Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Randers vs Midtjylland 12/03/2024

Trận đấu tiếp theo Midtjylland - Randers on 17/03/2025

Randers RAN

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM

Phỏng đoán

7 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Randers được chơi với số điểm 0: 0

4 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

3 / 10 trong số các trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số 0:0

5 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Midtjylland được chơi với số điểm 0: 0

3 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải vô địch quốc gia được chơi với điểm 0: 0

Cá cược:Người ghi bàn đầu tiên - X

Tỷ lệ cược

13.00
Randers RAN

Chi tiết trận đấu

Midtjylland FCM
47 %
Sở hữu bóng
53 %
3 (7)
Những cú sút vào khung thành / Sút xa khung thành
4 (3)
14
Tổng số mũi chích ngừa
9
4
Ảnh bị chặn
2
3
Thủ môn cứu thua
3
11
Fouls
9
2
Thẻ vàng
2
9
Đá phạt
14
5
Đá phạt góc
1
3
Ngoại vi
0
27
Ném biên
18
10 Diêm

5 - Thắng

2 - Rút thăm

3 - Lỗ vốn

10 Diêm

Thắng - 5

Rút thăm - 0

Lỗ vốn - 5

Mục tiêu khác biệt

+5

15

10

Ghi bàn

Thừa nhận

+4

23

19

  • 1.5
  • Số bàn thắng mỗi trận
  • 2.3
  • 1
  • Số bàn thua mỗi trận
  • 1.9
  • 36'
  • Số phút/Bàn thắng được ghi
  • 21.4'
  • 2.5
  • Số bàn thắng trung bình trận đấu
  • 4.2
  • 25
  • Bàn thắng
  • 42

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu


#
Bàn thắng

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Randers RAN

Số liệu thống kê H2H

Midtjylland FCM
  • 0thắng
  • 80% 4rút thăm
  • 20% 1thắng
  • 5
  • Ghi bàn
  • 6
  • 5
  • Thẻ vàng
  • 10
  • 0
  • Thẻ đỏ
  • 1
TTG 22/09/24 20:00
Randers Randers Midtjylland Midtjylland
2 2
TTG 12/03/24 02:00
Randers Randers Midtjylland Midtjylland
0 1
TTG 09/10/23 00:00
Midtjylland Midtjylland Randers Randers
2 2
TTG 14/11/22 03:00
Randers Randers Midtjylland Midtjylland
0 0
TTG 16/07/22 01:00
Midtjylland Midtjylland Randers Randers
1 1

Resultados mais recentes: Randers

Resultados mais recentes: Midtjylland

Randers RAN

Bảng xếp hạng

Midtjylland FCM
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 32 19 6 7 62:43 19 63
2 32 18 8 6 60:35 25 62
3 32 18 5 9 64:38 26 59
4 32 16 10 6 60:34 26 58
5 32 11 11 10 42:46 -4 44
6 32 10 6 16 39:50 -11 36
  • Champions League Qualification
  • UEFA Conference League Qualification
  • Qualification Playoffs
  • UEFA Europa League Qualification
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 32 10 11 11 41:49 -8 41
2 32 11 7 14 38:48 -10 40
3 32 9 9 14 32:36 -4 36
4 32 9 9 14 39:53 -14 36
5 32 8 8 16 37:48 -11 32
6 32 4 8 20 27:61 -34 20
  • Qualification Playoffs
  • Relegation
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 22 15 3 4 43:23 20 48
2 22 14 5 3 44:20 24 47
3 22 14 3 5 45:23 22 45
4 22 10 7 5 35:21 14 37
5 22 9 9 4 26:21 5 36
6 22 8 3 11 28:32 -4 27
7 22 6 6 10 25:32 -7 24
8 22 6 5 11 27:39 -12 23
9 22 6 5 11 24:37 -13 23
10 22 5 8 9 23:37 -14 23
11 22 4 7 11 19:26 -7 19
12 22 2 5 15 17:45 -28 11
  • Championship round
  • Relegation Round
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 10 4 2 34:18 16 34
2 16 9 6 1 37:17 20 33
3 16 9 3 4 30:18 12 30
4 16 9 2 5 30:16 14 29
5 16 6 4 6 20:23 -3 22
6 16 6 3 7 20:20 0 21
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 8 4 4 25:19 6 28
2 16 6 7 3 26:20 6 25
3 16 6 6 4 22:22 0 24
4 16 6 4 6 19:16 3 22
5 16 1 3 12 13:30 -17 6
6 16 1 3 12 12:34 -22 6
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 8 2 1 22:7 15 26
2 11 7 2 2 23:10 13 23
3 11 7 1 3 22:9 13 22
4 11 6 4 1 20:9 11 22
5 11 5 3 3 17:14 3 18
6 11 5 3 3 14:14 0 18
7 11 5 2 4 15:12 3 17
8 11 4 4 3 19:16 3 16
9 11 3 4 4 10:16 -6 13
10 11 3 3 5 11:11 0 12
11 11 0 3 8 8:22 -14 3
12 11 0 2 9 8:27 -19 2
# Tập đoàn Championship Round TC T V Đ BT KD K
1 16 9 5 2 30:17 13 32
2 16 9 3 4 34:22 12 30
3 16 9 2 5 28:25 3 29
4 16 7 4 5 23:17 6 25
5 16 5 7 4 22:23 -1 22
6 16 4 3 9 19:30 -11 15
# Tập đoàn Relegation Round TC T V Đ BT KD K
1 16 7 5 4 24:18 6 26
2 16 4 5 7 19:27 -8 17
3 16 3 5 8 13:20 -7 14
4 16 3 5 8 15:27 -12 14
5 16 3 3 10 13:29 -16 12
6 16 3 2 11 13:33 -20 11
# Tập đoàn Superliga TC T V Đ BT KD K
1 11 7 3 1 21:10 11 24
2 11 7 2 2 23:14 9 23
3 11 7 1 3 21:16 5 22
4 11 6 3 2 17:10 7 21
5 11 4 6 1 12:7 5 18
6 11 4 3 4 15:12 3 15
7 11 3 1 7 13:20 -7 10
8 11 2 4 5 13:21 -8 10
9 11 2 3 6 9:18 -9 9
10 11 1 4 6 8:15 -7 7
11 11 2 1 8 8:23 -15 7
12 11 1 2 8 7:23 -16 5

Sự kiện trận đấu

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và FC Midtjylland khi Randers FC chơi trên sân nhà là 1-2. Có 5 trận đã kết thúc với kết quả này.

Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa Randers FC và FC Midtjylland là 1-2. Có 14 trận đã kết thúc với tỉ số này.

Trong 25 lần gặp nhau gần đây khi Randers FC chơi trên sân nhà, Randers FC đã thắng 5 trận, có 6 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 14 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 41-22 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Trong 56 lần gặp nhau gần đây, Randers FC đã thắng 6 trận, có 13 trận hòa trong khi FC Midtjylland thắng 37 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 107-52 nghiêng về phía FC Midtjylland.

Thông tin thêm

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Ba 2024, 02:00
Trọng tài:
Karlsen Jacob, Đan Mạch
Sân vận động:
Cepheus Park Randers, Randers, Đan Mạch
Dung tích:
10300