Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Midtjylland vs Randers 17/03/2025

Trận đấu tiếp theo Randers - Midtjylland on 05/04/2025

Ai sẽ thắng?

  • Midtjylland
  • Vẽ
  • Randers
Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Randers RAN

Phỏng đoán

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Midtjylland trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng in Siêu liga kết thúc trong thất bại

6 / 10 của trận đấu cuối cùng Randers trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 của trận đấu cuối cùng trong Siêu liga kết thúc với chiến thắng của cô ấy

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

4.87
Midtjylland FCM

Chi tiết trận đấu

Randers RAN
58 %
Sở hữu bóng
42 %
8 (2)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (2)
13
Tổng số mũi chích ngừa
10
3
Ảnh bị chặn
4
2
Thủ môn cứu thua
4
11
Fouls
11
1
Thẻ vàng
1
12
Đá phạt
13
5
Đá phạt góc
2
2
Ngoại vi
1
18
Ném biên
28
10 Diêm

5 - Thắng

1 - Rút thăm

4 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 6

Rút thăm - 2

Lỗ vốn - 2

Mục tiêu khác biệt

+1

17

16

Ghi bàn

Thừa nhận

+14

23

9

  • 1.7
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1.6
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 0.9
  • 27.3'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 28.1'
  • 3.3
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 3.2
  • 33
  • Bàn thắng
  • 32

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Midtjylland FCM

Số liệu thống kê H2H

Randers RAN
  • 40% 2thắng
  • 60% 3rút thăm
  • 0thắng
  • 9
  • Ghi bàn
  • 6
  • 7
  • Thẻ vàng
  • 4
  • 1
  • Thẻ đỏ
  • 0
TTG 17/03/25 00:00
Midtjylland Midtjylland Randers Randers
4 2
TTG 22/09/24 20:00
Randers Randers Midtjylland Midtjylland
2 2
TTG 12/03/24 02:00
Randers Randers Midtjylland Midtjylland
0 1
TTG 09/10/23 00:00
Midtjylland Midtjylland Randers Randers
2 2
TTG 14/11/22 03:00
Randers Randers Midtjylland Midtjylland
0 0

Resultados mais recentes: Midtjylland

Resultados mais recentes: Randers

Midtjylland FCM

Bảng xếp hạng

Randers RAN
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 22 14 3 5 42:27 15 45
Brøndby
2 22 11 8 3 38:24 14 41
Randers
3 22 9 9 4 42:23 19 36
Nordsjaell
4 22 9 8 5 39:28 11 35
Copenhagen
5 22 10 5 7 39:36 3 35
AGF Aarhus
6 22 8 9 5 42:32 10 33
Midtjylland
7 22 8 9 5 38:29 9 33
SonderjyskE
8 22 7 7 8 38:39 -1 28
Đội bóng đá AaB
9 22 5 6 11 23:41 -18 21
Viborg
10 22 3 9 10 15:26 -11 18
Vejle
11 22 4 5 13 26:51 -25 17
Silkeborg
12 22 3 4 15 24:50 -26 13
Lyngby
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 10 0 1 23:12 11 30
Brøndby
2 11 7 4 0 24:12 12 25
Copenhagen
3 11 7 4 0 22:11 11 25
Randers
4 11 6 5 0 26:10 16 23
Nordsjaell
5 11 5 5 1 17:9 8 20
AGF Aarhus
6 11 6 2 3 23:20 3 20
SonderjyskE
7 11 5 3 3 20:13 7 18
Midtjylland
8 11 4 4 3 17:15 2 16
Lyngby
9 11 3 3 5 12:21 -9 12
Viborg
10 11 2 5 4 7:12 -5 11
Vejle
11 11 2 3 6 14:24 -10 9
Đội bóng đá AaB
12 11 2 3 6 14:28 -14 9
Silkeborg
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K Từ
1 11 4 5 2 21:14 7 17
SonderjyskE
2 11 4 5 2 19:15 4 17
Copenhagen
3 11 4 4 3 16:13 3 16
Nordsjaell
4 11 4 3 4 19:15 4 15
Randers
5 11 3 4 4 16:13 3 13
Brøndby
6 11 3 4 4 25:23 2 13
Midtjylland
7 11 3 1 7 15:24 -9 10
AGF Aarhus
8 11 2 3 6 11:20 -9 9
Vejle
9 11 1 5 5 15:19 -4 8
Đội bóng đá AaB
10 11 2 2 7 12:23 -11 8
Viborg
11 11 1 4 6 8:14 -6 7
Silkeborg
12 11 1 1 9 10:26 -16 4
Lyngby

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Randers FC khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà là 2-1. Có 9 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Midtjylland và Randers FC là 2-1. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 31 lần gặp nhau gần đây khi FC Midtjylland chơi trên sân nhà, FC Midtjylland đã thắng 23 trận, có 7 trận hòa trong khi Randers FC thắng 1 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 66-30 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Trong 58 lần gặp nhau gần đây, FC Midtjylland đã thắng 38 trận, có 14 trận hòa trong khi Randers FC thắng 6 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 110-54 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Ba 2025, 00:00
Trọng tài:
Putros Sandi, Đan Mạch
Sân vận động:
McH Arena, Herning, Đan Mạch
Dung tích:
11809