Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Farul Constanta vs Buzău 04/05/2025

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Farul Constanta FAR

Số liệu thống kê H2H

Buzău BUZ
  • 20% 1thắng
  • 20% 1rút thăm
  • 60% 3thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 6
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 14
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 10/02/25 23:00
Farul Constanta Farul Constanta Buzău Buzău
1 0
TTG 29/09/24 21:00
Buzău Buzău Farul Constanta Farul Constanta
1 0
TTG 02/11/23 23:30
Buzău Buzău Farul Constanta Farul Constanta
1 0
TTG 19/09/20 16:00
Farul Constanta Farul Constanta Buzău Buzău
2 2
TTG 02/11/19 17:00
Buzău Buzău Farul Constanta Farul Constanta
2 0

Resultados mais recentes: Farul Constanta

Resultados mais recentes: Buzău

Farul Constanta FAR

Bảng xếp hạng

Buzău BUZ
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:1 2 30
Đội bóng Dinamo București
2 1 1 0 0 3:0 3 29
3 1 0 1 0 3:3 0 29
RAPID BUCURESTI
4 1 0 0 1 1:3 -2 26
CFR Cluj
5 1 0 0 1 0:3 -3 26
CS Universitatea Craiova
6 1 0 1 0 3:3 0 24
FCSB
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 1 0 1 0 1:1 0 22
2 0 0 0 0 0:0 0 21
3 1 1 0 0 2:0 2 20
4 1 0 0 1 0:2 -2 20
5 1 1 0 0 2:0 2 19
6 1 0 1 0 0:0 0 19
7 1 0 1 0 0:0 0 17
8 1 0 0 1 0:2 -2 16
9 1 0 1 0 1:1 0 14
10 0 0 0 0 0:0 0 10
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 30 15 11 4 43:24 19 56
2 30 14 12 4 56:32 24 54
3 30 14 10 6 45:28 17 52
4 30 14 10 6 43:27 16 52
5 30 13 12 5 41:26 15 51
6 30 11 13 6 35:26 9 46
7 30 11 8 11 38:35 3 41
8 30 11 8 11 34:40 -6 41
9 30 9 13 8 29:29 0 40
10 30 8 11 11 29:38 -9 35
11 30 8 10 12 28:35 -7 34
12 30 7 11 12 24:32 -8 32
13 30 7 10 13 26:37 -11 31
14 30 8 7 15 29:46 -17 31
15 30 7 5 18 28:47 -19 26
16 30 5 5 20 25:51 -26 20
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 1 0 0 3:0 3 3
2 1 1 0 0 3:1 2 3
Đội bóng Dinamo București
3 1 0 1 0 3:3 0 1
RAPID BUCURESTI
4 0 0 0 0 0:0 0 0
FCSB
5 0 0 0 0 0:0 0 0
CFR Cluj
6 0 0 0 0 0:0 0 0
CS Universitatea Craiova
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 0 0 0 0 0:0 0 0
7 0 0 0 0 0:0 0 0
8 0 0 0 0 0:0 0 0
9 0 0 0 0 0:0 0 0
10 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 9 5 1 28:12 16 32
2 15 9 3 3 35:20 15 30
3 15 9 3 3 28:16 12 30
4 15 8 6 1 22:10 12 30
5 15 8 5 2 23:13 10 29
6 15 8 5 2 21:11 10 29
7 15 7 6 2 18:13 5 27
8 15 7 4 4 18:10 8 25
9 15 6 7 2 16:8 8 25
10 15 6 4 5 18:19 -1 22
11 15 6 3 6 16:17 -1 21
12 15 4 7 4 17:17 0 19
13 15 3 7 5 12:16 -4 16
14 15 4 3 8 12:15 -3 15
15 15 3 6 6 16:20 -4 15
16 15 3 4 8 15:21 -6 13
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 1 0 1 0 3:3 0 1
FCSB
2 0 0 0 0 0:0 0 0
Đại học Cluj
3 0 0 0 0 0:0 0 0
4 0 0 0 0 0:0 0 0
Đội bóng Dinamo București
5 1 0 0 1 1:3 -2 0
CFR Cluj
6 1 0 0 1 0:3 -3 0
CS Universitatea Craiova
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 1 1 0 0 2:0 2 3
2 1 0 1 0 1:1 0 1
3 1 0 1 0 0:0 0 1
4 0 0 0 0 0:0 0 0
5 0 0 0 0 0:0 0 0
6 0 0 0 0 0:0 0 0
7 0 0 0 0 0:0 0 0
8 0 0 0 0 0:0 0 0
9 0 0 0 0 0:0 0 0
10 1 0 0 1 0:2 -2 0
# Hình thức Superliga TC T V Đ BT KD K
1 15 7 6 2 20:11 9 27
2 15 5 9 1 21:12 9 24
3 15 5 7 3 20:15 5 22
4 15 5 7 3 15:11 4 22
5 15 5 5 5 17:16 1 20
6 15 5 4 6 12:15 -3 19
7 15 3 7 5 13:16 -3 16
8 15 4 4 7 12:16 -4 16
9 15 4 4 7 20:25 -5 16
10 15 3 6 6 13:21 -8 15
11 15 4 2 9 16:27 -11 14
12 15 2 7 6 11:19 -8 13
13 15 4 1 10 13:26 -13 13
14 15 3 3 9 9:20 -11 12
15 15 2 4 9 13:29 -16 10
16 15 1 2 12 13:36 -23 5

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
4 Tháng Năm 2025, 00:00
Sân vận động:
Stadionul Viitorul, Ovidiu, România
Dung tích:
4554