Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

FC Minaj vs Khust FC 09/11/2024

Phỏng đoán

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi FC Minaj không vẽ

6 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất không vẽ

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Khust FC không vẽ

9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải hạng nhất không vẽ

Cá cược:Nhân đôi cơ hội - 12

Tỷ lệ cược

FC Minaj MIN

Số liệu thống kê đối sánh trước

Khust FC KHU
10 Diêm

2 - Thắng

4 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 1

Rút thăm - 1

Lỗ vốn - 8

Mục tiêu khác biệt

-7

6

13

Ghi bàn

Thừa nhận

-17

10

27

  • 0.6
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 1
  • 1.3
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 2.7
  • 47.4'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 24.3'
  • 1.9
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.7
  • 19
  • Bàn thắng
  • 37

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
FC Minaj MIN

Số liệu thống kê H2H

Khust FC KHU
Không có trận đấu

Đây là trận đấu đầu tiên của các đội này, dữ liệu sẽ xuất hiện sau.

FC Minaj MIN

Bảng xếp hạng

Khust FC KHU
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 14 8 5 1 21:7 14 29
FC Ucsa Tarasivka
2 14 9 1 4 16:13 3 28
SC Poltava
3 14 6 4 4 20:11 9 22
Metallist 1925
4 14 5 5 4 11:11 0 20
FK Kudrivka
5 14 4 4 6 13:17 -4 16
Kremin Kremenchuk
6 14 4 4 6 12:20 -8 16
Dinaz Vishgorod
7 14 3 4 7 14:18 -4 13
FSC Mariupol
8 14 1 5 8 9:19 -10 8
Metalurh Zaporizhya
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 16 9 4 3 22:12 10 31
Bukovyna Chernivtsi
2 16 8 5 3 21:10 11 29
Metalist Kharkiv
3 16 8 5 3 24:14 10 29
Agrobiznes Volochisk
4 16 8 4 4 31:21 10 28
Epicentr
5 16 6 5 5 23:12 11 23
6 15 5 3 7 16:21 -5 18
Prykarpatye
7 15 3 5 7 12:22 -10 14
FC Podillya Khmelnytskyi
8 15 3 4 8 12:25 -13 13
FC Minaj
9 15 1 3 11 7:31 -24 6
Nyva Ternopil
  • Promotion round
  • Relegation Round
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 5 2 0 15:3 12 17
FC Ucsa Tarasivka
2 7 5 0 2 8:5 3 15
SC Poltava
3 7 3 3 1 7:5 2 12
FK Kudrivka
4 7 3 2 2 8:4 4 11
Metallist 1925
5 7 3 2 2 8:8 0 11
Metalurh Zaporizhya
6 7 2 3 2 9:9 0 9
Dinaz Vishgorod
7 7 2 2 3 7:5 2 8
Kremin Kremenchuk
8 7 1 2 4 5:10 -5 5
Viktoriya Sumy
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 4 2 2 15:8 7 14
Epicentr
2 8 4 2 2 13:6 7 14
Bukovyna Chernivtsi
3 8 3 3 2 20:10 10 12
Agrobiznes Volochisk
4 8 3 3 2 7:5 2 12
Metalist Kharkiv
5 8 3 2 3 10:11 -1 11
Prykarpatye
6 8 2 3 3 9:6 3 9
7 8 2 1 5 7:12 -5 7
FC Minaj
8 7 2 1 4 6:10 -4 7
FC Podillya Khmelnytskyi
9 7 0 2 5 1:12 -11 2
Nyva Ternopil
# Tập đoàn A TC T V Đ BT KD K Từ
1 7 4 1 2 8:8 0 13
FC Ucsa Tarasivka
2 7 3 3 1 6:4 2 12
SC Poltava
3 7 3 2 2 12:7 5 11
FK Kudrivka
4 7 2 2 3 4:6 -2 8
Metallist 1925
5 7 2 1 4 4:8 -4 7
Kremin Kremenchuk
6 7 1 2 4 4:12 -8 5
Dinaz Vishgorod
7 7 1 2 4 7:13 -6 5
FSC Mariupol
8 7 0 3 4 4:9 -5 3
Metalurh Zaporizhya
# Tập đoàn B TC T V Đ BT KD K Từ
1 8 6 1 1 15:7 8 19
Bukovyna Chernivtsi
2 8 5 1 2 11:11 0 16
Epicentr
3 8 4 3 1 8:4 4 15
Metalist Kharkiv
4 8 4 3 1 9:6 3 15
Agrobiznes Volochisk
5 8 4 2 2 14:6 8 14
6 8 1 4 3 6:12 -6 7
FC Minaj
7 7 2 1 4 6:10 -4 7
Nyva Ternopil
8 7 1 3 3 5:13 -8 6
Nyva Ternopil
9 8 1 1 6 6:19 -13 4
Prykarpatye

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Một 2024, 21:00