Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gyori ETO (Nữ) vs Astra Hungary (Nữ) 16/09/2023

Gyori ETO (Nữ) GYO

Chi tiết trận đấu

Astra Hungary (Nữ) AST
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 2:0

Phỏng đoán

3 / 10 trận đấu cuối cùng Gyori ETO (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Astra Hungary (Nữ) trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

1 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Hiệp 2 - N2

Tỷ lệ cược

21.00

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gyori ETO (Nữ) GYO

Số liệu thống kê H2H

Astra Hungary (Nữ) AST
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 15
  • Ghi bàn
  • 1
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 1
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 29/09/24 22:00
Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ)
0 5
TTG 24/03/24 22:00
Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ)
1 2
TTG 16/09/23 22:00
Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
2 0
TTG 06/05/23 23:30
Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ)
4 0
TTG 30/10/22 20:30
Astra Hungary (Nữ) Astra Hungary (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ)
0 2

Resultados mais recentes: Gyori ETO (Nữ)

Resultados mais recentes: Astra Hungary (Nữ)

Gyori ETO (Nữ) GYO

Bảng xếp hạng

Astra Hungary (Nữ) AST
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 22 20 2 0 95:4 91 62
2 22 19 1 2 94:17 77 58
3 22 17 2 3 59:19 40 53
4 22 16 0 6 62:23 39 48
5 22 9 5 8 40:42 -2 32
6 22 7 5 10 34:49 -15 26
7 22 6 3 13 32:52 -20 21
8 22 6 3 13 21:43 -22 21
9 22 6 3 13 28:55 -27 21
10 22 5 5 12 26:56 -30 20
11 22 2 4 16 14:74 -60 10
12 22 1 3 18 15:86 -71 6
  • Playoffs
  • Placement matches
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 10 1 0 59:3 56 31
2 11 9 1 1 47:3 44 28
3 11 8 1 2 26:10 16 25
4 11 7 0 4 31:17 14 21
5 11 4 3 4 24:21 3 15
6 11 4 2 5 17:20 -3 14
7 11 4 2 5 16:23 -7 14
8 11 3 1 7 17:22 -5 10
9 11 3 1 7 16:29 -13 10
10 11 2 3 6 10:18 -8 9
11 11 2 2 7 10:30 -20 8
12 11 1 1 9 8:43 -35 4
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 10 1 0 36:1 35 31
2 11 10 0 1 47:14 33 30
3 11 9 1 1 33:9 24 28
4 11 9 0 2 31:6 25 27
5 11 5 2 4 16:21 -5 17
6 11 4 0 7 11:25 -14 12
7 11 3 3 5 17:29 -12 12
8 11 3 2 6 12:26 -14 11
9 11 3 2 6 15:30 -15 11
10 11 1 3 7 10:33 -23 6
11 11 0 2 9 7:43 -36 2
12 11 0 2 9 4:44 -40 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Chín 2023, 22:00