Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Đội bóng Dinamo București vs CFR Cluj 09/10/2023

Trận đấu tiếp theo CFR Cluj - Đội bóng Dinamo București on 16/03/2025

Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

CFR Cluj CFR

Phỏng đoán

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Đội bóng Dinamo București được chơi với số điểm 0: 0

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

7 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi CFR Cluj được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Siêu liga được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Tổng - Xỉu (0.5)

Tỷ lệ cược

9.04
Đội bóng Dinamo București DIN

Chi tiết trận đấu

CFR Cluj CFR
55 %
Sở hữu bóng
45 %
4 (6)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
3 (8)
12
Tổng số mũi chích ngừa
14
2
Ảnh bị chặn
3
2
Thủ môn cứu thua
3
9
Fouls
14
2
Thẻ vàng
3
15
Đá phạt
9
4
Đá phạt góc
10
0
Ngoại vi
1
16
Ném biên
21

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Đội bóng Dinamo București DIN

Số liệu thống kê H2H

CFR Cluj CFR
  • 0thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 13
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 9
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 09/11/24 03:00
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CFR Cluj CFR Cluj
1 1
TTG 15/07/24 00:00
CFR Cluj CFR Cluj Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
3 2
TTG 24/02/24 02:00
CFR Cluj CFR Cluj Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
4 0
TTG 09/10/23 02:30
Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București CFR Cluj CFR Cluj
1 1
TTG 06/03/22 23:30
CFR Cluj CFR Cluj Đội bóng Dinamo București Đội bóng Dinamo București
4 1

Resultados mais recentes: Đội bóng Dinamo București

Resultados mais recentes: CFR Cluj

Đội bóng Dinamo București DIN

Bảng xếp hạng

CFR Cluj CFR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 10 5 2 3 12:11 1 49
2 10 6 1 3 19:14 5 46
3 10 6 1 3 18:14 4 44
4 10 4 2 4 19:20 -1 36
5 10 3 3 4 17:17 0 34
6 10 1 1 8 13:22 -9 32
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 5 2 2 15:11 4 37
2 9 6 1 2 11:7 4 36
3 9 4 2 3 13:7 6 34
4 9 3 3 3 12:10 2 33
5 9 3 2 4 8:14 -6 29
6 9 3 1 5 7:8 -1 27
7 9 2 4 3 10:12 -2 25
8 9 4 2 3 11:11 0 25
9 9 2 4 3 11:10 1 24
10 9 1 3 5 8:16 -8 22
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 53:28 25 64
2 30 15 10 5 55:32 23 55
3 30 15 8 7 54:29 25 53
4 30 13 10 7 47:38 9 49
5 30 11 10 9 37:38 -1 43
6 30 12 7 11 43:34 9 43
7 30 10 12 8 35:38 -3 42
8 30 10 10 10 36:43 -7 40
9 30 9 13 8 36:31 5 40
10 30 7 14 9 29:32 -3 35
11 30 6 16 8 31:36 -5 34
12 30 7 12 11 33:44 -11 33
13 30 9 4 17 43:50 -7 31
14 30 8 5 17 22:41 -19 29
15 30 6 10 14 31:49 -18 28
16 30 3 12 15 30:52 -22 21
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 8:5 3 10
2 5 3 0 2 11:7 4 9
3 5 3 0 2 8:6 2 9
4 5 2 1 2 12:10 2 7
5 5 1 3 1 8:9 -1 6
6 5 1 0 4 5:9 -4 3
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 4 0 1 12:8 4 12
2 5 5 0 0 6:0 6 15
3 5 2 2 1 7:3 4 8
4 5 2 2 1 8:5 3 8
5 5 2 1 2 5:8 -3 7
6 4 2 1 1 5:3 2 7
7 4 2 2 0 5:2 3 8
8 4 3 1 0 8:3 5 10
9 4 1 2 1 2:2 0 5
10 4 1 1 2 6:8 -2 4
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 10 4 1 29:6 23 34
2 15 10 3 2 26:12 14 33
3 15 10 2 3 36:18 18 32
4 15 8 6 1 25:11 14 30
5 15 7 5 3 23:17 6 26
6 15 7 5 3 22:19 3 26
7 15 7 5 3 26:15 11 26
8 15 5 7 3 20:16 4 22
9 15 5 6 4 21:21 0 21
10 15 6 2 7 28:27 1 20
11 15 4 7 4 17:20 -3 19
12 15 5 4 6 14:19 -5 19
13 15 5 3 7 10:15 -5 18
14 15 3 5 7 15:21 -6 14
15 15 2 8 5 14:20 -6 14
16 15 2 8 5 13:19 -6 14
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 5 3 1 1 10:8 2 10
2 5 3 1 1 8:7 1 10
3 5 2 1 2 4:6 -2 7
4 5 2 1 2 7:10 -3 7
5 5 2 0 3 9:8 1 6
6 5 0 1 4 8:13 -5 1
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 4 1 2 1 3:3 0 5
2 4 1 1 2 5:7 -2 4
3 4 2 0 2 6:4 2 6
4 4 1 1 2 4:5 -1 4
5 4 1 1 2 3:6 -3 4
6 5 1 0 4 2:5 -3 3
7 5 0 2 3 5:10 -5 2
8 5 1 1 3 3:8 -5 4
9 5 1 2 2 9:8 1 5
10 5 0 2 3 2:8 -6 2
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 4 2 27:16 11 31
2 15 5 8 2 19:14 5 23
3 15 5 8 2 21:19 2 23
4 15 6 5 4 24:21 3 23
5 15 6 3 6 17:22 -5 21
6 15 4 8 3 18:17 1 20
7 15 5 4 6 25:23 2 19
8 15 5 2 8 17:19 -2 17
9 15 3 5 7 16:28 -12 14
10 15 3 5 7 14:24 -10 14
11 15 3 5 7 16:24 -8 14
12 15 2 8 5 8:11 -3 14
13 15 3 2 10 15:23 -8 11
14 15 3 2 10 12:26 -14 11
15 15 1 7 7 11:20 -9 10
16 15 1 4 10 16:32 -16 7

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và FC CFR 1907 Cluj khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà là 0-2. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và FC CFR 1907 Cluj là 0-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 20 lần gặp nhau gần đây khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 6 trận, có 4 trận hòa trong khi FC CFR 1907 Cluj thắng 10 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 26-18 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.

Trong 42 lần gặp nhau gần đây, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 9 trận, có 10 trận hòa trong khi FC CFR 1907 Cluj thắng 23 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 55-36 nghiêng về phía FC CFR 1907 Cluj.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười 2023, 02:30
Trọng tài:
Hategan Ovidiu, România
Sân vận động:
Dinamo Stadium, Bucharest, România
Dung tích:
15400