Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Excelsior Mouscron vs Harelbeke 26/11/2000

Last match Harelbeke - Excelsior Mouscron on 30/04/2001

Excelsior Mouscron MOU

Chi tiết trận đấu

Harelbeke HAR
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 4:3

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Excelsior Mouscron MOU

Số liệu thống kê H2H

Harelbeke HAR
  • 80% 4thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 0thắng
  • 14
  • Ghi bàn
  • 6
  • 0
  • Thẻ vàng
  • 0
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 30/04/01 00:00
Harelbeke Harelbeke Excelsior Mouscron Excelsior Mouscron
0 1
TTG 26/11/00 01:00
Excelsior Mouscron Excelsior Mouscron Harelbeke Harelbeke
4 3
TTG 16/01/00 01:00
Excelsior Mouscron Excelsior Mouscron Harelbeke Harelbeke
4 2
TTG 16/08/99 00:00
Harelbeke Harelbeke Excelsior Mouscron Excelsior Mouscron
1 1
TTG 25/01/99 01:00
Harelbeke Harelbeke Excelsior Mouscron Excelsior Mouscron
0 4

Resultados mais recentes: Excelsior Mouscron

Resultados mais recentes: Harelbeke

Excelsior Mouscron MOU

Bảng xếp hạng

Harelbeke HAR
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 34 25 8 1 88:25 63 83
2 34 23 9 2 83:24 59 78
3 34 16 12 6 72:42 30 60
4 34 16 9 9 56:42 14 57
5 34 16 9 9 61:49 12 57
6 34 17 3 14 62:53 9 54
7 34 15 8 11 63:49 14 53
8 34 15 8 11 61:53 8 53
9 34 14 5 15 51:65 -14 47
10 34 12 7 15 44:51 -7 43
11 34 11 9 14 45:51 -6 42
12 34 11 7 16 38:45 -7 40
13 34 9 8 17 44:54 -10 35
14 34 9 8 17 30:64 -34 35
15 34 6 12 16 32:56 -24 30
16 34 7 8 19 33:65 -32 29
17 34 8 4 22 36:79 -43 28
18 34 4 10 20 40:72 -32 22
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 15 2 0 57:15 42 47
2 17 13 2 2 37:20 17 41
3 17 13 0 4 41:16 25 39
4 17 11 5 1 30:13 17 38
5 17 10 6 1 46:14 32 36
6 17 10 5 2 31:11 20 35
7 17 10 4 3 41:22 19 34
8 17 10 2 5 34:31 3 32
9 17 9 4 4 33:22 11 31
10 17 7 5 5 27:21 6 26
11 17 7 4 6 17:16 1 25
12 17 6 6 5 24:21 3 24
13 17 6 4 7 25:30 -5 22
14 17 6 4 7 16:23 -7 22
15 17 7 1 9 23:40 -17 22
16 17 5 6 6 18:21 -3 21
17 17 4 6 7 19:29 -10 18
18 17 3 6 8 21:34 -13 15
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 37:10 27 42
2 17 10 6 1 31:10 21 36
3 17 9 2 6 37:32 5 29
4 17 6 8 3 31:20 11 26
5 17 6 4 7 30:27 3 22
6 17 5 4 8 26:29 -3 19
7 17 5 2 10 17:30 -13 17
8 17 3 7 7 24:29 -5 16
9 17 4 3 10 21:29 -8 15
10 17 4 3 10 21:37 -16 15
11 17 4 3 10 17:34 -17 15
12 17 4 2 11 26:33 -7 14
13 17 3 4 10 14:41 -27 13
14 17 2 6 9 13:27 -14 12
15 17 1 4 12 19:38 -19 7
16 17 1 4 12 14:40 -26 7
17 17 1 4 12 8:35 -27 7
18 17 1 3 13 13:39 -26 6

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Một 2000, 01:00