Tập đoàn Championship group TC T V Đ BT KD K Từ
1 18 10 6 2 31:15 16 36
2 18 10 5 3 27:16 11 35
3 18 7 7 4 24:14 10 28
4 18 8 4 6 21:20 1 28
5 18 8 1 9 21:23 -2 25
6 18 5 2 11 15:27 -12 17
# Tập đoàn Relegation group TC T V Đ BT KD K Từ
1 20 9 3 8 21:21 0 30
2 20 7 4 9 20:27 -7 25
3 20 6 5 9 17:30 -13 23
4 20 6 5 9 22:30 -8 23
5 19 4 6 9 12:20 -8 18
6 20 4 3 13 16:32 -16 15
7 20 3 4 13 16:38 -22 13
8 20 2 5 13 18:42 -24 11

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Enosis Neon Paralimni FC khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà là 1-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Anorthosis Famagusta FC và Enosis Neon Paralimni FC là 1-0. Có 6 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 17 lần gặp nhau gần đây khi Anorthosis Famagusta FC chơi trên sân nhà, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 12 trận, có 4 trận hòa trong khi Enosis Neon Paralimni FC thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-11 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Trong 34 lần gặp nhau gần đây, Anorthosis Famagusta FC đã thắng 22 trận, có 10 trận hòa trong khi Enosis Neon Paralimni FC thắng 2 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-25 nghiêng về phía Anorthosis Famagusta FC.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
30 Tháng Năm 2023, 00:00
Trọng tài:
Zufferli Luca, Ý
Sân vận động:
Antonis Papadopoulos, Larnaca, Đảo Síp
Dung tích:
11930