Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ethnikos Achna vs Pafos 08/12/2024

Last match Pafos - Ethnikos Achna on 10/03/2025

Ethnikos Achna ETH

Chi tiết trận đấu

Pafos PAF

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số Ethnikos Achna trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải Hạng Nhất kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

1 / 10 trận đấu cuối cùng Pafos trong Giải Hạng Nhất kết thúc với thất bại của cô trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Hiệp 1- N1

Tỷ lệ cược

9.40
Ethnikos Achna ETH

Chi tiết trận đấu

Pafos PAF
2
Thẻ vàng
2
10 Diêm

3 - Thắng

5 - Rút thăm

2 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 7

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

0

16

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+10

18

8

  • 1.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.8
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.8
  • 29.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 34.6'
  • 3.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.6
  • 32
  • Bàn thắng
  • 26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ethnikos Achna ETH

Số liệu thống kê H2H

Pafos PAF
  • 0thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 80% 4thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 11
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 10/03/25 01:00
Pafos Pafos Ethnikos Achna Ethnikos Achna
0 0
TTG 08/12/24 01:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Pafos Pafos
0 2
TTG 10/02/24 23:00
Pafos Pafos Ethnikos Achna Ethnikos Achna
4 3
TTG 12/11/23 01:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Pafos Pafos
1 4
TTG 14/02/22 01:00
Ethnikos Achna Ethnikos Achna Pafos Pafos
0 1

Resultados mais recentes: Ethnikos Achna

Resultados mais recentes: Pafos

Ethnikos Achna ETH

Bảng xếp hạng

Pafos PAF
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
APOEL
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
AEK Larnaca
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
7 26 10 7 9 34:33 1 37
8 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
9 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
10 26 7 5 14 23:49 -26 26
AEL Limassol
11 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
12 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
13 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
14 26 3 5 18 19:46 -27 14
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 26 20 2 4 50:12 38 62
Apollon Limassol
2 26 18 7 1 53:15 38 61
3 26 16 6 4 45:21 24 54
AC Omonia
4 26 16 4 6 53:26 27 52
5 26 12 7 7 52:25 27 43
Aris Limassol
6 26 11 7 8 28:23 5 40
Pafos
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 27 11 7 9 38:35 3 40
2 26 6 11 9 33:42 -9 29
Nea Salamis
3 26 7 6 13 26:51 -25 27
Enosis Neon Paralimni
4 26 7 5 14 23:49 -26 26
5 26 6 6 14 26:46 -20 24
Omonia Aradippou
6 26 5 4 17 18:41 -23 19
Karmiotissa Pano Polemidion
7 26 4 5 17 22:52 -30 17
Ethnikos Achna
8 27 3 5 19 21:50 -29 14
  • Relegation
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
APOEL
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
AEK Larnaca
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
7 13 7 2 4 21:17 4 23
8 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
9 13 4 4 5 14:21 -7 16
AEL Limassol
10 13 4 3 6 16:19 -3 15
11 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
12 13 3 2 8 12:25 -13 11
13 13 2 4 7 9:18 -9 10
14 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 10 3 0 28:5 23 33
2 13 10 1 2 24:9 15 31
3 13 9 2 2 27:6 21 29
4 13 8 3 2 24:10 14 27
5 13 8 1 4 29:10 19 25
6 13 6 5 2 20:9 11 23
Pafos
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 2 4 25:19 6 26
2 13 4 4 5 16:23 -7 16
Enosis Neon Paralimni
3 13 4 4 5 14:21 -7 16
4 13 4 3 6 16:19 -3 15
5 13 3 5 5 14:17 -3 14
Nea Salamis
6 13 3 2 8 12:25 -13 11
7 13 2 4 7 9:18 -9 10
8 13 2 2 9 13:26 -13 8
# Tập đoàn 1. Division TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
7 13 3 6 4 19:25 -6 15
8 13 3 5 5 13:16 -3 14
9 13 3 2 8 10:28 -18 11
10 13 3 1 9 9:28 -19 10
11 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
12 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
13 13 1 3 9 6:20 -14 6
14 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 11 0 2 23:6 17 33
Apollon Limassol
2 13 8 4 1 25:10 15 28
3 13 8 1 4 29:16 13 25
4 13 6 5 2 21:12 9 23
AC Omonia
5 13 4 6 3 23:15 8 18
Aris Limassol
6 13 5 2 6 8:14 -6 17
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 3 6 4 19:25 -6 15
2 13 3 5 5 13:16 -3 14
3 13 3 2 8 10:28 -18 11
4 13 3 1 9 9:28 -19 10
5 13 3 0 10 9:23 -14 9
Karmiotissa Pano Polemidion
6 13 2 3 8 10:27 -17 9
Omonia Aradippou
7 14 1 3 10 8:24 -16 6
8 13 1 3 9 10:27 -17 6
Ethnikos Achna

Sự kiện trận đấu

Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi Ethnikos Achnas FC chơi trên sân nhà, Ethnikos Achnas FC đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi Pafos FC thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 12-10 nghiêng về phía Pafos FC.

Trong 16 lần gặp nhau gần đây, Ethnikos Achnas FC đã thắng 4 trận, có 5 trận hòa trong khi Pafos FC thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-19 nghiêng về phía Pafos FC.

Mùa trước Pafos FC thắng cả hai trận gặp Ethnikos Achnas FC (4-3 trên sân nhà và 4-1 trên sân khách)

Pafos FC đã có 6 trận thắng liên tiếp ở Giải vô địch quốc gia.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
8 Tháng Mười Hai 2024, 01:00
Trọng tài:
Antoniou Menelaos, Cyprus: Síp
Sân vận động:
Dasaki Stadium, Achna, Cyprus: Síp
Dung tích:
7000