Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Abdysh-Ata vs Taichung Futuro FC 06/03/2024

Last match Taichung Futuro FC - FC Abdysh-Ata on 13/03/2024

FC Abdysh-Ata ABD

Chi tiết trận đấu

Taichung Futuro FC TAI

Phỏng đoán

4 / 7 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FC Abdysh-Ata được chơi với số điểm 0: 0

3 / 6 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp các câu lạc bộ châu Á AFC được chơi với điểm 0: 0

3 / 7 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Taichung Futuro FC được chơi với số điểm 0: 0

3 / 7 của các trận đấu cuối cùng trong Cúp các câu lạc bộ châu Á AFC được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

19.00
FC Abdysh-Ata ABD

Chi tiết trận đấu

Taichung Futuro FC TAI
74 %
Sở hữu bóng
26 %
11 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (1)
20
Tổng số mũi chích ngừa
2
3
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
6
14
Fouls
8
1
Thẻ vàng
1
9
Đá phạt
14
4
Đá phạt góc
1
0
Ngoại vi
1
25
Ném biên
20
7 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

7 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+8

18

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+1

10

9

  • 2.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.4
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.3
  • 22.5'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 33.2'
  • 4
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.7
  • 28
  • Bàn thắng
  • 19

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Abdysh-Ata ABD

Số liệu thống kê H2H

Taichung Futuro FC TAI
  • 100% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 0thắng
  • 8
  • Ghi bàn
  • 1
  • 2
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 13/03/24 16:00
Taichung Futuro FC Taichung Futuro FC FC Abdysh-Ata FC Abdysh-Ata
1 3
TTG 06/03/24 20:00
FC Abdysh-Ata FC Abdysh-Ata Taichung Futuro FC Taichung Futuro FC
5 0

Resultados mais recentes: FC Abdysh-Ata

Resultados mais recentes: Taichung Futuro FC

FC Abdysh-Ata ABD

Bảng xếp hạng

Taichung Futuro FC TAI
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 4 3 0 1 6:4 2 9
2 4 2 0 2 5:5 0 6
3 4 1 0 3 3:5 -2 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 10:5 5 13
2 6 3 1 2 10:7 3 10
3 6 1 4 1 5:5 0 7
4 6 0 2 4 3:11 -8 2
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 6 4 1 1 15:5 10 13
2 6 3 2 1 11:7 4 11
3 6 2 2 2 6:8 -2 8
4 6 0 1 5 4:16 -12 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 17:12 5 12
2 6 3 1 2 10:10 0 10
3 6 2 1 3 11:11 0 7
4 6 2 0 4 9:14 -5 6
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 6 5 1 0 18:6 12 16
2 6 3 1 2 7:9 -2 10
3 6 0 3 3 2:5 -3 3
4 6 0 3 3 6:13 -7 3
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 6 5 0 1 23:5 18 15
2 6 4 0 2 15:7 8 12
3 6 1 1 4 4:19 -15 4
4 6 1 1 4 3:14 -11 4
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 6 4 1 1 21:7 14 13
FC Abdysh-Ata
2 6 3 3 0 10:6 4 12
3 6 2 1 3 15:15 0 7
4 6 0 1 5 9:27 -18 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 19:9 10 12
2 6 3 1 2 13:9 4 10
3 6 3 1 2 10:12 -2 10
4 6 1 0 5 6:18 -12 3
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
1 6 4 0 2 8:8 0 12
2 6 4 0 2 7:7 0 12
3 6 3 0 3 15:12 3 9
4 6 1 0 5 6:9 -3 3
  • Playoffs
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 2 0 0 4:2 2 6
2 2 2 0 0 4:2 2 6
3 2 1 0 1 1:1 0 3
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:2 4 7
2 3 2 1 0 6:2 4 7
3 3 1 1 1 3:3 0 4
4 3 0 1 2 1:5 -4 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 9:3 6 7
2 3 2 0 1 7:4 3 6
3 3 0 2 1 1:4 -3 2
4 3 0 0 3 2:6 -4 0
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 7:4 3 9
2 3 2 0 1 7:5 2 6
3 3 2 0 1 6:4 2 6
4 3 1 1 1 6:8 -2 4
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:3 9 9
2 3 1 1 1 4:5 -1 4
3 3 0 2 1 3:4 -1 2
4 3 0 1 2 0:2 -2 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 17:2 15 9
2 3 3 0 0 11:0 11 9
3 3 1 1 1 3:5 -2 4
4 3 1 0 2 1:6 -5 3
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 1 0 5:2 3 7
2 3 2 1 0 16:5 11 7
FC Abdysh-Ata
3 3 1 1 1 7:5 2 4
4 3 0 0 3 4:11 -7 0
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 10:2 8 9
2 3 2 0 1 8:5 3 6
3 3 1 1 1 4:7 -3 4
4 3 1 0 2 4:8 -4 3
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
1 3 3 0 0 12:3 9 9
2 3 2 0 1 4:3 1 6
3 3 2 0 1 4:3 1 6
4 3 1 0 2 4:3 1 3
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K
1 2 1 0 1 2:2 0 3
2 2 0 0 2 2:4 -2 0
3 2 0 0 2 1:3 -2 0
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:3 1 6
2 3 0 3 0 2:2 0 3
3 3 1 0 2 4:5 -1 3
4 3 0 1 2 2:6 -4 1
# Tập đoàn C TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:2 4 6
2 3 2 0 1 5:4 1 6
3 3 1 2 0 4:3 1 5
4 3 0 1 2 2:10 -8 1
# Tập đoàn D TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 10:7 3 6
2 3 1 0 2 5:3 2 3
3 3 0 1 2 3:6 -3 1
4 3 0 0 3 3:10 -7 0
# Tập đoàn E TC T V Đ BT KD K
1 3 2 1 0 6:3 3 7
2 3 2 0 1 3:4 -1 6
3 3 0 2 1 2:3 -1 2
4 3 0 1 2 3:9 -6 1
# Tập đoàn F TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 6:3 3 6
2 3 1 0 2 4:7 -3 3
3 3 0 1 2 3:13 -10 1
4 3 0 0 3 0:9 -9 0
# Tập đoàn G TC T V Đ BT KD K Từ
1 3 2 0 1 5:2 3 6
2 3 1 2 0 5:4 1 5
3 3 1 0 2 8:10 -2 3
4 3 0 1 2 5:16 -11 1
# Tập đoàn H TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 11:4 7 6
2 3 2 0 1 6:5 1 6
3 3 0 1 2 3:7 -4 1
4 3 0 0 3 2:10 -8 0
# Tập đoàn I TC T V Đ BT KD K
1 3 2 0 1 4:5 -1 6
2 3 2 0 1 3:4 -1 6
3 3 0 0 3 2:6 -4 0
4 3 0 0 3 3:9 -6 0

Sự kiện trận đấu

FC Abdysh-Ata Kant đã thắng 3 trận liên tiếp trên sân nhà.

Taichung Futuro FC đã thắng 3 trận liên tiếp trên sân khách.

Taichung Futuro FC đã ghi ít nhất một bàn trong 7 trận liên tiếp.

FC Abdysh-Ata Kant wins 1st half in 14% of their matches, Taichung Futuro FC in 42% of their matches.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
6 Tháng Ba 2024, 20:00
Trọng tài:
Heidari Bijan, Nước Cộng Hòa Hồi Giáo Iran
Sân vận động:
Dolen Omurzakov Stadium, Bishkek, Kyrgyztan
Dung tích:
23000