Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Dinamo Bucuresti vs UTA Arad 03/11/2024

Trận đấu tiếp theo UTA Arad - Dinamo Bucuresti on 08/03/2025

Dinamo Bucuresti DIN

Chi tiết trận đấu

UTA Arad UTA

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Dinamo Bucuresti trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Superliga kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng UTA Arad trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Superliga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Superliga

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.15
Dinamo Bucuresti DIN

Chi tiết trận đấu

UTA Arad UTA
62 %
Sở hữu bóng
38 %
3 (3)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (4)
9
Tổng số mũi chích ngừa
11
3
Ảnh bị chặn
3
4
Thủ môn cứu thua
2
11
Fouls
15
1
Thẻ vàng
3
17
Đá phạt
11
4
Đá phạt góc
2
0
Ngoại vi
2
32
Ném biên
21
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 4

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

-5

8

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

14

11

  • 0.8
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1.4
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.1
  • 43.1'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 36'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.5
  • 21
  • Bàn thắng
  • 25

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Dinamo Bucuresti DIN

Số liệu thống kê H2H

UTA Arad UTA
  • 60% 3thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 3
  • 12
  • Thẻ vàng
  • 17
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 03/11/24 03:00
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti UTA Arad UTA Arad
1 0
TTG 13/05/24 02:30
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti UTA Arad UTA Arad
2 0
TTG 09/03/24 02:00
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti UTA Arad UTA Arad
1 0
TTG 07/11/23 00:00
UTA Arad UTA Arad Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
2 1
TTG 14/05/22 01:30
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti UTA Arad UTA Arad
1 1

Resultados mais recentes: Dinamo Bucuresti

Resultados mais recentes: UTA Arad

Dinamo Bucuresti DIN

Bảng xếp hạng

UTA Arad UTA
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 8 6 2 24:12 12 30
2 16 7 6 3 27:19 8 27
3 16 6 8 2 18:13 5 26
4 16 6 7 3 26:16 10 25
5 16 6 7 3 25:18 7 25
6 16 6 6 4 20:18 2 24
Unirea Slobozia
7 16 5 8 3 20:15 5 23
8 16 6 4 6 22:20 2 22
9 16 4 8 4 12:12 0 20
10 16 6 2 8 17:23 -6 20
11 16 5 5 6 17:23 -6 20
12 16 4 6 6 14:17 -3 18
13 16 5 3 8 14:20 -6 18
14 16 4 4 8 14:22 -8 16
CSM Politehnica Iasi
15 16 3 4 9 16:26 -10 13
16 16 3 4 9 17:29 -12 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 5 2 1 15:8 7 17
2 8 4 4 0 17:6 11 16
3 9 5 1 3 12:9 3 16
4 7 4 2 1 12:5 7 14
5 8 3 5 0 9:3 6 14
6 9 4 2 3 19:16 3 14
7 8 3 4 1 13:7 6 13
8 8 4 1 3 11:11 0 13
9 8 2 6 0 8:5 3 12
10 8 3 3 2 11:10 1 12
11 8 3 3 2 10:9 1 12
Unirea Slobozia
12 8 3 2 3 8:6 2 11
13 7 3 1 3 10:10 0 10
CSM Politehnica Iasi
14 8 2 4 2 5:5 0 10
15 8 2 2 4 6:7 -1 8
16 8 2 2 4 9:11 -2 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 4 1 12:7 5 16
2 7 3 4 0 8:3 5 13
3 8 3 3 2 10:9 1 12
Otelul Galati
4 8 3 3 2 9:10 -1 12
5 8 3 2 3 14:14 0 11
6 8 2 4 2 7:7 0 10
7 8 2 4 2 7:8 -1 10
8 8 3 1 4 5:9 -4 10
9 8 2 3 3 9:10 -1 9
10 8 1 5 2 10:10 0 8
11 8 1 4 3 6:12 -6 7
12 8 2 0 6 6:12 -6 6
13 9 1 3 5 4:12 -8 6
FCSB
14 8 1 2 5 10:19 -9 5
15 7 1 1 5 5:14 -9 4
16 8 0 1 7 6:19 -13 1

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Dinamo Bucuresti 1948 và FC UTA Arad là 3-1. Có 3 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 8 lần gặp nhau gần đây khi FC Dinamo Bucuresti 1948 chơi trên sân nhà, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 4 trận, có 2 trận hòa trong khi FC UTA Arad thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 11-6 nghiêng về phía FC Dinamo Bucuresti 1948.

Trong 14 lần gặp nhau gần đây, FC Dinamo Bucuresti 1948 đã thắng 7 trận, có 4 trận hòa trong khi FC UTA Arad thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 20-11 nghiêng về phía FC Dinamo Bucuresti 1948.

Kết quả mùa giải trước: 1-0 (sân của FC Dinamo Bucuresti 1948) và 2-1 (sân của FC UTA Arad).

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Mười Một 2024, 03:00
Trọng tài:
Gaman George Catalin, Romani
Sân vận động:
Dinamo Stadium, Bucharest, Romani
Dung tích:
15400