Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Holon Yermiyahu vs Ironi Modiin 20/12/2024

Trận đấu tiếp theo Ironi Modiin - Holon Yermiyahu on 22/04/2025

Holon Yermiyahu HOY

Chi tiết trận đấu

Ironi Modiin IRO
Hiệp 1 0:0
Hiệp 2 0:2

Phỏng đoán

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Holon Yermiyahu trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải Liga Alef kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 2 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải Liga Alef

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Ironi Modiin trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

1 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Liga Alef kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

2.52
Holon Yermiyahu HOY

Số liệu thống kê đối sánh trước

Ironi Modiin IRO
10 Diêm

6 - Thắng

3 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 8

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 1

Mục tiêu khác biệt

+9

15

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+16

22

6

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.2
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.6
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 32.1'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 2.8
  • 21
  • Bàn thắng
  • 28

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Holon Yermiyahu HOY

Số liệu thống kê H2H

Ironi Modiin IRO
  • 33% 1thắng
  • 0rút thăm
  • 67% 2thắng
  • 3
  • Ghi bàn
  • 5
  • 1
  • Thẻ vàng
  • 2
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 20/12/24 18:35
Holon Yermiyahu Holon Yermiyahu Ironi Modiin Ironi Modiin
0 2
TTG 15/03/24 18:45
Ironi Modiin Ironi Modiin Holon Yermiyahu Holon Yermiyahu
2 0
TTG 22/12/23 18:35
Holon Yermiyahu Holon Yermiyahu Ironi Modiin Ironi Modiin
3 1

