Haka vs Lahti 01/10/2023
Last match Haka - Lahti on 01/09/2024
-
01/10/23
21:00
|
Vòng 3
-
- 2 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
4 / 10của trận đấu cuối cùng Haka trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa
6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10của trận đấu cuối cùng Lahti trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa
2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa
6 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
18
-
17
-
14
-
12
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
6
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 5
- Ghi bàn
- 4
- 15
- Thẻ vàng
- 12
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Haka
Resultados mais recentes: Lahti
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 15 | 8 | 4 | 50:26 | 24 | 53 | |
2 | 27 | 16 | 5 | 6 | 41:20 | 21 | 53 | |
3 | 27 | 15 | 4 | 8 | 41:26 | 15 | 49 | |
4 | 27 | 12 | 6 | 9 | 35:33 | 2 | 42 | |
5 | 27 | 12 | 5 | 10 | 29:27 | 2 | 41 | |
6 | 27 | 10 | 5 | 12 | 35:40 | -5 | 35 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 11 | 5 | 11 | 41:45 | -4 | 38 | |
2 | 27 | 8 | 9 | 10 | 35:33 | 2 | 33 | |
3 | 27 | 7 | 11 | 9 | 35:42 | -7 | 32 | |
4 | 27 | 7 | 8 | 12 | 26:41 | -15 | 29 | |
5 | 27 | 5 | 7 | 15 | 28:40 | -12 | 22 | |
6 | 27 | 5 | 5 | 17 | 21:44 | -23 | 20 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoff
- Relegation
# | Tập đoàn Veikkausliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 12 | 8 | 2 | 39:19 | 20 | 44 | |
2 | 22 | 13 | 4 | 5 | 34:15 | 19 | 43 | |
3 | 22 | 11 | 5 | 6 | 29:24 | 5 | 38 | |
4 | 22 | 11 | 3 | 8 | 30:23 | 7 | 36 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 23:17 | 6 | 35 | |
6 | 22 | 10 | 4 | 8 | 33:31 | 2 | 34 | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | 32:37 | -5 | 31 | |
8 | 22 | 5 | 9 | 8 | 27:37 | -10 | 24 | |
9 | 22 | 5 | 7 | 10 | 21:32 | -11 | 22 | |
10 | 22 | 4 | 8 | 10 | 20:27 | -7 | 20 | |
11 | 22 | 5 | 5 | 12 | 20:33 | -13 | 20 | |
12 | 22 | 3 | 6 | 13 | 21:34 | -13 | 15 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 3 | 2 | 27:9 | 18 | 30 | |
2 | 14 | 8 | 1 | 5 | 19:10 | 9 | 25 | |
3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 21:13 | 8 | 24 | |
4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 17:10 | 7 | 23 | |
5 | 14 | 7 | 1 | 6 | 19:21 | -2 | 22 | |
6 | 13 | 6 | 2 | 5 | 18:16 | 2 | 20 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 4 | 10 | 0 | 24:17 | 7 | 22 | |
2 | 14 | 6 | 3 | 5 | 21:23 | -2 | 21 | |
3 | 13 | 4 | 5 | 4 | 15:18 | -3 | 17 | |
4 | 14 | 5 | 2 | 7 | 17:24 | -7 | 17 | |
5 | 13 | 3 | 3 | 7 | 11:21 | -10 | 12 | |
6 | 13 | 2 | 4 | 7 | 9:17 | -8 | 10 |
# | Tập đoàn Veikkausliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 21:7 | 14 | 24 | |
2 | 11 | 7 | 1 | 3 | 16:14 | 2 | 22 | |
3 | 11 | 7 | 0 | 4 | 15:6 | 9 | 21 | |
4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:10 | 7 | 20 | |
5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 14:7 | 7 | 20 | |
6 | 11 | 6 | 2 | 3 | 17:13 | 4 | 20 | |
7 | 11 | 2 | 9 | 0 | 18:15 | 3 | 15 | |
8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15:20 | -5 | 14 | |
9 | 11 | 3 | 3 | 5 | 11:16 | -5 | 12 | |
10 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:17 | -5 | 11 | |
11 | 11 | 2 | 5 | 4 | 10:15 | -5 | 11 | |
12 | 11 | 1 | 3 | 7 | 7:16 | -9 | 6 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 22:10 | 12 | 28 | |
2 | 14 | 8 | 1 | 5 | 20:13 | 7 | 25 | |
3 | 13 | 6 | 5 | 2 | 23:17 | 6 | 23 | |
4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 16:12 | 4 | 20 | |
5 | 14 | 5 | 3 | 6 | 12:17 | -5 | 18 | |
6 | 14 | 4 | 3 | 7 | 17:24 | -7 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 5 | 2 | 6 | 20:22 | -2 | 17 | |
2 | 14 | 4 | 4 | 6 | 20:15 | 5 | 16 | |
3 | 14 | 3 | 3 | 8 | 19:23 | -4 | 12 | |
4 | 13 | 2 | 6 | 5 | 9:17 | -8 | 12 | |
5 | 13 | 3 | 1 | 9 | 11:25 | -14 | 10 | |
6 | 14 | 2 | 2 | 10 | 10:23 | -13 | 8 |
# | Tập đoàn Veikkausliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 6 | 4 | 1 | 19:9 | 10 | 22 | |
2 | 11 | 5 | 5 | 1 | 18:12 | 6 | 20 | |
3 | 11 | 5 | 2 | 4 | 17:17 | 0 | 17 | |
4 | 11 | 4 | 4 | 3 | 13:10 | 3 | 16 | |
5 | 11 | 5 | 1 | 5 | 13:13 | 0 | 16 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 9:10 | -1 | 15 | |
7 | 11 | 4 | 2 | 5 | 16:18 | -2 | 14 | |
8 | 11 | 2 | 5 | 4 | 9:15 | -6 | 11 | |
9 | 11 | 2 | 3 | 6 | 10:12 | -2 | 9 | |
10 | 11 | 2 | 3 | 6 | 14:18 | -4 | 9 | |
11 | 11 | 3 | 0 | 8 | 9:22 | -13 | 9 | |
12 | 11 | 2 | 2 | 7 | 9:17 | -8 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Haka Valkeakoski và FC Lahti khi FC Haka Valkeakoski chơi trên sân nhà là 1-1. Có 6 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Haka Valkeakoski và FC Lahti là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 21 lần gặp nhau gần đây khi FC Haka Valkeakoski chơi trên sân nhà, FC Haka Valkeakoski đã thắng 7 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Lahti thắng 5 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 29-20 nghiêng về phía FC Haka Valkeakoski.
Trong 49 lần gặp nhau gần đây, FC Haka Valkeakoski đã thắng 19 trận, có 18 trận hòa trong khi FC Lahti thắng 12 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 59-39 nghiêng về phía FC Haka Valkeakoski.