Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Gyori ETO (Nữ) vs Soroksar (Nữ) 25/11/2023

Last match Soroksar (Nữ) - Gyori ETO (Nữ) on 23/11/2024

Gyori ETO (Nữ) GYO

Chi tiết trận đấu

Soroksar (Nữ) SOR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 6:0

Phỏng đoán

1 / 4 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Gyori ETO (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 4 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia, Nữ kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Soroksar (Nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, Nữ kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

14.03
Gyori ETO (Nữ) GYO

Chi tiết trận đấu

Soroksar (Nữ) SOR
1
Thẻ vàng
0
6
Đá phạt góc
0

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Gyori ETO (Nữ) GYO

Số liệu thống kê H2H

Soroksar (Nữ) SOR
  • 100% 5thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 25
  • Ghi bàn
  • 0
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 23/11/24 20:00
Soroksar (Nữ) Soroksar (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ)
0 5
TTG 24/08/24 23:00
Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Soroksar (Nữ) Soroksar (Nữ)
3 0
TTG 25/11/23 20:00
Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Soroksar (Nữ) Soroksar (Nữ)
6 0
TTG 07/05/22 22:00
Soroksar (Nữ) Soroksar (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ)
0 5
TTG 20/11/21 20:00
Gyori ETO (Nữ) Gyori ETO (Nữ) Soroksar (Nữ) Soroksar (Nữ)
6 0

Resultados mais recentes: Gyori ETO (Nữ)

Resultados mais recentes: Soroksar (Nữ)

Gyori ETO (Nữ) GYO

Bảng xếp hạng

Soroksar (Nữ) SOR
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 22 20 2 0 95:4 91 62
2 22 19 1 2 94:17 77 58
3 22 17 2 3 59:19 40 53
4 22 16 0 6 62:23 39 48
5 22 9 5 8 40:42 -2 32
6 22 7 5 10 34:49 -15 26
7 22 6 3 13 32:52 -20 21
8 22 6 3 13 21:43 -22 21
9 22 6 3 13 28:55 -27 21
10 22 5 5 12 26:56 -30 20
11 22 2 4 16 14:74 -60 10
12 22 1 3 18 15:86 -71 6
  • Playoffs
  • Placement matches
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 10 1 0 59:3 56 31
2 11 9 1 1 47:3 44 28
3 11 8 1 2 26:10 16 25
4 11 7 0 4 31:17 14 21
5 11 4 3 4 24:21 3 15
6 11 4 2 5 17:20 -3 14
7 11 4 2 5 16:23 -7 14
8 11 3 1 7 17:22 -5 10
9 11 3 1 7 16:29 -13 10
10 11 2 3 6 10:18 -8 9
11 11 2 2 7 10:30 -20 8
12 11 1 1 9 8:43 -35 4
# Đội TC T V Đ BT KD K
1 11 10 1 0 36:1 35 31
2 11 10 0 1 47:14 33 30
3 11 9 1 1 33:9 24 28
4 11 9 0 2 31:6 25 27
5 11 5 2 4 16:21 -5 17
6 11 4 0 7 11:25 -14 12
7 11 3 3 5 17:29 -12 12
8 11 3 2 6 12:26 -14 11
9 11 3 2 6 15:30 -15 11
10 11 1 3 7 10:33 -23 6
11 11 0 2 9 7:43 -36 2
12 11 0 2 9 4:44 -40 2

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Mười Một 2023, 20:00