Nordsjaelland vs Midtjylland 21/05/2024
Trận đấu tiếp theo Midtjylland - Nordsjaelland on 03/03/2025
-
21/05/24
00:00
|
Vòng 31
-
- 3 : 3
- Hoàn thành
Phỏng đoán
3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Nordsjaelland được chơi với số điểm 0: 0
2 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
5 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Midtjylland được chơi với số điểm 0: 0
4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0
6 - Thắng
1 - Rút thăm
3 - Lỗ vốn
Thắng - 6
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 3
Mục tiêu khác biệt
23
13
Ghi bàn
Thừa nhận
17
14
- 2.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.7
- 1.3
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.4
- 25'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 29'
- 3.6
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3.1
- 36
- Bàn thắng
- 31
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
15
-
13
-
13
-
13
-
12
-
11
-
10
-
10
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
8
Biểu mẫu hiện hành
- 11
- Ghi bàn
- 9
- 7
- Thẻ vàng
- 8
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Nordsjaelland
Resultados mais recentes: Midtjylland
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 6 | 7 | 62:43 | 19 | 63 | |
2 | 32 | 18 | 8 | 6 | 60:35 | 25 | 62 | |
3 | 32 | 18 | 5 | 9 | 64:38 | 26 | 59 | |
4 | 32 | 16 | 10 | 6 | 60:34 | 26 | 58 | |
5 | 32 | 11 | 11 | 10 | 42:46 | -4 | 44 | |
6 | 32 | 10 | 6 | 16 | 39:50 | -11 | 36 |
- Champions League Qualification
- UEFA Conference League Qualification
- Qualification Playoffs
- UEFA Europa League Qualification
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 10 | 11 | 11 | 41:49 | -8 | 41 | |
2 | 32 | 11 | 7 | 14 | 38:48 | -10 | 40 | |
3 | 32 | 9 | 9 | 14 | 32:36 | -4 | 36 | |
4 | 32 | 9 | 9 | 14 | 39:53 | -14 | 36 | |
5 | 32 | 8 | 8 | 16 | 37:48 | -11 | 32 | |
6 | 32 | 4 | 8 | 20 | 27:61 | -34 | 20 |
- Qualification Playoffs
- Relegation
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | 15 | 3 | 4 | 43:23 | 20 | 48 | |
2 | 22 | 14 | 5 | 3 | 44:20 | 24 | 47 | |
3 | 22 | 14 | 3 | 5 | 45:23 | 22 | 45 | |
4 | 22 | 10 | 7 | 5 | 35:21 | 14 | 37 | |
5 | 22 | 9 | 9 | 4 | 26:21 | 5 | 36 | |
6 | 22 | 8 | 3 | 11 | 28:32 | -4 | 27 | |
7 | 22 | 6 | 6 | 10 | 25:32 | -7 | 24 | |
8 | 22 | 6 | 5 | 11 | 27:39 | -12 | 23 | |
9 | 22 | 6 | 5 | 11 | 24:37 | -13 | 23 | |
10 | 22 | 5 | 8 | 9 | 23:37 | -14 | 23 | |
11 | 22 | 4 | 7 | 11 | 19:26 | -7 | 19 | |
12 | 22 | 2 | 5 | 15 | 17:45 | -28 | 11 |
- Championship round
- Relegation Round
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 10 | 4 | 2 | 34:18 | 16 | 34 | |
2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 37:17 | 20 | 33 | |
3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 30:18 | 12 | 30 | |
4 | 16 | 9 | 2 | 5 | 30:16 | 14 | 29 | |
5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 20:23 | -3 | 22 | |
6 | 16 | 6 | 3 | 7 | 20:20 | 0 | 21 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 8 | 4 | 4 | 25:19 | 6 | 28 | |
2 | 16 | 6 | 7 | 3 | 26:20 | 6 | 25 | |
3 | 16 | 6 | 6 | 4 | 22:22 | 0 | 24 | |
4 | 16 | 6 | 4 | 6 | 19:16 | 3 | 22 | |
5 | 16 | 1 | 3 | 12 | 13:30 | -17 | 6 | |
6 | 16 | 1 | 3 | 12 | 12:34 | -22 | 6 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 22:7 | 15 | 26 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 23:10 | 13 | 23 | |
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 22:9 | 13 | 22 | |
4 | 11 | 6 | 4 | 1 | 20:9 | 11 | 22 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 17:14 | 3 | 18 | |
6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 14:14 | 0 | 18 | |
7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 15:12 | 3 | 17 | |
8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 19:16 | 3 | 16 | |
9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 10:16 | -6 | 13 | |
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | 11:11 | 0 | 12 | |
11 | 11 | 0 | 3 | 8 | 8:22 | -14 | 3 | |
12 | 11 | 0 | 2 | 9 | 8:27 | -19 | 2 |
# | Tập đoàn Championship Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 9 | 5 | 2 | 30:17 | 13 | 32 | |
2 | 16 | 9 | 3 | 4 | 34:22 | 12 | 30 | |
3 | 16 | 9 | 2 | 5 | 28:25 | 3 | 29 | |
4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 23:17 | 6 | 25 | |
5 | 16 | 5 | 7 | 4 | 22:23 | -1 | 22 | |
6 | 16 | 4 | 3 | 9 | 19:30 | -11 | 15 |
# | Tập đoàn Relegation Round | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16 | 7 | 5 | 4 | 24:18 | 6 | 26 | |
2 | 16 | 4 | 5 | 7 | 19:27 | -8 | 17 | |
3 | 16 | 3 | 5 | 8 | 13:20 | -7 | 14 | |
4 | 16 | 3 | 5 | 8 | 15:27 | -12 | 14 | |
5 | 16 | 3 | 3 | 10 | 13:29 | -16 | 12 | |
6 | 16 | 3 | 2 | 11 | 13:33 | -20 | 11 |
# | Tập đoàn Superliga | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 21:10 | 11 | 24 | |
2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 23:14 | 9 | 23 | |
3 | 11 | 7 | 1 | 3 | 21:16 | 5 | 22 | |
4 | 11 | 6 | 3 | 2 | 17:10 | 7 | 21 | |
5 | 11 | 4 | 6 | 1 | 12:7 | 5 | 18 | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | 15:12 | 3 | 15 | |
7 | 11 | 3 | 1 | 7 | 13:20 | -7 | 10 | |
8 | 11 | 2 | 4 | 5 | 13:21 | -8 | 10 | |
9 | 11 | 2 | 3 | 6 | 9:18 | -9 | 9 | |
10 | 11 | 1 | 4 | 6 | 8:15 | -7 | 7 | |
11 | 11 | 2 | 1 | 8 | 8:23 | -15 | 7 | |
12 | 11 | 1 | 2 | 8 | 7:23 | -16 | 5 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Nordsjælland và FC Midtjylland là 1-1. Có 10 trận đã kết thúc với tỉ số này.
Trong 34 lần gặp nhau gần đây khi FC Nordsjælland chơi trên sân nhà, FC Nordsjælland đã thắng 14 trận, có 8 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 12 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 59-50 nghiêng về phía FC Midtjylland.
Trong 77 lần gặp nhau gần đây, FC Nordsjælland đã thắng 20 trận, có 21 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 36 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 140-90 nghiêng về phía FC Midtjylland.
Bạn có biết rằng FC Nordsjælland ghi 29% số bàn thắng của họ giữa phút thứ 16-30?