Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Farul Constanta vs Universitatea Cluj 15/10/2022

Trận đấu tiếp theo Farul Constanta - Universitatea Cluj on 08/03/2025

Farul Constanta FAR

Chi tiết trận đấu

Universitatea Cluj UCL
Farul Constanta FAR

Chi tiết trận đấu

Universitatea Cluj UCL
60 %
Sở hữu bóng
40 %
5 (4)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (2)
12
Tổng số mũi chích ngừa
4
3
Ảnh bị chặn
0
2
Thủ môn cứu thua
3
13
Fouls
16
1
Thẻ vàng
2
17
Đá phạt
15
4
Đá phạt góc
0
2
Ngoại vi
1
34
Ném biên
22

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Farul Constanta FAR

Số liệu thống kê H2H

Universitatea Cluj UCL
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 4
  • Ghi bàn
  • 5
  • 10
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 03/11/24 22:00
Universitatea Cluj Universitatea Cluj Farul Constanta Farul Constanta
1 1
TTG 29/02/24 00:30
Universitatea Cluj Universitatea Cluj Farul Constanta Farul Constanta
1 0
TTG 22/10/23 02:45
Farul Constanta Farul Constanta Universitatea Cluj Universitatea Cluj
1 1
TTG 04/03/23 02:00
Universitatea Cluj Universitatea Cluj Farul Constanta Farul Constanta
2 0
TTG 15/10/22 23:00
Farul Constanta Farul Constanta Universitatea Cluj Universitatea Cluj
2 0

Resultados mais recentes: Farul Constanta

Resultados mais recentes: Universitatea Cluj

Farul Constanta FAR

Bảng xếp hạng

Universitatea Cluj UCL
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 10 6 3 1 22:13 9 53
2 10 5 2 3 15:15 0 46
3 10 2 4 4 11:14 -3 42
U Craiova 1948 SA
4 10 3 4 3 15:14 1 40
5 10 3 3 4 17:20 -3 38
6 10 2 2 6 10:14 -4 29
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 4 4 1 13:7 6 36
2 9 4 5 0 17:11 6 34
3 9 5 1 3 9:9 0 34
4 9 5 1 3 12:9 3 33
5 9 4 3 2 10:5 5 31
6 9 4 3 2 10:7 3 31
7 9 3 3 3 10:9 1 26
8 9 3 1 5 10:11 -1 24
9 9 2 1 6 7:12 -5 23
10 9 0 0 9 1:19 -18 11
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 19 7 4 54:28 26 64
2 30 20 3 7 54:28 26 63
3 30 17 6 7 51:35 16 57
4 30 16 6 8 37:27 10 54
5 30 15 7 8 40:26 14 52
6 30 11 9 10 47:30 17 42
7 30 11 7 12 34:33 1 40
8 30 11 3 16 28:44 -16 36
9 30 8 10 12 28:32 -4 34
10 30 8 10 12 25:37 -12 34
11 30 11 8 11 30:29 1 32
12 30 7 11 12 32:42 -10 32
13 30 7 11 12 29:44 -15 32
14 30 6 9 15 29:41 -12 27
15 30 6 9 15 21:41 -20 27
16 30 4 10 16 23:45 -22 22
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 5 0 0 16:7 9 15
2 5 3 1 1 8:8 0 10
3 5 2 2 1 7:5 2 8
4 5 1 3 1 7:7 0 6
U Craiova 1948 SA
5 5 1 2 2 6:6 0 5
6 5 1 1 3 6:7 -1 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 2 0 7:1 6 11
2 5 3 1 1 9:5 4 10
3 5 2 3 0 7:4 3 9
4 5 3 0 2 8:6 2 9
5 5 3 0 2 4:3 1 9
6 4 2 1 1 6:4 2 7
7 4 2 1 1 4:3 1 7
8 4 1 2 1 4:4 0 5
9 4 1 1 2 6:7 -1 4
10 4 0 0 4 0:7 -7 0
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 2 1 32:9 23 38
2 15 11 2 2 24:12 12 35
3 15 11 0 4 29:12 17 33
4 15 10 3 2 27:12 15 33
5 15 8 5 2 30:18 12 29
6 15 8 2 5 20:13 7 26
7 15 6 6 3 16:11 5 24
8 15 6 4 5 27:13 14 22
9 15 6 3 6 18:14 4 21
10 15 6 3 6 17:18 -1 21
11 15 4 7 4 19:15 4 19
12 15 5 4 6 13:11 2 19
13 15 5 4 6 20:20 0 19
14 15 3 8 4 17:20 -3 17
15 15 4 4 7 12:19 -7 16
16 15 2 6 7 8:16 -8 12
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 2 2 1 9:8 1 8
2 5 2 1 2 7:7 0 7
3 5 1 3 1 6:6 0 6
4 5 1 1 3 4:7 -3 4
5 5 1 1 3 4:7 -3 4
6 5 1 1 3 10:15 -5 4
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K Từ
1 5 3 1 1 6:3 3 10
2 4 2 2 0 10:7 3 8
3 4 2 1 1 4:3 1 7
4 4 2 1 1 5:6 -1 7
5 4 1 3 0 4:2 2 6
6 5 1 2 2 6:6 0 5
7 4 1 1 2 3:4 -1 4
8 5 1 0 4 4:7 -3 3
9 5 1 0 4 1:5 -4 3
10 5 0 0 5 1:12 -11 0
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 9 3 3 25:16 9 30
2 15 9 1 5 21:17 4 28
3 15 7 5 3 22:19 3 26
4 15 5 5 5 20:17 3 20
5 15 5 5 5 12:15 -3 20
6 15 5 4 6 13:14 -1 19
7 15 5 4 6 13:15 -2 19
8 15 3 6 6 15:21 -6 15
9 15 4 3 8 15:22 -7 15
10 15 5 0 10 11:26 -15 15
11 15 3 5 7 14:20 -6 14
12 15 3 4 8 10:29 -19 13
13 15 2 5 8 9:22 -13 11
14 15 2 4 9 15:29 -14 10
15 15 2 4 9 9:26 -17 10
16 15 1 5 9 9:21 -12 8

Sự kiện trận đấu

Trong 7 lần gặp nhau gần đây, FC Farul Constanta đã thắng 3 trận, có 1 trận hòa trong khi FC Universitatea Cluj thắng 3 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 11-10 nghiêng về phía FC Universitatea Cluj.

FC Farul Constanta đã có 4 trận thắng liên tiếp ở Liga I.

Ở Liga I, FC Farul Constanta đã có 4 trận thắng liên tiếp trên sân nhà.

Bạn có biết rằng FC Farul Constanta ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90?

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Mười 2022, 23:00
Trọng tài:
Gaman George Catalin, Romani
Sân vận động:
Stadionul Viitorul, Ovidiu, Romani
Dung tích:
4554