Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Lahti vs Mariehamn 12/05/2024

Last match Lahti - Mariehamn on 19/09/2024

Lahti LAH

Chi tiết trận đấu

Mariehamn MAR

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Lahti trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

5 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Mariehamn trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

4 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch quốc gia

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

3.00
Lahti LAH

Chi tiết trận đấu

Mariehamn MAR
50 %
Sở hữu bóng
50 %
7
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
1 (2)
8
Tổng số mũi chích ngừa
3
1
Ảnh bị chặn
0
1
Thủ môn cứu thua
4
17
Fouls
12
0
Thẻ đỏ
1
2
Thẻ vàng
4
12
Đá phạt
17
5
Đá phạt góc
5
20
Ném biên
16
10 Diêm

3 - Thắng

3 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 4

Rút thăm - 3

Lỗ vốn - 3

Mục tiêu khác biệt

+1

14

13

Ghi bàn

Thừa nhận

+9

21

12

  • 1.4
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.2
  • 33.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 27.2'
  • 2.7
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.3
  • 27
  • Bàn thắng
  • 33

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Lahti LAH

Số liệu thống kê H2H

Mariehamn MAR
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 6
  • Ghi bàn
  • 2
  • 6
  • Thẻ vàng
  • 11
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 3
TTG 19/09/24 23:00
Lahti Lahti Mariehamn Mariehamn
2 1
TTG 18/08/24 23:30
Mariehamn Mariehamn Lahti Lahti
0 0
TTG 12/05/24 23:30
Lahti Lahti Mariehamn Mariehamn
3 0
TTG 23/02/24 19:30
Lahti Lahti Mariehamn Mariehamn
1 1
TTG 08/10/23 20:00
Mariehamn Mariehamn 2 Lahti Lahti
0 0

Resultados mais recentes: Lahti

Resultados mais recentes: Mariehamn

Lahti LAH

Bảng xếp hạng

Mariehamn MAR
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 27 17 5 5 46:24 22 56
2 27 16 6 5 56:27 29 54
3 27 13 6 8 44:27 17 45
4 27 11 7 9 46:44 2 40
5 27 11 6 10 43:45 -2 39
6 27 11 5 11 40:43 -3 38
  • Champions League Qualification
  • Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 27 12 5 10 46:34 12 41
2 27 10 7 10 40:43 -3 37
3 27 7 7 13 32:40 -8 28
4 27 7 5 15 27:44 -17 26
5 27 4 12 11 31:47 -16 24
6 27 4 7 16 24:57 -33 19
  • Qualification Playoffs
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Veikkausliiga TC T V Đ BT KD K
1 22 13 5 4 39:22 17 44
2 22 13 4 5 41:21 20 43
3 22 11 6 5 45:25 20 39
4 22 10 6 6 40:33 7 36
5 22 10 5 7 35:32 3 35
6 22 9 5 8 34:36 -2 32
7 22 9 4 9 38:29 9 31
8 22 8 6 8 32:34 -2 30
9 22 5 6 11 26:36 -10 21
10 22 5 5 12 20:38 -18 20
11 22 3 10 9 26:38 -12 19
12 22 3 4 15 19:51 -32 13
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 14 12 0 2 30:10 20 36
2 14 10 2 2 39:16 23 32
3 14 8 3 3 24:10 14 27
4 13 6 3 4 24:22 2 21
5 13 5 4 4 22:21 1 19
6 13 5 4 4 22:21 1 19
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 14 8 4 2 30:16 14 28
2 14 7 3 4 18:17 1 24
3 14 6 3 5 16:12 4 21
4 13 4 5 4 18:17 1 17
5 13 4 4 5 15:18 -3 16
6 13 2 4 7 12:25 -13 10
# Tập đoàn Veikkausliiga TC T V Đ BT KD K
1 11 9 0 2 24:9 15 27
2 11 8 2 1 22:6 16 26
3 11 7 2 2 31:14 17 23
4 11 6 3 2 23:12 11 21
5 11 6 3 2 23:17 6 21
6 11 5 4 2 20:15 5 19
7 11 5 3 3 21:18 3 18
8 11 5 2 4 13:14 -1 17
9 11 4 3 4 11:10 1 15
10 11 3 4 4 16:16 0 13
11 11 3 4 4 12:17 -5 13
12 11 1 3 7 8:23 -15 6
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 13 6 4 3 17:11 6 22
2 13 5 5 3 16:14 2 20
3 14 6 2 6 21:24 -3 20
4 14 5 4 5 22:22 0 19
5 14 6 1 7 18:22 -4 19
6 13 5 3 5 20:17 3 18
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 13 4 1 8 16:18 -2 13
2 13 3 4 6 22:26 -4 13
3 14 3 1 10 12:26 -14 10
4 14 2 3 9 12:32 -20 9
5 13 1 4 8 16:28 -12 7
6 14 0 7 7 13:30 -17 7
# Tập đoàn Veikkausliiga TC T V Đ BT KD K
1 11 5 2 4 19:15 4 17
2 11 4 5 2 15:13 2 17
3 11 4 4 3 14:11 3 16
4 11 5 1 5 15:17 -2 16
5 11 4 3 4 17:16 1 15
6 11 4 2 5 13:18 -5 14
7 11 3 4 4 19:20 -1 13
8 11 3 1 7 15:17 -2 10
9 11 2 1 8 8:21 -13 7
10 11 2 1 8 11:28 -17 7
11 11 1 3 7 15:26 -11 6
12 11 0 6 5 10:22 -12 6

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Lahti và IFK Mariehamn khi FC Lahti chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Lahti và IFK Mariehamn là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 26 lần gặp nhau gần đây khi FC Lahti chơi trên sân nhà, FC Lahti đã thắng 11 trận, có 9 trận hòa trong khi IFK Mariehamn thắng 6 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 43-25 nghiêng về phía FC Lahti.

Trong 57 lần gặp nhau gần đây, FC Lahti đã thắng 22 trận, có 21 trận hòa trong khi IFK Mariehamn thắng 14 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 82-66 nghiêng về phía FC Lahti.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Năm 2024, 23:30
Trọng tài:
Joona Kontinen, Brazil
Sân vận động:
Lahti Stadium, Lahti, Phần Lan
Dung tích:
14500