Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

CFR Cluj vs RAPID BUCURESTI 11/02/2024

Trận đấu tiếp theo CFR Cluj - RAPID BUCURESTI on 13/04/2025

CFR Cluj CFR

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP

Phỏng đoán

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi CFR Cluj được chơi với số điểm 0: 0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

4 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi RAPID BUCURESTI được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

8.50
CFR Cluj CFR

Chi tiết trận đấu

RAPID BUCURESTI RAP
64 %
Sở hữu bóng
36 %
4 (5)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
7 (7)
11
Tổng số mũi chích ngừa
14
2
Ảnh bị chặn
0
6
Thủ môn cứu thua
4
9
Fouls
6
2
Thẻ vàng
1
7
Đá phạt
10
5
Đá phạt góc
3
1
Ngoại vi
1
26
Ném biên
30
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+4

13

9

Ghi bàn

Thừa nhận

0

15

15

  • 1.3
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.5
  • 0.9
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.5
  • 40.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 30'
  • 2.2
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3
  • 22
  • Bàn thắng
  • 30

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
CFR Cluj CFR

Số liệu thống kê H2H

RAPID BUCURESTI RAP
  • 60% 3thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 0thắng
  • 12
  • Ghi bàn
  • 6
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 5
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/12/24 02:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CFR Cluj CFR Cluj
0 2
TTG 24/11/24 03:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
1 1
TTG 21/07/24 03:00
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CFR Cluj CFR Cluj
2 2
TTG 06/05/24 02:30
CFR Cluj CFR Cluj RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI
3 2
TTG 07/04/24 01:30
RAPID BUCURESTI RAPID BUCURESTI CFR Cluj CFR Cluj
1 4

Resultados mais recentes: CFR Cluj

Resultados mais recentes: RAPID BUCURESTI

CFR Cluj CFR

Bảng xếp hạng

RAPID BUCURESTI RAP
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC CFR 1907 Cluj và Rapid Bucuresti 1923 khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà là 1-0. Có 3 trận đã kết thúc với kết quả này.

Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi FC CFR 1907 Cluj chơi trên sân nhà, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 6 trận, có 3 trận hòa trong khi Rapid Bucuresti 1923 thắng 3 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 15-13 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Trong 27 lần gặp nhau gần đây, FC CFR 1907 Cluj đã thắng 9 trận, có 6 trận hòa trong khi Rapid Bucuresti 1923 thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 39-28 nghiêng về phía Rapid Bucuresti 1923.

Trận thắng gần đây nhất của Rapid Bucuresti 1923 trên sân của FC CFR 1907 Cluj là ở năm 2012.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
11 Tháng Hai 2024, 03:15
Trọng tài:
Coltescu Sebastian Constantin, România
Sân vận động:
Dr. Constantin Radulescu, Cluj Napoca, România
Dung tích:
23500