Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Jerusalem vs Shimshon Tel Aviv 13/12/2024

Ai sẽ thắng?

  • Vẽ

Phỏng đoán

4 / 10của trận đấu cuối cùng FC Jerusalem trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Liga Alef kết thúc trong một trận hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng Shimshon Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải Liga Alef kết thúc trong một trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

3.35
FC Jerusalem JER

Số liệu thống kê đối sánh trước

Shimshon Tel Aviv SHI
10 Diêm

5 - Thắng

4 - Rút thăm

1 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 3

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 4

Mục tiêu khác biệt

+9

15

6

Ghi bàn

Thừa nhận

+3

10

7

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 0.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.7
  • 42.9'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 52.9'
  • 2.1
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 1.7
  • 21
  • Bàn thắng
  • 17

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Jerusalem JER

Số liệu thống kê H2H

Shimshon Tel Aviv SHI
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

FC Jerusalem JER

Bảng xếp hạng

Shimshon Tel Aviv SHI
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 8 7 0 1 23:4 19 21
2 7 6 1 0 25:1 24 19
3 8 5 3 0 18:7 11 18
4 8 4 2 2 15:13 2 14
5 7 4 1 2 15:7 8 13
6 7 3 3 1 11:7 4 12
7 8 3 3 2 10:10 0 12
8 8 3 1 4 7:11 -4 10
9 7 2 2 3 13:12 1 8
10 7 2 2 3 11:11 0 8
11 7 2 2 3 8:11 -3 8
12 7 2 2 3 7:11 -4 8
13 9 1 4 4 10:15 -5 7
14 8 2 1 5 6:18 -12 7
15 8 1 3 4 6:17 -11 6
16 8 1 2 5 6:19 -13 5
17 8 0 2 6 6:23 -17 2
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 13 9 3 1 24:8 16 30
Maccabi Yavne
2 13 8 4 1 29:14 15 28
Ironi Modiin
3 13 8 3 2 23:10 13 27
FC Jerusalem
4 13 6 7 0 18:7 11 25
Hapoel Azor
5 13 7 3 3 17:9 8 24
Hapoel Lod
6 13 7 3 3 21:14 7 24
AS Ashdod
7 14 7 3 4 17:12 5 24
Maccabi Sha'arayim
8 13 6 4 3 23:13 10 22
Shimshon Tel Aviv
9 13 5 3 5 23:18 5 18
Hapoel Herzliya
10 13 4 4 5 14:11 3 16
FC Jerusalem
11 14 4 3 7 14:26 -12 15
Holon Yermiyahu
12 13 3 5 5 13:17 -4 14
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
13 14 3 3 8 14:26 -12 12
Maccabi Ashdod
14 13 1 6 6 8:14 -6 9
Tzeirey Tira
15 13 1 4 8 7:21 -14 7
Hapoel Marmorek
16 13 1 4 8 8:26 -18 7
17 13 0 2 11 5:32 -27 2
Hapoel Marmorek
  • Promotion
  • Promotion Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 4 4 0 0 20:0 20 12
2 4 4 0 0 14:0 14 12
3 5 3 1 1 10:5 5 10
4 5 3 1 1 7:5 2 10
5 4 3 0 1 11:6 5 9
6 4 2 2 0 5:3 2 8
7 4 2 1 1 7:6 1 7
8 4 1 2 1 6:4 2 5
9 4 1 2 1 4:3 1 5
10 3 1 1 1 5:5 0 4
11 3 1 0 2 8:7 1 3
12 3 1 0 2 2:4 -2 3
13 3 1 0 2 2:5 -3 3
14 3 0 2 1 3:4 -1 2
15 4 0 2 2 3:8 -5 2
16 5 0 2 3 5:11 -6 2
17 3 0 1 2 1:8 -7 1
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 1 1 16:6 10 16
AS Ashdod
2 7 5 1 1 14:4 10 16
FC Jerusalem
3 8 4 4 0 10:4 6 16
Ironi Modiin
4 8 5 1 2 10:5 5 16
Maccabi Sha'arayim
5 6 3 3 0 11:4 7 12
AS Ashdod
6 5 3 2 0 15:9 6 11
Ironi Modiin
7 7 3 1 3 8:9 -1 10
Holon Yermiyahu
8 8 2 3 3 7:7 0 9
Hapoel Herzliya
9 8 2 3 3 6:7 -1 9
Shimshon Kafr Qasim
10 7 2 2 3 13:9 4 8
Maccabi Yavne
11 5 2 1 2 7:5 2 7
Shimshon Tel Aviv
12 6 1 3 2 5:4 1 6
Hapoel Lod
13 8 2 0 6 11:17 -6 6
Shimshon Kafr Qasim
14 5 1 1 3 4:9 -5 4
Hapoel Marmorek
15 6 0 3 3 4:8 -4 3
Tzeirey Tira
16 5 0 2 3 3:12 -9 2
17 6 0 1 5 0:15 -15 1
Tzeirey Tira
# Tập đoàn North TC T V Đ BT KD K
1 4 3 1 0 13:4 9 10
2 5 3 1 1 7:6 1 10
3 4 3 0 1 9:4 5 9
4 3 2 1 0 5:1 4 7
5 3 2 1 0 7:4 3 7
6 4 1 2 1 5:5 0 5
7 4 1 2 1 5:7 -2 5
8 4 1 2 1 4:7 -3 5
9 5 1 2 2 5:9 -4 5
10 5 1 1 3 4:13 -9 4
11 2 1 0 1 5:2 3 3
12 3 1 0 2 5:7 -2 3
13 6 0 3 3 5:10 -5 3
14 3 1 0 2 1:8 -7 3
15 3 0 1 2 1:5 -4 1
16 3 0 0 3 0:6 -6 0
17 4 0 0 4 3:15 -12 0
# Tập đoàn South TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 6 0 1 12:5 7 18
Hapoel Azor
2 8 5 2 1 14:5 9 17
AS Ashdod
3 8 4 3 1 16:8 8 15
MS Dimona
4 6 4 2 0 8:2 6 14
Maccabi Yavne
5 7 4 0 3 10:10 0 12
Shimshon Tel Aviv
6 6 3 2 1 9:6 3 11
Hapoel Herzliya
7 6 3 1 2 10:9 1 10
Hapoel Herzliya
8 5 2 3 0 8:3 5 9
Hapoel Azor
9 6 2 2 2 7:7 0 8
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
10 5 2 1 2 7:4 3 7
FC Jerusalem
11 7 1 3 3 4:6 -2 6
AS Nordia Jerusalem
12 6 1 3 2 3:9 -6 6
Maccabi Ashdod
13 5 1 2 2 7:10 -3 5
Maccabi Ironi Kiryat Malachi
14 8 1 2 5 5:14 -9 5
15 7 1 2 4 6:17 -11 5
Maccabi Sha'arayim
16 8 0 3 5 3:12 -9 3
Tzeirey Tira
17 7 0 1 6 5:17 -12 1
Hapoel Marmorek

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
13 Tháng Mười Hai 2024, 18:00