Minsk vs Dnepr-Mogilev 29/09/2024
-
29/09/24
21:00
|
Vòng 23
-
- 2 : 2
- Hoàn thành
Phỏng đoán
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Minsk không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Quốc Gia không vẽ
5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng
9 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong tất cả các cuộc thi Dnepr-Mogilev không vẽ
8 / 10 của các trận đấu cuối cùng trong Giải Vô Địch Quốc Gia không vẽ
4 - Thắng
2 - Rút thăm
4 - Lỗ vốn
Thắng - 2
Rút thăm - 1
Lỗ vốn - 7
Mục tiêu khác biệt
13
14
Ghi bàn
Thừa nhận
11
19
- 1.3
- Số bàn thắng mỗi trận
- 1.1
- 1.4
- Số bàn thua mỗi trận
- 1.9
- 33.3'
- Số phút/Bàn thắng được ghi
- 30'
- 2.7
- Số bàn thắng trung bình trận đấu
- 3
- 27
- Bàn thắng
- 30
Cầu thủ ghi bàn hàng đầu
-
17
-
15
-
13
-
13
-
12
-
10
-
10
-
9
-
9
-
9
-
9
-
8
-
8
-
8
-
8
-
6
-
6
-
5
-
5
-
5
Biểu mẫu hiện hành
- 10
- Ghi bàn
- 5
- 6
- Thẻ vàng
- 3
- 0
- Thẻ đỏ
- 0
Đối đầu
Resultados mais recentes: Minsk
Resultados mais recentes: Dnepr-Mogilev
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 19 | 6 | 1 | 47:10 | 37 | 63 | |
2 | 28 | 19 | 4 | 5 | 41:19 | 22 | 61 | |
3 | 27 | 16 | 7 | 4 | 41:20 | 21 | 55 | |
4 | 28 | 14 | 6 | 8 | 61:34 | 27 | 48 | |
5 | 28 | 13 | 5 | 10 | 31:24 | 7 | 44 | |
6 | 28 | 11 | 10 | 7 | 37:27 | 10 | 43 | |
7 | 28 | 10 | 7 | 11 | 31:33 | -2 | 37 | |
8 | 28 | 10 | 6 | 12 | 25:40 | -15 | 36 | |
9 | 28 | 9 | 8 | 11 | 32:29 | 3 | 35 | |
10 | 28 | 8 | 10 | 10 | 28:31 | -3 | 34 | |
11 | 28 | 9 | 7 | 12 | 28:36 | -8 | 34 | |
12 | 27 | 6 | 10 | 11 | 28:44 | -16 | 28 | |
13 | 28 | 6 | 10 | 12 | 28:39 | -11 | 28 | |
14 | 28 | 4 | 10 | 14 | 26:44 | -18 | 22 | |
15 | 28 | 2 | 9 | 17 | 24:54 | -30 | 15 | |
16 | 28 | 5 | 7 | 16 | 18:42 | -24 | 2 |
- Champions League Qualification
- Conference League Qualification
- Relegation Playoffs
- Relegation
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 11 | 3 | 0 | 28:6 | 22 | 36 | |
2 | 14 | 10 | 2 | 2 | 17:8 | 9 | 32 | |
3 | 13 | 9 | 3 | 1 | 27:13 | 14 | 30 | |
4 | 14 | 8 | 4 | 2 | 33:14 | 19 | 28 | |
5 | 14 | 6 | 4 | 4 | 20:12 | 8 | 22 | |
6 | 14 | 7 | 1 | 6 | 14:11 | 3 | 22 | |
7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 16:16 | 0 | 21 | |
8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 15:10 | 5 | 20 | |
9 | 14 | 5 | 4 | 5 | 20:18 | 2 | 19 | |
10 | 14 | 5 | 4 | 5 | 11:16 | -5 | 19 | |
11 | 13 | 4 | 6 | 3 | 15:17 | -2 | 18 | |
12 | 14 | 4 | 6 | 4 | 14:11 | 3 | 18 | |
13 | 14 | 3 | 5 | 6 | 18:21 | -3 | 14 | |
14 | 14 | 2 | 5 | 7 | 11:25 | -14 | 11 | |
15 | 14 | 2 | 2 | 10 | 8:25 | -17 | 8 | |
16 | 14 | 1 | 4 | 9 | 11:25 | -14 | 7 |
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 24:11 | 13 | 29 | |
2 | 12 | 8 | 3 | 1 | 19:4 | 15 | 27 | |
3 | 14 | 7 | 4 | 3 | 14:7 | 7 | 25 | |
4 | 14 | 6 | 4 | 4 | 17:13 | 4 | 22 | |
5 | 14 | 5 | 6 | 3 | 17:15 | 2 | 21 | |
6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 28:20 | 8 | 20 | |
7 | 14 | 5 | 3 | 6 | 11:15 | -4 | 18 | |
8 | 14 | 5 | 2 | 7 | 14:24 | -10 | 17 | |
9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 14:20 | -6 | 16 | |
10 | 14 | 4 | 3 | 7 | 17:19 | -2 | 15 | |
11 | 14 | 3 | 5 | 6 | 10:18 | -8 | 14 | |
12 | 14 | 3 | 5 | 6 | 10:17 | -7 | 14 | |
13 | 14 | 3 | 4 | 7 | 12:20 | -8 | 13 | |
14 | 14 | 2 | 5 | 7 | 15:19 | -4 | 11 | |
15 | 14 | 2 | 4 | 8 | 13:27 | -14 | 10 | |
16 | 14 | 1 | 5 | 8 | 13:29 | -16 | 8 |
Sự kiện trận đấu
Kết quả thường xuyên nhất của các trận đấu giữa FC Minsk và FC Dnepr Mogilev khi FC Minsk chơi trên sân nhà là 1-0. Có 4 trận đã kết thúc với kết quả này.
Trong 13 lần gặp nhau gần đây khi FC Minsk chơi trên sân nhà, FC Minsk đã thắng 9 trận, có 2 trận hòa trong khi FC Dnepr Mogilev thắng 2 lần. Hiệu số bàn thắng bại là 17-8 nghiêng về phía FC Minsk.
Trong 28 lần gặp nhau gần đây, FC Minsk đã thắng 13 trận, có 8 trận hòa trong khi FC Dnepr Mogilev thắng 7 trận. Hiệu số bàn thắng bại là 38-26 nghiêng về phía FC Minsk.
Trận thắng gần đây nhất của FC Dnepr Mogilev trên sân của FC Minsk là ở năm 2018.