Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dinamo Bucuresti vs Universitatea Cluj 30/05/2022

Trận đấu tiếp theo Dinamo Bucuresti - Universitatea Cluj on 25/01/2025

Dinamo Bucuresti DIN

Chi tiết trận đấu

Universitatea Cluj UCL
Dinamo Bucuresti DIN

Phỏng đoán

Universitatea Cluj UCL
Kết quả toàn thời gian 1X2
  • 58%
    1
  • 21%
    x
  • 21%
    2
  • Dinamo Bucuresti DIN

    Chi tiết trận đấu

    Universitatea Cluj UCL
    65 %
    Sở hữu bóng
    35 %
    6 (8)
    Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
    3 (1)
    19
    Tổng số mũi chích ngừa
    5
    5
    Ảnh bị chặn
    1
    2
    Thủ môn cứu thua
    5
    10
    Fouls
    10
    3
    Thẻ vàng
    3
    10
    Đá phạt
    13
    14
    Đá phạt góc
    1
    3
    Ngoại vi
    0
    44
    Ném biên
    22

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


    #
    Bàn thắng

    Biểu mẫu hiện hành

    5 trận đấu gần đây nhất
    Dinamo Bucuresti DIN

    Số liệu thống kê H2H

    Universitatea Cluj UCL
    • 0thắng
    • 60% 3rút thăm
    • 40% 2thắng
    • 5
    • Ghi bàn
    • 7
    • 17
    • Thẻ vàng
    • 11
    • 0
    • Thẻ đỏ
    • 0
    TTG 03/09/24 02:30
    Universitatea Cluj Universitatea Cluj Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
    1 0
    TTG 05/05/24 01:00
    Universitatea Cluj Universitatea Cluj Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
    3 3
    TTG 12/12/23 02:45
    Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti Universitatea Cluj Universitatea Cluj
    0 1
    TTG 06/08/23 02:30
    Universitatea Cluj Universitatea Cluj Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
    1 1
    TTG 30/05/22 02:00
    Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti Universitatea Cluj Universitatea Cluj
    1 1

    Resultados mais recentes: Dinamo Bucuresti

    Resultados mais recentes: Universitatea Cluj

    Dinamo Bucuresti DIN

    Bảng xếp hạng

    Universitatea Cluj UCL
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 10 6 1 3 18:9 9 57
    2 10 8 1 1 24:7 17 56
    3 10 7 0 3 22:9 13 48
    4 10 3 2 5 9:14 -5 35
    5 10 2 2 6 5:16 -11 32
    6 10 1 0 9 3:26 -23 27
    • Champions League Qualification
    • Conference League Qualification
    • Playoffs
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 30 24 4 2 48:16 32 76
    2 30 18 8 4 54:28 26 62
    3 30 16 6 8 55:29 26 54
    4 30 14 6 10 28:22 6 48
    5 30 14 6 10 42:21 21 48
    6 30 13 8 9 31:27 4 47
    7 30 11 13 6 33:28 5 46
    8 30 9 13 8 34:31 3 40
    9 30 9 13 8 24:20 4 40
    10 30 9 12 9 33:29 4 39
    11 30 8 11 11 23:23 0 35
    12 30 8 9 13 31:35 -4 33
    13 30 6 11 13 19:36 -17 29
    14 30 4 5 21 24:66 -42 17
    15 30 3 5 22 21:64 -43 14
    16 30 6 6 18 21:46 -25 2
    • Championship round
    • Relegation Round
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 0 1 13:3 10 12
    2 5 4 0 1 11:4 7 12
    3 5 4 0 1 8:3 5 12
    4 5 2 1 2 6:5 1 7
    5 5 1 2 2 2:8 -6 5
    6 5 0 0 5 2:16 -14 0
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 13 2 0 26:7 19 41
    2 15 11 3 1 38:18 20 36
    3 15 10 3 2 30:9 21 33
    4 15 7 3 5 13:11 2 24
    5 15 10 1 4 24:8 16 31
    6 15 9 3 3 21:11 10 30
    7 15 6 6 3 17:12 5 24
    8 15 5 7 3 14:10 4 22
    9 15 6 5 4 12:9 3 23
    10 15 6 5 4 19:14 5 23
    11 15 3 7 5 11:14 -3 16
    12 15 5 5 5 14:16 -2 20
    13 15 4 6 5 10:14 -4 18
    14 15 4 3 8 17:28 -11 15
    15 15 2 3 10 12:30 -18 9
    16 15 2 6 7 11:21 -10 12
    # Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
    1 5 4 1 0 11:4 7 13
    2 5 3 0 2 11:5 6 9
    3 5 2 1 2 10:6 4 7
    4 5 1 1 3 3:9 -6 4
    5 5 1 0 4 3:8 -5 3
    6 5 1 0 4 1:10 -9 3
    # Tập đoàn Liga 1 TC T V Đ BT KD K Từ
    1 15 11 2 2 22:9 13 35
    2 15 7 5 3 16:10 6 26
    3 15 6 3 6 25:20 5 21
    4 15 7 3 5 15:11 4 24
    5 15 4 5 6 18:13 5 17
    6 15 4 5 6 10:16 -6 17
    7 15 5 7 3 16:16 0 22
    8 15 4 6 5 20:21 -1 18
    9 15 3 8 4 12:11 1 17
    10 15 3 7 5 14:15 -1 16
    11 15 5 4 6 12:9 3 19
    12 15 3 4 8 17:19 -2 13
    13 15 2 5 8 9:22 -13 11
    14 15 0 2 13 7:38 -31 2
    15 15 1 2 12 9:34 -25 5
    16 15 4 0 11 10:25 -15 12

    Sự kiện trận đấu

    Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và FC Universitatea Cluj là 2-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

    Trong 7 lần gặp nhau gần đây khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 3 trận, có 3 trận hòa trong khi FC Universitatea Cluj thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-8 nghiêng về phía FC Dinamo Bucuresti 1948.

    Trong 15 lần gặp nhau gần đây, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 7 trận, có 5 trận hòa trong khi FC Universitatea Cluj thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 27-17 nghiêng về phía FC Dinamo Bucuresti 1948.

    Trận thắng gần đây nhất của FC Universitatea Cluj trên sân của FC Dinamo Bucuresti 1948 là ở năm 2010.

    Thông tin thêm

    Thông tin trận đấu

    Ngày tháng:
    30 Tháng Năm 2022, 02:00
    Trọng tài:
    Cojocaru Adrian Viorel, Romani
    Sân vận động:
    Dinamo Stadium, Bucharest, Romani
    Dung tích:
    15400