Lahti vs Haka 20/04/2024
Last match Haka - Lahti on 01/09/2024
- 20/04/24 21:15
-
- 1 : 1
- Hoàn thành
Phỏng đoán
6 / 10 số trận gần nhất Lahti trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
7 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
10 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội có ít hơn 2 bàn thắng
5 / 10 số trận gần nhất Haka trên mọi đấu trường có ít hơn 2 bàn thắng
4 / 10 trận gần nhất có trong Giải vô địch quốc gia có ít hơn 2 bàn thắng
3 - Thắng
3 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 2
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
11
17
Ghi bàn
Thừa nhận
15
11
- 1.1
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.5
- 1.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.1
- 32.1'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 34.3'
- 2.8
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 2.6
- 28
- Bàn thắng
- 26
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
12
-
12
-
11
-
11
-
11
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
Biểu mẫu hiện hành
- 4
- Ghi bàn
- 5
- 12
- Thẻ vàng
- 15
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Lahti
Resultados mais recentes: Haka
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 17 | 5 | 5 | 46:24 | 22 | 56 | |
2 | 27 | 16 | 6 | 5 | 56:27 | 29 | 54 | |
3 | 27 | 13 | 6 | 8 | 44:27 | 17 | 45 | |
4 | 27 | 11 | 7 | 9 | 46:44 | 2 | 40 | |
5 | 27 | 11 | 6 | 10 | 43:45 | -2 | 39 | |
6 | 27 | 11 | 5 | 11 | 40:43 | -3 | 38 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 12 | 5 | 10 | 46:34 | 12 | 41 | |
2 | 27 | 10 | 7 | 10 | 40:43 | -3 | 37 | |
3 | 27 | 7 | 7 | 13 | 32:40 | -8 | 28 | |
4 | 27 | 7 | 5 | 15 | 27:44 | -17 | 26 | |
5 | 27 | 4 | 12 | 11 | 31:47 | -16 | 24 | |
6 | 27 | 4 | 7 | 16 | 24:57 | -33 | 19 |
- Qualification Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Veikkausliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 13 | 5 | 4 | 39:22 | 17 | 44 | |
2 | 22 | 13 | 4 | 5 | 41:21 | 20 | 43 | |
3 | 22 | 11 | 6 | 5 | 45:25 | 20 | 39 | |
4 | 22 | 10 | 6 | 6 | 40:33 | 7 | 36 | |
5 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35:32 | 3 | 35 | |
6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 34:36 | -2 | 32 | |
7 | 22 | 9 | 4 | 9 | 38:29 | 9 | 31 | |
8 | 22 | 8 | 6 | 8 | 32:34 | -2 | 30 | |
9 | 22 | 5 | 6 | 11 | 26:36 | -10 | 21 | |
10 | 22 | 5 | 5 | 12 | 20:38 | -18 | 20 | |
11 | 22 | 3 | 10 | 9 | 26:38 | -12 | 19 | |
12 | 22 | 3 | 4 | 15 | 19:51 | -32 | 13 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 12 | 0 | 2 | 30:10 | 20 | 36 | |
2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 39:16 | 23 | 32 | |
3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 24:10 | 14 | 27 | |
4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 24:22 | 2 | 21 | |
5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 22:21 | 1 | 19 | |
6 | 13 | 5 | 4 | 4 | 22:21 | 1 | 19 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 8 | 4 | 2 | 30:16 | 14 | 28 | |
2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 18:17 | 1 | 24 | |
3 | 14 | 6 | 3 | 5 | 16:12 | 4 | 21 | |
4 | 13 | 4 | 5 | 4 | 18:17 | 1 | 17 | |
5 | 13 | 4 | 4 | 5 | 15:18 | -3 | 16 | |
6 | 13 | 2 | 4 | 7 | 12:25 | -13 | 10 |
# | Tập đoàn Veikkausliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 9 | 0 | 2 | 24:9 | 15 | 27 | |
2 | 11 | 8 | 2 | 1 | 22:6 | 16 | 26 | |
3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 31:14 | 17 | 23 | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 23:12 | 11 | 21 | |
5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 23:17 | 6 | 21 | |
6 | 11 | 5 | 4 | 2 | 20:15 | 5 | 19 | |
7 | 11 | 5 | 3 | 3 | 21:18 | 3 | 18 | |
8 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13:14 | -1 | 17 | |
9 | 11 | 4 | 3 | 4 | 11:10 | 1 | 15 | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 16:16 | 0 | 13 | |
11 | 11 | 3 | 4 | 4 | 12:17 | -5 | 13 | |
12 | 11 | 1 | 3 | 7 | 8:23 | -15 | 6 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 6 | 4 | 3 | 17:11 | 6 | 22 | |
2 | 13 | 5 | 5 | 3 | 16:14 | 2 | 20 | |
3 | 14 | 6 | 2 | 6 | 21:24 | -3 | 20 | |
4 | 14 | 5 | 4 | 5 | 22:22 | 0 | 19 | |
5 | 14 | 6 | 1 | 7 | 18:22 | -4 | 19 | |
6 | 13 | 5 | 3 | 5 | 20:17 | 3 | 18 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 4 | 1 | 8 | 16:18 | -2 | 13 | |
2 | 13 | 3 | 4 | 6 | 22:26 | -4 | 13 | |
3 | 14 | 3 | 1 | 10 | 12:26 | -14 | 10 | |
4 | 14 | 2 | 3 | 9 | 12:32 | -20 | 9 | |
5 | 13 | 1 | 4 | 8 | 16:28 | -12 | 7 | |
6 | 14 | 0 | 7 | 7 | 13:30 | -17 | 7 |
# | Tập đoàn Veikkausliiga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 5 | 2 | 4 | 19:15 | 4 | 17 | |
2 | 11 | 4 | 5 | 2 | 15:13 | 2 | 17 | |
3 | 11 | 4 | 4 | 3 | 14:11 | 3 | 16 | |
4 | 11 | 5 | 1 | 5 | 15:17 | -2 | 16 | |
5 | 11 | 4 | 3 | 4 | 17:16 | 1 | 15 | |
6 | 11 | 4 | 2 | 5 | 13:18 | -5 | 14 | |
7 | 11 | 3 | 4 | 4 | 19:20 | -1 | 13 | |
8 | 11 | 3 | 1 | 7 | 15:17 | -2 | 10 | |
9 | 11 | 2 | 1 | 8 | 8:21 | -13 | 7 | |
10 | 11 | 2 | 1 | 8 | 11:28 | -17 | 7 | |
11 | 11 | 1 | 3 | 7 | 15:26 | -11 | 6 | |
12 | 11 | 0 | 6 | 5 | 10:22 | -12 | 6 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Lahti và FC Haka Valkeakoski khi FC Lahti chơi trên sân nhà là 0-0. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Lahti và FC Haka Valkeakoski là 1-1. Có 9 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi FC Lahti chơi trên sân nhà, FC Lahti đã thắng 5 trận, có 9 trận hòa trong khi FC Haka Valkeakoski thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 30-15 nghiêng về phía FC Haka Valkeakoski.
Trong 50 lần gặp nhau gần đây, FC Lahti đã thắng 12 trận, có 18 trận hòa trong khi FC Haka Valkeakoski thắng 20 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 61-39 nghiêng về phía FC Haka Valkeakoski.