Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Midtjylland vs Nordsjaelland 12/11/2023

Trận đấu tiếp theo Midtjylland - Nordsjaelland on 03/03/2025

Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Nordsjaelland NJA

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Midtjylland trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

3 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

3 / 10của trận đấu cuối cùng Nordsjaelland trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Giải vô địch quốc gia kết thúc trong một trận hòa

3 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

8.80
Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Nordsjaelland NJA
57 %
Sở hữu bóng
43 %
4 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
2 (3)
7
Tổng số mũi chích ngừa
7
1
Ảnh bị chặn
2
2
Thủ môn cứu thua
2
10
Fouls
8
2
Thẻ vàng
2
8
Đá phạt
11
3
Đá phạt góc
0
1
Ngoại vi
0
17
Ném biên
14

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Midtjylland FCM

Số liệu thống kê H2H

Nordsjaelland NJA
  • 20% 1thắng
  • 40% 2rút thăm
  • 40% 2thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 11
  • 8
  • Thẻ vàng
  • 7
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 27/07/24 22:00
Nordsjaelland Nordsjaelland Midtjylland Midtjylland
2 2
TTG 21/05/24 00:00
Nordsjaelland Nordsjaelland Midtjylland Midtjylland
3 3
TTG 01/04/24 22:00
Midtjylland Midtjylland Nordsjaelland Nordsjaelland
2 3
TTG 12/11/23 23:00
Midtjylland Midtjylland Nordsjaelland Nordsjaelland
2 0
TTG 28/08/23 00:00
Nordsjaelland Nordsjaelland Midtjylland Midtjylland
3 0

Resultados mais recentes: Midtjylland

Resultados mais recentes: Nordsjaelland

Midtjylland FCM

Bảng xếp hạng

Nordsjaelland NJA
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và FC Nordsjælland khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà là 1-1. Có 7 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và FC Nordsjælland là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 39 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 23 trận, có 12 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 4 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 75-34 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Trong 75 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 35 trận, có 21 trận hòa trong khi FC Nordsjælland thắng 19 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 136-87 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Một 2023, 23:00
Trọng tài:
Maae Jens, Đan Mạch
Sân vận động:
McH Arena, Herning, Đan Mạch
Dung tích:
11809