Lorient vs Metz 12/01/2025
-
12/01/25
03:00
|
Vòng 18
-
- 0 : 0
- Hoàn thành
Phỏng đoán
2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Lorient trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại
2 / 10 của trận đấu cuối cùng in Ligue 2 kết thúc trong thất bại
5 / 10 của trận đấu cuối cùng Metz trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy
5 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Ligue 2 kết thúc với chiến thắng của cô ấy
4 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Ligue 2
7 - Thắng
1 - Rút thăm
2 - Lỗ vốn
Thắng - 5
Rút thăm - 3
Lỗ vốn - 2
Mục tiêu khác biệt
22
7
Ghi bàn
Thừa nhận
9
5
- 2.2
- Số bàn thắng mỗi trận
- 0.9
- 0.7
- Số bàn thua mỗi trận
- 0.5
- 31'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 64.3'
- 2.9
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 1.4
- 29
- Bàn thắng
- 14
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
11
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
7
-
7
-
7
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 6
- Ghi bàn
- 5
- 11
- Thẻ vàng
- 9
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Lorient
Resultados mais recentes: Metz
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 12 | 4 | 4 | 34:19 | 15 | 40 | |
2 | 20 | 10 | 7 | 3 | 30:14 | 16 | 37 | |
3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 31:19 | 12 | 37 | |
4 | 20 | 11 | 3 | 6 | 30:24 | 6 | 36 | |
5 | 20 | 11 | 2 | 7 | 35:24 | 11 | 35 | |
6 | 20 | 9 | 6 | 5 | 30:19 | 11 | 33 | |
7 | 20 | 9 | 6 | 5 | 27:25 | 2 | 33 | |
8 | 20 | 7 | 7 | 6 | 23:22 | 1 | 28 | |
9 | 20 | 8 | 3 | 9 | 23:25 | -2 | 27 | |
10 | 20 | 5 | 11 | 4 | 23:19 | 4 | 26 | |
11 | 20 | 8 | 2 | 10 | 21:28 | -7 | 26 | |
12 | 20 | 6 | 6 | 8 | 19:23 | -4 | 24 | |
13 | 20 | 6 | 5 | 9 | 32:34 | -2 | 23 | |
14 | 20 | 6 | 4 | 10 | 21:36 | -15 | 22 | |
15 | 20 | 6 | 3 | 11 | 19:23 | -4 | 21 | |
16 | 20 | 6 | 3 | 11 | 15:25 | -10 | 21 | |
17 | 20 | 4 | 3 | 13 | 19:29 | -10 | 15 | |
18 | 20 | 4 | 3 | 13 | 13:37 | -24 | 15 |
- Promotion
- Promotion Playoffs
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 9 | 1 | 0 | 25:8 | 17 | 28 | |
2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 22:6 | 16 | 25 | |
3 | 10 | 8 | 0 | 2 | 17:9 | 8 | 24 | |
4 | 10 | 6 | 2 | 2 | 23:9 | 14 | 20 | |
5 | 10 | 6 | 2 | 2 | 18:11 | 7 | 20 | |
6 | 10 | 6 | 2 | 2 | 15:8 | 7 | 20 | |
7 | 10 | 6 | 2 | 2 | 13:9 | 4 | 20 | |
8 | 10 | 6 | 1 | 3 | 14:10 | 4 | 19 | |
9 | 10 | 4 | 6 | 0 | 15:7 | 8 | 18 | |
10 | 9 | 5 | 3 | 1 | 12:5 | 7 | 18 | |
11 | 10 | 5 | 3 | 2 | 15:10 | 5 | 18 | |
12 | 10 | 5 | 2 | 3 | 11:8 | 3 | 17 | |
13 | 10 | 4 | 1 | 5 | 17:18 | -1 | 13 | |
14 | 10 | 2 | 5 | 3 | 12:11 | 1 | 11 | |
15 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9:9 | 0 | 11 | |
16 | 11 | 3 | 2 | 6 | 10:13 | -3 | 11 | |
17 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9:15 | -6 | 11 | |
18 | 11 | 1 | 1 | 9 | 4:18 | -14 | 4 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 2 | 3 | 13:8 | 5 | 17 | |
2 | 10 | 4 | 3 | 3 | 15:9 | 6 | 15 | |
3 | 10 | 5 | 0 | 5 | 12:15 | -3 | 15 | |
4 | 10 | 3 | 5 | 2 | 13:15 | -2 | 14 | |
5 | 10 | 4 | 1 | 5 | 7:12 | -5 | 13 | |
6 | 9 | 3 | 3 | 3 | 8:8 | 0 | 12 | |
7 | 10 | 3 | 3 | 4 | 13:15 | -2 | 12 | |
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | 9:11 | -2 | 12 | |
9 | 11 | 3 | 2 | 6 | 12:21 | -9 | 11 | |
10 | 9 | 3 | 2 | 4 | 9:19 | -10 | 11 | |
11 | 10 | 2 | 4 | 4 | 15:16 | -1 | 10 | |
12 | 11 | 3 | 1 | 7 | 10:14 | -4 | 10 | |
13 | 11 | 2 | 4 | 5 | 11:17 | -6 | 10 | |
14 | 10 | 1 | 5 | 4 | 8:12 | -4 | 8 | |
15 | 10 | 2 | 1 | 7 | 8:17 | -9 | 7 | |
16 | 10 | 2 | 0 | 8 | 8:19 | -11 | 6 | |
17 | 9 | 1 | 1 | 7 | 9:16 | -7 | 4 | |
18 | 10 | 1 | 1 | 8 | 4:17 | -13 | 4 |
Sự kiện trận đấu
Trong 12 lần gặp nhau gần đây khi Lorient chơi trên sân nhà, Lorient đã thắng 8 trận, có 2 trận hòa trong khi Metz thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 22-8 nghiêng về phía Lorient.
Trong 23 lần gặp nhau gần đây, Lorient đã thắng 11 trận, có 5 trận hòa trong khi Metz thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 38-28 nghiêng về phía Lorient.
Ở Ligue 2, Lorient đã có 8 trận thắng liên tiếp trên sân nhà.
Bạn có biết rằng Lorient ghi 37% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 76-90? Đây là tỉ lệ cao nhất của cả giải đấu.