Resultados mais recentes: Holon Yermiyahu

Resultados mais recentes: Ironi Modiin

Holon Yermiyahu HOY

Bảng xếp hạng

Ironi Modiin IRO
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 17 13 3 1 46:8 38 42
2 17 11 5 1 44:16 28 38
Hapoel Ironi Arraba
3 18 11 4 3 35:21 14 37
4 17 7 6 4 32:20 12 27
Hapoel Kfar Kanna
5 18 6 8 4 25:22 3 26
Maccabi Nujeidat Ahmed
6 18 7 4 7 21:23 -2 25
7 17 6 6 5 26:22 4 24
Tzeirey Um El Fahem
8 18 7 3 8 24:33 -9 24
9 17 8 6 3 32:20 12 22
10 18 6 4 8 27:28 -1 22
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
11 18 5 6 7 15:19 -4 21
Hapoel Bueine
12 18 4 8 6 18:22 -4 20
13 17 4 4 9 15:31 -16 16
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
14 18 3 4 11 19:43 -24 13
Hapoel Bueine
15 18 1 7 10 8:34 -26 10
16 18 1 4 13 15:40 -25 7
Tzeirey Um El Fahem
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 15 5 2 36:10 26 50
Maccabi Ashdod
2 21 12 5 4 33:21 12 41
Maccabi Sha'arayim
3 22 11 6 5 33:26 7 39
Maccabi Sha'arayim
4 21 10 8 3 30:16 14 38
FC Jerusalem
5 22 11 4 7 32:22 10 37
AS Nordia Jerusalem
6 21 10 5 6 27:21 6 35
MS Dimona
7 20 9 5 6 26:18 8 32
Ironi Modiin
8 22 8 7 7 33:23 10 31
Hapoel Azor
9 21 7 8 6 34:28 6 29
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
10 22 7 7 8 23:23 0 28
Hapoel Lod
11 22 4 8 10 20:28 -8 20
Tzeirey Tira
12 21 5 5 11 16:33 -17 20
AS Ashdod
13 20 3 9 8 13:25 -12 18
FC Jerusalem
14 22 3 6 13 15:37 -22 15
Hapoel Marmorek
15 21 4 3 14 16:44 -28 15
Shimshon Tel Aviv
16 20 2 7 11 13:25 -12 13
Hapoel Herzliya
17 0 0 0 0 0:0 0 0
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 9 7 2 0 28:3 25 23
2 8 7 1 0 19:6 13 22
3 8 6 2 0 23:5 18 20
Ihud Bnei Shfaram
4 9 5 2 2 21:10 11 17
Hapoel Kfar Kanna
5 10 4 4 2 15:12 3 16
MS Tira
6 9 4 3 2 15:12 3 15
7 8 4 3 1 10:7 3 15
Hapoel Bnei Zalafa
8 9 5 0 4 14:16 -2 15
9 8 4 1 3 14:12 2 13
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
10 10 3 4 3 11:13 -2 13
Hapoel Bueine
11 8 3 3 2 10:9 1 12
Tzeirei Kafr Kanna
12 9 3 2 4 12:12 0 11
13 9 2 5 2 9:9 0 11
14 8 2 3 3 8:11 -3 9
Hapoel Beit Shean Mesilot
15 9 1 2 6 10:21 -11 5
Tzeirey Um El Fahem
16 10 0 4 6 4:21 -17 4
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 8 2 1 20:7 13 26
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
2 11 7 2 2 23:16 7 23
Maccabi Sha'arayim
3 11 7 1 3 18:8 10 22
Hapoel Lod
4 10 6 4 0 15:7 8 22
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
5 11 7 1 3 14:7 7 22
MS Dimona
6 12 5 4 3 13:10 3 19
Hapoel Lod
7 11 5 3 3 21:9 12 18
Maccabi Ashdod
8 11 3 5 3 17:16 1 14
Holon Yermiyahu
9 10 3 4 3 12:10 2 13
Ironi Modiin
10 11 3 3 5 6:12 -6 12
AS Ashdod
11 10 2 5 3 8:12 -4 11
FC Jerusalem
12 11 2 4 5 8:12 -4 10
AS Nordia Jerusalem
13 11 1 5 5 8:14 -6 8
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
14 10 1 3 6 7:14 -7 6
Hapoel Herzliya
15 9 1 3 5 6:16 -10 6
Hapoel Marmorek
16 10 2 0 8 11:23 -12 6
Shimshon Tel Aviv
17 0 0 0 0 0:0 0 0
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 18:5 13 19
2 9 5 3 1 21:11 10 18
Hapoel Ironi Arraba
3 8 4 3 1 17:8 9 15
4 10 4 3 3 16:15 1 15
5 9 4 2 3 9:11 -2 14
6 9 3 3 3 16:13 3 12
Tzeirey Um El Fahem
7 8 2 4 2 11:10 1 10
Hapoel Ironi Arraba
8 8 2 4 2 10:10 0 10
Maccabi Nujeidat Ahmed
9 10 2 3 5 13:16 -3 9
Tzeirei Kafr Kanna
10 9 2 3 4 9:13 -4 9
11 9 2 3 4 10:17 -7 9
12 9 2 1 6 7:20 -13 7
Maccabi Kiryat-Ata Bialik
13 10 1 3 6 5:12 -7 6
Hapoel Bueine
14 8 1 3 4 4:13 -9 6
15 9 0 2 7 5:19 -14 2
Hapoel Ironi Arraba
16 8 0 0 8 8:30 -22 0
Hapoel Bnei Zalafa
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 7 3 1 16:3 13 24
Maccabi Ashdod
2 11 6 2 3 15:9 6 20
Hapoel Lod
3 9 5 4 0 17:6 11 19
FC Jerusalem
4 10 6 1 3 14:8 6 19
AS Ashdod
5 11 6 1 4 18:14 4 19
Maccabi Sha'arayim
6 11 4 4 3 10:10 0 16
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
7 10 4 3 3 17:12 5 15
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
8 11 4 3 4 14:14 0 15
AS Nordia Jerusalem
9 10 3 4 3 13:14 -1 13
Hapoel Marmorek
10 11 3 4 4 12:14 -2 13
Hapoel Azor
11 11 2 4 5 12:16 -4 10
Tzeirey Tira
12 13 2 3 8 9:21 -12 9
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
13 11 2 3 6 5:21 -16 9
MS Dimona
14 10 2 2 6 10:21 -11 8
15 10 1 4 5 6:11 -5 7
Maccabi Yavne
16 10 1 4 5 5:13 -8 7
Hapoel Herzliya
17 0 0 0 0 0:0 0 0

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Mười Hai 2024, 18:35