Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Metalist Kharkiv vs FC Minaj 29/05/2023

Last match Metalist Kharkiv - FC Minaj on 16/11/2024

Metalist Kharkiv MET

Chi tiết trận đấu

FC Minaj MIN

Phỏng đoán

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Metalist Kharkiv trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, ít nhất một đội đã không ghi bàn

1 / 1 trong số các trận gần nhất giữa các đội, ít nhất một trong các đội không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng FC Minaj trong tất cả các cuộc thi, ít nhất một đội đã không ghi bàn

7 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia, ít nhất một đội đã không ghi bàn

Cá cược:Cả hai đội đều ghi bàn - Không

Tỷ lệ cược

1.81
Metalist Kharkiv MET

Chi tiết trận đấu

FC Minaj MIN
47 %
Sở hữu bóng
53 %
4 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
8 (3)
8
Tổng số mũi chích ngừa
12
2
Ảnh bị chặn
1
6
Thủ môn cứu thua
3
10
Fouls
11
4
Thẻ vàng
6
11
Đá phạt
10
0
Đá phạt góc
8
18
Ném biên
26

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Metalist Kharkiv MET

Số liệu thống kê H2H

FC Minaj MIN
  • 50% 2thắng
  • 0rút thăm
  • 50% 2thắng
  • 7
  • Ghi bàn
  • 3
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 8
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 16/11/24 18:00
Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv FC Minaj FC Minaj
3 0
TTG 22/09/24 20:00
FC Minaj FC Minaj Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv
0 3
TTG 29/05/23 20:00
Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv FC Minaj FC Minaj
1 2
TTG 20/11/22 18:00
FC Minaj FC Minaj Metalist Kharkiv Metalist Kharkiv
1 0

Resultados mais recentes: Metalist Kharkiv

Resultados mais recentes: FC Minaj

Metalist Kharkiv MET

Bảng xếp hạng

FC Minaj MIN
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 30 22 6 2 69:21 48 72
2 30 21 4 5 61:27 34 67
3 30 21 4 5 64:31 33 67
4 30 18 6 6 51:25 26 60
5 30 13 6 11 38:37 1 45
6 30 10 14 6 42:39 3 44
7 30 12 5 13 26:30 -4 41
8 30 10 6 14 23:36 -13 36
9 30 9 8 13 35:40 -5 35
10 30 8 9 13 22:33 -11 33
11 30 7 11 12 31:37 -6 32
12 30 6 14 10 23:42 -19 32
13 30 8 7 15 35:45 -10 31
14 30 8 7 15 22:34 -12 31
15 30 5 7 18 27:58 -31 22
16 30 3 4 23 18:52 -34 13
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • UEFA Europa League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Relegation Playoffs
  • Relegation
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 12 3 0 30:9 21 39
2 15 11 3 1 35:17 18 36
3 15 11 2 2 34:13 21 35
4 15 8 3 4 19:13 6 27
5 15 8 2 5 14:13 1 26
6 15 7 4 4 22:13 9 25
7 15 6 6 3 26:22 4 24
8 15 6 2 7 14:16 -2 20
9 15 4 7 4 19:15 4 19
10 15 4 5 6 13:26 -13 17
11 15 5 2 8 10:15 -5 17
12 15 3 5 7 10:17 -7 14
13 15 3 4 8 15:22 -7 13
14 15 2 5 8 14:31 -17 11
15 15 2 4 9 12:22 -10 10
16 15 2 2 11 10:26 -16 8
# Đội TC T V Đ BT KD K Từ
1 15 11 2 2 29:12 17 35
2 15 10 3 2 39:12 27 33
3 15 10 2 3 27:14 13 32
4 15 10 1 4 29:14 15 31
5 15 7 4 4 23:18 5 25
6 15 4 8 3 16:17 -1 20
7 15 5 4 6 12:16 -4 19
8 15 5 3 7 20:23 -3 18
9 15 5 3 7 19:24 -5 18
10 15 4 4 7 9:20 -11 16
11 15 4 3 8 12:17 -5 15
12 15 2 9 4 10:16 -6 15
13 15 3 5 7 12:19 -7 14
14 15 3 4 8 12:22 -10 13
15 15 3 2 10 13:27 -14 11
16 15 1 2 12 8:26 -18 5

Sự kiện trận đấu

Bạn có biết rằng FC Metalist Kharkiv ghi 19% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 0-15?

Bạn có biết rằng FC Minaj ghi 30% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 61-75?

FC Metalist Kharkiv đã phải nhật 8 thẻ đỏ ở mùa giải năm nay. Đây là số thẻ đỏ nhiều nhất ở Giải vô địch quốc gia.

FC Metalist Kharkiv đã không ghi bàn 5 trận trong 12 trận đấu sân nhà ở giải Giải vô địch quốc gia mùa bóng năm nay.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Năm 2023, 20:00
Trọng tài:
Shandor Oleksandr, Ukraine
Sân vận động:
Metalist Stadium, Kharkiv, Ukraine
Dung tích:
40003